Getting Started trang 48 Unit 5 SGK Tiếng Anh 7 mới

Thức ăn và thức uống yêu thích của bạn là gì? Làm theo nhóm. Một học sinh miêu tả thức ăn và thức uống yêu thích. Những người còn lại trong lớp đoán đó là món gì.


GETTING STARTED

Bài 1

Task 1. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Dinner alone

Phong's mum: Dad and I are going to the opera tonight and we won't be home until 9 p.m. You'll have to eat dinner alone. There's some food for you in the fridge.

Phong: OK. Like what, Mum?

Phong's mum: Some meat with tofu and some fried vegetables. I'm afraid there isn't any bread left, but you can have noodles instead.

Phong: Er, but I usually have rice, Mum.

Phong's mum: There's some rice left from lunch. Just warm it up.

Phong: All right, Mum. What is there to drink?

Phong's mum: There's milk, juice, or mineral water.

Phong: How much milk is there?

Phong's mum: Oh, I forgot ... There isn't any milk left. I'll buy some tomorrow. You can have some orange juice instead. How many cartons do you want?

Phong: One ... No, wait, two please.

a. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại hội thoại và trả lời câu hỏi)

1. Why must Phong eat dinner alone?

2. How much rice is left?

3. What should Phong do with the rice?

4. What will Phong’s mother buy tomorrow?

5. What can Phong drink instead of milk?

b. Find the words about food and drink in the conversation and put them in the correct column.

(Tìm các từ về thức ăn, đồ uống trong hội thoại và đặt chúng vào các cột đúng)

 

Food

Drink

meat

-

-

-

milk

-

-

-

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Mẹ Phong: Ba và mẹ sẽ đi xem nhạc opera tối nay và sẽ về nhà lúc 9 giờ. Con sẽ phải ăn tối một mình. Có một ít thức ăn cho con trong tủ lạnh.

Phong: Được ạ. Có những cái gì để ăn vậy mẹ?

Mẹ Phong: Một ít thịt với đậu phụ và rau xào. Mẹ e là không đủ bánh mì còn lại, nhưng con có thể thay bằng mì.

Phong: Ơ, nhưng con thường ăn cơm mà mẹ.

Mẹ Phong: Có một ít cơm còn lại vào bữa trưa. Chỉ cần làm nóng nó lên.

Phong: Được rồi mẹ. Có gì để uống không mẹ?

Mẹ Phong: Có sữa, nước ép hoặc nước khoáng.

Phong: Còn bao nhiêu sữa ạ?

Mẹ Phong: Ồ, mẹ quên rồi... Không còn đủ sữa. Mẹ sẽ mua một ít vào ngày mai. Con có thể uống nước cam ép. Con muốn mấy hộp?

Phong: Một ạ... Khoan mẹ đợi chút, hai hộp đi ạ.

Lời giải chi tiết:

a)

1. Because his parents are going to the opera tonight and they won’t be home until 9 p.m.

((Tại sao Phong phải ăn tối một mình? => Bởi vì ba mẹ anh ấy sẽ đi xem trình diễn nhạc opera tối nay và tới 9 giờ tối họ mới về.)

2. There’s some rice left from lunch.

(Cơm còn lại bao nhiêu? => Còn lại một ít cơm từ bữa trưa.)

3. Phong should warm it up.

(Phong nên làm gì với cơm? => Phong nên hâm nóng nó lại.)

4. She’ll buy some milk tomorrow.

(Mẹ Phong sẽ mua gì vào ngày mai? => Bà sẽ mua một ít sữa vào ngày mai.)

5. He can have some orange juice instead of milk.

 (Phong có thể uống gì thay sữa? => Anh ấy có thể uống một ít nước ép cam thay sữa.)

b)

Food 

Drink 

meat , tofu , fried vegetables ; bread , noodles , rice

milk , juice , mineral water , orange juice 

Tạm dịch:

Thức ăn

Thức uống

thịt, đậu phụ, rau xào; bánh mì, mì, cơm

sữa, nước ép, nước khoáng, nước cam ép



Bài 2

Task 2. Match the food and drink with the pictures.

(Nối thức ăn và thức uống sao cho phù hợp với bức tranh)

Lời giải chi tiết:

1. J

2. F

3. A

4. B

5. D

6. I

7. G

8. H

9. E

10. C

1 - J. eel soup (canh lươn)

2 - F. noodle (mì, bún, phở)

3 - A. lemonade (nước chanh)

4 - B. green tea (trà xanh)

5 - D. omelete (trứng ốp la)

6 - I. tofu (tàu hủ/ đậu phụ )

7 - G. turmeric (củ nghệ)

8 - H. shrimp (tôm)

9 - E. sweet soup (canh ngọt)

10 - C. beef noodle soup (phở bò)


Bài 3

Task 3. Think about your favourite food and drink. What questions can you ask about them? Ask and answer questions with a partner.

(Nghĩ về thức ăn và thức uống yêu thích của bạn. Bạn có thể hỏi chúng với câu hỏi nào? Hỏi và trả lời những câu hỏi với một bạn học.)

Example:

A: What's your favourite food?

B: It's pho bo-beef noodle soup.

A: When do you usually eat it?

B: In the morning.


Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

A: Thức ăn yêu thích của bạn là gỉ?

B: Phở bò.

A: Bạn thường ăn nó khi nào?

B: Vào buổi sáng.


Bài 4

Task 4. Listen and repeat the adjectives.

(Nghe và lặp lại những tính từ sau.)

1. bitter  

5. salty 

2. delicious 

6. spicy 

3. tasty 

7. fragrant 

4. sweet 

8. sour 

Can yo add some more adjecties?

(Bạn có thể thêm một số tính từ nữa không?)

Now use these adjectives to talk about the food and drink in 2.

(Bây giờ sử dụng những tính từ này dể nói về thức ăn và thức uống trong phần 2.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. bitter  (đắng) 

5. salty (mặn

2. delicious (ngon)

6. spicy (cay)

3. tasty (đầy hương vị, ngon)

7. fragrant (thơm phức)

4. sweet (ngọt)

8. sour (chua)

Lời giải chi tiết:

Some more adjectives:

- burnt (bị cháy/ khét)

- flavourful (đầy hương vị)

- fresh (tươi)

- hot (nóng)

- mild (nhạt)

- sugary (có vị ngọt)

1. Eel soup is fragrant. (Canh lươn thơm ngon.)

2. Noodles are delicious. (Bún thật ngon.)

3. Lemonade is sour and sweet. (Nước chanh chua chua ngọt ngọt.)

4. Green tea is bitter. (Trà xanh đắng.)

5. Omelette is delicous. (Trứng ốp- la ngon.)

6. Tofu is tasty. (Tào phớ ngon.)

7. Turmeric is fragrant. (Củ nghệ thơm phức.)

8. Shrimp is delicious. (Tôm ngon.)

9. Sweet soup is sweet. (Chè ngọt.)

10. Beef noodle soup is salty. (Phở bò mặn.)


Bài 5

Task 5. Game: WHAT S YOUR FAVOURITE FOOD AND DRINK?

Work in groups. One student describes his favourite food or drink. The rest of the group tries to guess which food or drink it is.

(Trò chơi: Thức ăn và thức uống yêu thích của bạn là gì? Làm việc theo nhóm. Một học sinh miêu tả thức ăn và thức uống yêu thích. Những người còn lại trong lớp đoán đó là món gì.)

Example:

A: It's my favourite drink. It's a bit sour, but it's also sweet.

B: Is it lemonade?

A: Yes, it is. /No, try again.


Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

A: Nó là thức uống yêu thích của tôi. Nó hơi chua, nhưng nó cũng ngọt.

B: Nó là nước chanh phải không?

A: Vâng, đúng vậy./ Không, thử lại đi.


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20. 

21.