A Closer Look 2 trang 51 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới
Danh từ nào sau đây đếm được và không đếm được? Cụm từ nào mà bạn có thể sử dụng cùng với những danh từ không đếm được?
A CLOSER LOOK 2
Bài 1
Task 1. Which of the following nouns are countable and which are uncountable? Which phrases can you use with the uncountable nouns? (You may use a dictionary to help you.)
(Danh từ nào sau đây đếm được và không đếm được? Cụm từ nào mà bạn có thể sử dụng cùng với những danh từ không đếm được?)
Lời giải chi tiết:
Countable noun |
Uncountable noun |
banana , apple |
bread , beef , pepper, pork , turmeric , spinach |
Tạm dịch:
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
chuối, táo |
bánh mì, thịt bò, tiêu, thịt heo, nghệ, rau chân vịt (rau bó xôi) |
Bài 2
Task 2. Game: GIVE ME AN EGG! One team says words related to food or drink. The other team adds some or a/an.
(Một đội nói ra những từ liên quan đến thức ăn hoặc thức uống. Một đội khác thêm some hoặc a/an.)
Example:
Team 1: egg
Team 2: an egg
Team 1: flour
Team 2: some flour
(Ví dụ:
Nhóm 1: trừng
Nhóm 2: 1 quả trứng
Nhóm 1: bột
Nhóm 2: một ít bột)
Lời giải chi tiết:
Team 1: milk
Team 2: some milk
Team 1: potato
Team 2: a potato
Tạm dịch:
Đội 1: sữa
Đội 2: một ít sữa
Đội 1: khoai tây
Đội 2: một củ khoai tây
Bài 3
Task 3. Fill the blanks with a/an, some, or any in the following conversation.
(Điền vào chỗ trống với a/an, some hoặc any trong bài đàm thoại sau)
Mi: Let's have dinner.
Phong: Good idea! Is there (1) rice?
Mi: No, there isn't, but there are (2) noodles.
Phong: OK. Let's have noodles with (3) beef or pork.
Mi: Ah, there's a problem.
Phong: What is it?
Mi: There isn't (4) beef or pork left.
Phong: Oh, I have (5) cheese sandwich and (6) apple in my bag.
Mi: That's not enough for both of us, Phong!
Lời giải chi tiết:
1. any |
2. some |
3. some |
4. any |
5. a |
6. an |
Mi: Let’s have dinner.
Phong: Good idea! Is there (1) any rice?
Mi: No, there isn’t, but there are (2) some noodles.
Phong: OK. Let’s have noodles with (3) some beef or pork.
Mi: Ah, there’s a problem.
Phong: What is it?
Mi: There isn’t (4) any beef or pork left.
Phong: Oh, I have (5) a cheese sandwich and (6) an apple in my bag.
Mi: That’s not enough for both of us, Phong!
Giải thích:
(1) any được sử dụng với danh từ không đếm được và trong câu hỏi
(2) some được sử dụng với danh từ đếm được và trong câu khẳng định
(3) some được sử dụng với danh từ đếm được và trong câu khẳng định
(4) any được sử dụng với danh từ không đếm được và trong câu phủ định
(5) a được sử dụng trước danh từ số ít
(6) an được sử dụng trước danh từ số ít bắt đầu với nguyên âm
Tạm dịch:
Mi: Chúng ta ăn tối nào?
Phong: Ý kiến hay! Còn chút cơm nào không?
Mi: Không có, chỉ có ít mì thôi.
Phong: Được thôi. Chúng ta hãy ăn mì với thịt bò hoặc thịt heo.
Mi: À, có vấn đề rồi.
Phong: Cái gì vậy?
Mi: Không còn thịt bò hay thịt heo gì cả.
Phong: Ồ, mình có một cái sandwich phô mai và một trái táo trong túi.
Mi: Nhiêu đó không đủ cho cả hai chúng ta rồi Phong à!
Bài 4
1. ___________apples are there in the fridge?
2. ___________pepper do you want?
3. ___________bananas are there on the table?
4. ___________sandwiches are there in your bag?
5. ___________water is there in the bottle?
Lời giải chi tiết:
1. How many |
2. How much |
3. How many |
4. How many |
5. How much |
|
1. How many apple are there in the fridge?
(Có bao nhiêu trái táo trong tủ lạnh?)
2. How much pepper do you want?
(Bạn muốn bao nhiêu tiêu?)
3. How many bananas are there on the table?
(Có bao nhiêu quả chuối ở trên bàn?)
4. How many sanwiches are there in your bag?
(Có bao nhiêu cái bánh sandwich trong túi bạn?)
5. How much water is there in the bottle?
(Còn bao nhiều nước trong chai?)
Bài 5
Task 5. Work in pairs. Use the suggested words to make questions with How many/How much, then interview your partner.
(Làm theo cặp. Sử dụng những từ được đề nghị để làm thành câu hỏi với How many/ How much, sau đó phỏng vấn bạn học của em.)
Example:
milk/drink/every morning
How much milk do you drink every morning?
1. water/drink/every day?
2. rice/eat/for dinner?
3. vegetables/eat/every day?
4. apples/eat/every day?
Lời giải chi tiết:
1. How much water do you drink every day?
(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
2. How much rice do you eat for dinner?
(Bạn ăn bao nhiêu cơm cho bữa tối?)
3. How many vegetables do you eat every day?
(Bạn ăn bao nhiêu rau xanh mỗi ngày?)
4. How many apples do you eat every day?
(Bạn ăn bao nhiêu táo mỗi ngày?)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "A Closer Look 2 trang 51 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới timdapan.com"