C. Speaking - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp các bài tập phần: C. Speaking - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)


Bài 1

1. Choose A-D to complete the conversation. Then act out with your partner.

(Chọn A-D để hoàn thành hội thoại. Sau đó thực hành cùng người bạn.)

Phong: What type of house will you live in in the future?

Tom: (1)___________________

Phong: Where will the house be?

Tom: (2)___________________.

Phong: What will there be around the house?

Tom: (3)___________________.

Phong: What will you have in your house?

Tom: (4)___________________.

A. I’ll have a robot to cook my meals.

B. I’ll live in a floating house.

C. There will be gardens that float on the water.

D. It’ll be on the ocean.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. D

3. C

4. A

Phong: What type of house will you live in in the future?

(Bạn sẽ sống ở loại nhà nào trong   tương lai?)

Tom: (1) I’ll live in a floating house.

(Tôi sẽ sống trong một ngôi nhà nổi.)

Phong: Where will the house be?

(Ngôi nhà sẽ ở đâu?)

Tom: (2) It’ll be on the ocean.

(Nó sẽ ở trên đại dương.)

Phong: What will there be around the house?

(Sẽ có gì ở xung quanh ngôi nhà?)

Tom: (3) There will be gardens that float on the water.

(Sẽ có vườn nổi trên mặt nước.)

Phong: What will you have in your house?

(Sẽ có gì trong ngôi nhà của bạn?)

Tom: (4) I’ll have a robot to cook my meals.

(Tôi sẽ có một con rô-bốt để nấu các bữa ăn cho tôi.)


Bài 2

2. Answer the questions about the house you would like to live in in the future.

(Trả lời các câu hỏi về ngôi nhà em muốn ở trong tương lai.)

1. What type of house will it be? 

(Đó sẽ là kiểu nhà gì?)

2. Where will it be?

(Nó sẽ ở đâu?)

3. What will it look like?

(Nó sẽ như thế nào?)

4. How many rooms will it have?

(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)

5. What will be there around the house? 

(Sẽ có gì xung quanh ngôi nhà?)

6. What appliances will the house have?

(Ngôi nhà sẽ có những đồ dùng gì?)

Lời giải chi tiết:

1. I will live in a villa.

(Tôi sẽ sống trong một căn biệt thự.)

2. It will be in a small countryside.

(Nó sẽ nằm ở một vùng ngoại ô nhỏ.)

3. It will be modern and full of green colour.

(Nó sẽ hiện đại và tràn ngập màu xanh.)

4.There will be have 7 rooms: 1 living room, 3 bedrooms, 2 bathrooms and 1 big kitchen.

(Ngôi nhà sẽ có 7 phòng: 1 phòng khách, 3 phòng ngủ, 2 phòng tắm và 1 phòng bếp lớn.)

5. I will plant trees and flowers around my house.

(Tôi sẽ trồng cây và hoa xung quanh nhà của tôi.)

6. The house will have intelligent equipments like washing machine,wash dishes to help me do the housework.

(Ngôi nhà sẽ có những thiết bị thông minh như máy giặt, máy rửa bát để giúp tôi làm việc nhà.)


Bài 3

3. Tell your friend about the house you would like to live in in the future, using the answers in 2.

(Nói với bạn bè của em về ngôi nhà em muốn ở trong tương lai, sử dụng các câu trả lời ở Bài 2.)

Example: I'd like to tell you about my dream house. It'll be a big brick house in a small village in the mountains...

(Ví dụ: Tôi muốn kể cho bạn nghe về ngôi nhà mơ ước của tôi. Đó sẽ là một ngôi nhà gạch lớn trong một ngôi làng nhỏ trên núi ...)

Lời giải chi tiết:

I'd like to tell you about my dream house. It will be a big villa in a small countryside. It will be modern and full of green colour of trees and grass. There will be have 7 rooms: 1 living room, 3 bedrooms, 2 bathrooms and 1 big kitchen. I will plant trees and flowers around my house. The house will have smart appliances like washing machine, wash dishes to help me do the housework.

Tạm dịch:

Tôi muốn kể cho bạn nghe về ngôi nhà mơ ước của tôi. Nó sẽ là một biệt thự lớn ở một vùng quê nhỏ. Nó sẽ hiện đại và tràn ngập màu xanh của cỏ cây. Sẽ có 7 phòng: 1 phòng khách, 3 phòng ngủ, 2 nhà vệ sinh và 1 nhà bếp lớn. Tôi sẽ trồng cây và hoa xung quanh nhà của tôi. Ngôi nhà sẽ có những thiết bị thông minh như máy giặt, máy rửa bát để giúp tôi làm việc nhà.