B. Vocabulary & Grammar - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tổng hợp các bài tập phần: B. Vocabulary & Grammar - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Bài 1
1. Circle one odd word A, B, C, or D. Then read them aloud.
(Khoanh tròn từ khác loại. Đọc to chúng.)
1. A. apartment B. house C. cottage D. factory
2. A. and B. in C. on D. at
3. A. kitchen B. window C. bedroom D. living room
4. A. computer B. dishwater C. housework D. washing machine
5. A. city B. building C. village D. countryside
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. A |
3. B |
4. C |
5. B |
1. D
apartment (n): căn hộ
house (n): nhà
cottage (n): nhà tranh
factory (n): nhà máy
Các đáp án A, B, C thuộc nhóm các loại nhà.
2. A
and (conj): và
in (prep): ở, tại, trong,...
on (prep): trên, ở trên
at (prep): vào lúc, ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách),...
Các đáp án B, C, D thuộc nhóm giới từ chỉ vị trí.
3. B
kitchen (n): phòng bếp
window (n): cửa sổ
bedroom (n): phòng ngủ
living room (n): phòng khách
Các đáp án A, C, D thuộc nhóm các phòng trong nhà.
4. C
computer (n): máy tính
dishwater (n): nước rửa bát
housework (n): công việc nhà
washing machine (n): máy giặt
Các đáp án A, B, D thuộc nhóm các đồ dùng trong gia đình.
5. B
city (n): thành phố
building (n): tòa nhà
village (n): làng, xa
countryside (n): vùng nông thôn
Các đáp án A, C, D thuộc nhóm các loại hình đô thị, nông thôn.
Bài 2
2. Complete the sentences using the words in 1. The first letter of the word is provided for you.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ trong phần 1. Chữ cái đầu tiên của từ được cung cấp cho bạn.)
1. We live in an a________ in the centre of Ha Noi.
2. There is a beautiful picture o_______ the wall of my room.
3. They cook and eat meals in their small k_______.
4. I have a c________ to surf the internet.
5. My uncle lives in a cottage in the v_________.
Phương pháp giải:
apartment (n): căn hộ
on (prep): trên
kitchen (n): phòng bếp
computer (n): máy tính
village (n): làng
Lời giải chi tiết:
1. apartment | 2. on | 3. kitchen | 4. computer | 5. village |
1. We live in an apartment in the centre of Ha Noi.
(Chúng tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm Hà Nội.)
2. There is a beautiful picture on the wall of my room.
(Có một bức tranh đẹp trên tường của phòng tôi.)
3. They cook and eat meals in their small kitchen.
(Họ nấu và ăn thịt trong căn bếp nhỏ của họ.)
4. I have a computer to surf the internet.
(Tôi có một chiếc máy tính để lướt Internet.)
5. My uncle lives in a cottage in the village.
(Chú tôi sống trong một ngôi nhà tranh trong làng.)
Bài 3
3. Complete the crossword puzzle.
(Hoàn thành câu đố chữ.)
Across
1. In the future, they will have a ________ to learn English
2. They will have a ________ to surf the internet.
3. She will have a ________ that cleans dishes without water.
4. They will have a ________ to look after the children.
Down
5. Next century, we will have a ________ to buy food from the supermarket.
6. They will have a ________ to watch programmes from other planets.
7. They will have a ________ to wash and iron our clothes.
Lời giải chi tiết:
1. phone (n): điện thoại
2. watch (n): đồng hồ đeo tay
3. dishwasher (n): máy rửa bát
4. robot (n): người máy
5. computer (n): máy vi tính
6. television (n): truyền hình, vô tuyến
7. washing machine (n): máy giặt
Across
1. In the future, they will have a phone to learn English.
(Trong tương lai, họ sẽ có một chiếc điện thoại để học tiếng Anh.)
2. They will have a watch to surf the internet.
(Họ sẽ có một chiếc đồng hồ để lướt internet.)
3. She will have a dishwasher that cleans dishes without water.
(Cô ấy sẽ có một chiếc máy rửa bát có thể rửa sạch bát đĩa mà không cần nước.)
4. They will have a robot to look after the children.
(Họ sẽ có một người máy để trông trẻ.)
Down
5. Next century, we will have a computer to buy food from the supermarket.
(Thế kỷ tới, chúng ta sẽ có một chiếc máy tính để mua thực phẩm từ siêu thị.)
6. They will have a television to watch programmes from other planets.
(Họ sẽ có một chiếc TV để xem các chương trình từ hành tinh khác.)
7. They will have a washing machine to wash and iron our clothes.
(Họ sẽ có máy giặt để giặt và ủi quần áo của chúng tôi.)
Bài 4
4. Match the questions with the answers.
(Nối câu hỏi với câu trả lời.)
1. Will they live longer in the future? |
a. Next decade. |
2. When will they have computers in their school? |
b. By spaceship. |
3. How will they travel to the Moon? |
c. Yes, they will. |
4. What will help them to do the housework? |
d. Under the ocean. |
5. Where will they live? |
e. The robots will. |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - b |
4 - e |
5 - d |
1 - c: Will they live longer in the future? - Yes, they will.
(Họ sẽ sống lâu hơn trong tương lai à? – Đúng thế.)
2 - a: When will they have computers in their school? - Next decade.
(Khi nào họ có máy tính trong trường? – Thập kỷ tới.)
3 - b: How will they travel to the Moon? - By spaceship.
(Họ sẽ du hành lên Mặt trăng bằng cách nào? – Bằng tàu không gian.)
4 - e: What will help them to do the housework? - The robots will.
(Điều gì sẽ giúp họ làm việc nhà? – Những con rô-bốt.)
5 - d: Where will they live? - Under the ocean.
(Họ sẽ sống ở đâu? – Dưới biển.)
Bài 5
5. Complete the dialogues with will or won’t.
(Hoàn thành bài hội thoại với will hoặc won’t.)
1. - A: What would you like to drink?
- B: I _______ have a lemonade, please.
2. - A: I’m afraid Linda can’t see you until 4 o’clock.
- B: Oh, in that case I _______ wait.
3. - A: I’m very worried about my examination next week.
- B: Don’t worry. You _______ pass.
4. - A: Look at that dog. It’s dangerous.
- B: Don’t worry. It _______ hurt you.
5. - A: It’s cold in this room.
- B: Is it? I _______ turn on the heater.
Lời giải chi tiết:
1. will |
2. won’t |
3. will |
4. won’t |
5. will |
1. A: What would you like to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
B: I will have a lemonade, please.
(Làm ơn cho tôi một cốc nước chanh.)
2. A: I’m afraid Linda can’t see you until 4 o’clock.
(Mình lo là Linda không thể gặp bạn trước 4 giờ.)
B: Oh, in that case I won’t wait.
(Ồ, trong tình huống đó mình không thể đợi được.)
3. A: I’m very worried about my examination next week.
(Mình rất lo về bài thi tuần sau.)
B: Don’t worry. You will pass.
(Đừng lo, bạn sẽ đỗ thôi.)
4. A: Look at that dog. It’s dangerous.
(Nhìn con chó kia đi. Thật nguy hiểm!)
B: Don’t worry. It won’t hurt you.
(Đừng lo, nó không làm đau bạn đâu.)
5. A: It’s cold in this room.
(Trong phòng này lạnh quá.)
B: Is it? I will turn on the heater.
(Thế hả? Mình sẽ bật lò sưởi.)
Bài 6
6. Complete the dialogues using will (‘ll) and the suggested cues in brackets.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng will (‘ll) và các gợi ý trong ngoặc)
1. - A: I’ve got a terrible headache.
- B: ______________________. (get some medicines)
2. - A: Wait! Don’t go!
- B: ______________________. (stay)
3. - A: I need a new camera.
- B: ______________________. (buy)
4. - A: I don’t know how to use this computer.
- B: ______________________. (show)
5. - A: Please remember to turn off the lights before you leave.
- B: ______________________. (not forget)
Lời giải chi tiết:
1. A: I’ve got a terrible headache. (Tôi bị đau đầu kinh khủng.)
B: I’ll get you some medicines. (Tôi sẽ đưa bạn một ít thuốc.)
2. A: Wait! Don’t go! (Chờ đã! Đừng đi!)
B: I’ll stay. (Tôi sẽ ở lại.)
3. A: I need a new camera. (Tôi cần một máy ảnh mới.)
B: I’ll buy you one. (Tôi sẽ mua cho bạn một cái.)
4. A: I don’t know how to use this computer. (Tôi không biết sử dụng máy tính này.)
B: I’ll show you. (Tôi sẽ chỉ cho bạn.)
5. A: Please remember to turn off the lights before you leave. (Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn rời đi.)
B: I won’t forget. (Tôi sẽ không quên đâu.)
Bài 7
7. Choose the correct option in brackets to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)
1. Linh (might/ must) be there on time, I guess.
2. I (might not/ cannot) attend our English contest next Saturday, but I’ll try my best.
3. He practises running every morning. I think he (has to/ might) become a professional runner one day.
4. Her family (should/ might) move to the city, but I’m still not sure.
5. We (might/ must) find aliens on Earth one day, but I’m sure they will not speak our language.
Phương pháp giải:
might + V: có thể
might not +V: không thể
Lời giải chi tiết:
1. might |
2. might not |
3. might |
4. might |
5. might |
1. Linh might be there on time, I guess.
(Linh có thể ở đó đúng giờ, tôi đoán thế.)
2. I might not attend our English contest next Saturday, but I’ll try my best.
(Tôi có thể sẽ không có mặt ở cuộc thi tiếng Anh của chúng ta thứ Bảy tới, nhưng tôi sẽ cố hết sức.)
3. He practises running every morning. I think he might become a professional runner one day.
(Cậu ấy thực hành chạy mỗi sáng. Tôi nghĩ cậu ấy có thể trở thành một vận động viên chạy chuyên nghiệp một ngày nào đó.)
4. Her family might move to the city, but I’m still not sure.
(Gia đình của cô ấy có thể chuyển tới thành phố, nhưng tôi không chắc.)
5. We might find aliens on Earth one day, but I’m sure they will not speak our language.
(Chúng ta có thể tìm thấy người ngoài hành tinh trên Trái Đất một ngày nào đó, nhưng tôi chắc chắn họ sẽ không nói ngôn ngữ của chúng ta.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "B. Vocabulary & Grammar - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) timdapan.com"