A Closer Look 1 trang 52 Unit 5 SGK tiếng Anh 9 mới

Tôngr hợp bài tập phần A closer look 1 Trang 52 Unit 5 SGK Tiếng Anh 9 mới


Bài 1

Task 1. Write the words with the corect picture.

(Viết từ vào bức tranh đúng.)
 
 

Lời giải chi tiết:

1.B

2.D

3.A

4.E

5.C

6.F

1. đá vôi

2. ngôi mộ

3. hang động

4. tường thành, thành lũy

5. pháo đài

6. điêu khắc


Bài 2

Task 2. Fill in each blank with a suitable adjective from the box.

(Điền vào mỗi chỗ trống 1 từ thích hợp.)

Lời giải chi tiết:

1. The hotel is beautifully located/situated in a quiet spot near the river.

Giải thích: locate (nằm ở vị trí) 

Tạm dịch: Khách sạn tuyệt đẹp nằm ở vị trí yên tĩnh gần con sông.

2. It is a quiet fishing village with a picturesque harbour.

Giải thích:  picturesque (đẹp) 

Tạm dịch: Đây là một làng chài yên tĩnh với bến cảng đẹp như tranh vẽ.

3. The original size of the Forbidden City is astounding - it’s hard to believe.

Giải thích: astounding (kinh ngạc) 

Tạm dịch: Kích thước ban đầu của Tử Cấm Thành thật đáng kinh ngạc - rất khó tin.

4. This book is about geological  features of Viet Nam.

Giải thích:  geological  (địa chất)  

Tạm dịch: Cuốn sách này đề cập đến đặc điểm địa chất của Việt Nam.

5. Ha Noi is the administrative centre of our country.

Giải thích: administrative (hành chính) 

Tạm dịch: Hà Nội là trung tâm hành chính của đất nước chúng ta.


Bài 3

Task 3a. Match the nouns in A to the definitions in B 

(Nối những danh từ ở cột A với định nghĩa ở cột B )

Lời giải chi tiết:

Hướng  dẫn giải: 

1.b

2.d

3.a

4.e

5.c

1. setting: the place where something is and the general environment around it

(bối cảnh: những nơi có những thứ môi trường xung quanh nó.)

2. complex : a group of connected buildings that are designed for a particular purpose

(khu phức hợp: một nhóm các tòa nhà được kết nối nhau được thiết kế cho một mục đích cụ thể.)

3. structure: a general word for a building of any kind

(cấu trúc - một từ chung cho tất cả các tòa nhà )

4. measures:  official actions that are done in order to achieve a particular aim

(các biện pháp: sự hành động chính thức được thực hiện để đạt được mục đích cụ thể )

5. recognition:  an acceptance that something exists, is true, or is valuable

(sự công nhận: sự chấp nhận một cái gì đó tồn tại, là sự thật, hoặc có giá trị.)

b. Now use the nouns in 3a to complete the sentences.

(Bây giờ sử dụng các danh từ ở mục 3a để hoàn thành các câu)

 Hướng dẫn giải:

1. This structure has been standing since the 15th century.

Tạm dịch: Cấu trúc này đã ở đây từ thế kỷ 15.

2. The government must take measures to preserve historical sites in the area.

Tạm dịch: Chính phủ phải thực hiện các biện pháp để bảo tồn các di tích lịch sử trong khu vực.

3. I like a hotel in a beautiful setting of landscaped gardens.

Tạm dịch: Tôi thích một khách sạn có khu vườn kiểng đẹp.

4. The Imperial Citadel of Thang Long is a complex that consists of royal palaces and monuments.

Tạm dịch: Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp bao gồm các cung điện và lăng mộ hoàng gia.

5. There is a growing recognition that protecting natural wonders has financial benefits as well as cultural importance.

Tạm dịch: Sự công nhận ngày càng mở rộng rằng bảo vệ các kỳ quan thiên nhiên có lợi ích về tài chính cũng như tầm quan trọng của văn hoá.


Bài 4

Task 4. Listen and repeat, paying attention to the words in red in each pair of sentences. 

(Nghe và nhắc lại, tập trung vào các chữ in đỏ trong mỗi cặp câu )

1. A: This is a solution, but not the only one.

   B: Attempts to find a solution have failed.

2. A: I’m fond of bananas.

   B: Bananas are what I’m fond of.

3. A: It’s not trick and treat; it’s trick or treat.

   B: I need Peter and Mary or John and Nick to help me.

4. A: It’s good but expensive.

   B: You shouldn’t put ‘but’ at the end of the sentence.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. A: Đây là một giải pháp, nhưng không phải là giải pháp duy nhất.

B: Các nỗ lực để tìm một giải pháp đã thất bại.

2. A: Tôi thích chuối.

B: Chuối là thứ mà tôi yêu thích.

3. A: Nó không phải là lừa đảo và đối xử tốt; đó là lừa đảo hoặc đối xử tốt.

B: Tôi cần Peter và Mary hoặc John và Nick giúp tôi.

4. A: Nó tốt nhưng đắt tiền.

B: Bạn không nên đặt 'nhưng' vào cuối câu.


Bài 5

Task 5. Read the mini-talks and underline the short words (for, the, from, and, but, at, of, to) you think use the strong form.

Then listen and check.

(Đọc đoạn hội thoại ngắn và gạch chân các từ ngắn (for, the, from, and, but,at.of,to) mà bạn nghĩ được đặt trọng âm. Nghe và kiểm tra)

Example:

A: Who are you looking for?

B: Peter is the person I’m looking for.

Lời giải chi tiết:

1. A: Where are you from

    B: I’m from Ha Noi.

Tạm dịch:

A. Bạn đến từ đâu?

B. Tôi đến từ Hà Nội.

2. A: Can you come and check this paragraph for me? 

    B: It’s OK but you shouldn’t use ‘and’ at the beginning of the paragraph.

Tạm dịch:

A. Bạn có thể đến và kiểm tra đoạn này giúp tôi không?

B. Được thôi nhưng bạn không nên dùng "và" khi bắt đầu đoạn văn.

3. A: Did you ask her to join our group? 

    B: I’ve asked her several times but she doesn’t want to.

Tạm dịch:

A. Bạn có hỏi cô ấy tham gia nhóm của chúng ta không?

B. Tôi đã hỏi cô ấy vài lần nhưng cô ấy không muốn.

4. A: Is this letter from Peter? 

    B: No, the letter is to him, not from him.

Tạm dịch:

A. Đây là bức thư từ Peter phải không?

B. Không, đây là bức thư gửi tới anh ấy, không phải gửi từ anh ấy.


Bài 6

Task 6. Work in pairs. Practise the mini-talks in 5.

(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại ở bài tập 5.)

Ex1:

A: Where did you put the book?

(Bạn đã đặt cuốn sách ở đâu?)

B: On the table in the living room.

(Trên bàn trong phòng khách.)

Ex2:

A: How is the Chinese Restaurant near your house?

(Nhà hàng Trung Quốc gần nhà bạn như thế nào?)

B: The food is delicious but too expensive.

(Đồ ăn rất ngon nhưng quá đắt.) 

Lời giải chi tiết:

 
 
 

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

Lời giải chi tiết: