9.1. Vocabulary - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
1. Complete the sentences with the words from the box. There are two extra items. 2. Choose the correct word. 3. Choose the correct word.
Bài 1
1. Complete the sentences with the words from the box. There are two extra items.
(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp. Có thêm hai từ .)
bank clothes shop department store
florist's health centre jeweller's
pet shop sports shop
1. Oh no! I've forgotten it's Mother's Day. I'll have to go to the _________and buy some flowers.
2. Where can I buy new shoes, a book, and a board game for my little sister? Oh,I know. At the ________. They sell everything there.
3. Ms. Nhung bought those beautiful gold earrings in the_________ on Lê Duẩn Street.
4. Most people buy clothes from a ________ now because they have a lot of choice and low prices.
5. Hoa's mum is a doctor and she works in the ________ on Lê Đức Thọ Street.
6. We haven't got much cat food. I'll get some in the _________on the way home tonight.
Phương pháp giải:
bank (n): ngân hàng
clothes shop (n): cửa hàng quần áo
department store (n): cửa hàng bách hóa
florist's (n): cửa hàng bán hoa
health centre (n): trung tâm y tế
jeweller's (n): cửa hàng trang sức
pet shop (n): cửa hàng thú cưng
sports shop (n): cửa hàng thể thao
Lời giải chi tiết:
1.florist's |
2.department store |
3.jeweller's |
4.clothes shop |
5. health centre |
6. pet shop |
1. Oh no! I've forgotten it's Mother's Day. I'll have to go to the florist's and buy some flowers.
(Ôi không! Tôi đã quên mất đó là Ngày của Mẹ. Tôi sẽ phải đến cửa hàng bán hoa và mua một ít hoa.)
2. Where can I buy new shoes, a book, and a board game for my little sister? Oh,I know. At the department store. They sell everything there.
(Tôi có thể mua giày mới, sách và trò chơi board game cho em gái mình ở đâu? Ồ, tôi biết. Tại cửa hàng bách hóa. Họ bán mọi thứ ở đó.)
3 Ms. Nhung bought those beautiful gold earrings in the jeweller's on Lê Duẩn Street.
(Chị Nhung mua đôi bông tai vàng tuyệt đẹp đó ở tiệm trang sức trên đường Lê Duẩn.)
4 Most people buy clothes from a clothes shop now because they have a lot of choice and low prices.
(Hầu hết mọi người mua quần áo từ một cửa hàng quần áo bây giờ vì họ có nhiều sự lựa chọn và giá cả thấp.)
5 Hoa's mum is a doctor and she works in the health centre on Lê Đức Thọ Street.
(Mẹ của Hoa là bác sĩ và bà làm việc tại trung tâm y tế trên đường Lê Đức Thọ.)
6 We haven't got much cat food. I'll get some in the pet shop on the way home tonight.
(Chúng tôi không có nhiều thức ăn cho mèo. Tôi sẽ mua một ít trong cửa hàng thú cưng trên đường về nhà tối nay.)
Bài 2
2. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. There's a great charity shop / greengrocer's/ post office near me that has some nice second-hand clothes.
2. Amanda and Lan are going to the greengrocer's / butcher's / chemist's to get some headache tablets.
3. My sandals are broken. I need to take them back to the toy shop/shoe shop/ hairdresser's where I bought them.
4. I'd like to work in a baker's / hairdresser's / butcher's - the smell of fresh bread is wonderful!
5. My sister's now a hair stylist for a film company, but she started her career by
cleaning the floor in a local hairdresser's / computer shop / supermarket.
6. Dad's in the baker's / toy shop / butcher's buying some bones for our dog, Muffin.
Phương pháp giải:
charity shop (n): cửa hàng từ thiện
greengrocer's (n): cửa hàng bán rau
post office (n): bưu điện
butcher's (n): cửa hàng bán thịt
chemist's (n): quầy thuốc
toy shop (n): cửa hàng đồ chơi
shoe shop (n): cửa hàng giày
hairdresser's (n): tiệm làm tóc
baker's (n): tiệm bánh
computer shop (n): cửa hàng máy tính
supermarket (n): siêu thị
Lời giải chi tiết:
1. charity shop |
2. chemist's |
3. shoe shop |
4. baker's |
5. hairdresser's |
6. butcher's |
1. There's a great charity shop near me that has some nice second-hand clothes.
(Có một cửa hàng từ thiện tuyệt vời gần tôi có một số quần áo cũ rất đẹp.)
2. Amanda and Lan are going to the chemist's to get some headache tablets.
(Amanda và Lan đang đi đến quầy thuốc để lấy một số viên thuốc giảm đau đầu.)
3. My sandals are broken. I need to take them back to the shoe shop where I bought them.
(Đôi dép của tôi bị hỏng. Tôi cần đưa chúng trở lại cửa hàng giày nơi tôi đã mua chúng.)
4. I'd like to work in a baker's- the smell of fresh bread is wonderful!
(Tôi muốn làm việc trong tiệm bánh - mùi bánh mì tươi thật tuyệt!)
5. My sister's now a hair stylist for a film company, but she started her career by cleaning the floor in a local hairdresser's.
(Chị gái tôi hiện là nhà tạo mẫu tóc cho một công ty điện ảnh, nhưng chị ấy bắt đầu sự nghiệp của mình bằng việc lau sàn trong tiệm làm tóc ở địa phương.)
6. Dad's in the butcher's buying some bones for our dog, Muffin.
(Bố ở tiệm thịt để mua một ít xương cho chú chó của chúng tôi, Muffin.)
Bài 3
3. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. I'll never understand why people are worth it / go window shopping. Why look at things you can't buy?
2. We need some fruit. Can you go to the butcher's / greengrocer's and buy some?
3. My grandma used to run a pet shop/ florist's. She's always loved animals.
4. These jeans are much too big. They don't fit / suit / go me.
5. Quang looks very smart / gorgeous today. He has shaved his face, brushed his hair or changed his clothes. Do you know why?
6. Martin bought wedding rings online, but I think it's much safer to buy them from a well-known supermarket / jeweller's.
Lời giải chi tiết:
1. go window shopping |
2. greengrocer's |
3. pet shop |
4. fit |
5. gorgeous |
6. jeweller's |
1. I'll never understand why people go window shopping. Why look at things you can't buy?
( Tôi không bao giờ hiểu tại sao mọi người chỉ nhìn ngắm mà không mua. Tại sao nhìn vào những thứ bạn không thể mua?)
Giải thích:
go window shopping: chỉ nhìn ngắm, không mua.
are worth it: xứng đáng, bõ công
2. We need some fruit. Can you go to the greengrocer's and buy some?
(Chúng tôi cần một số trái cây. Bạn có thể đến tiệm rau và mua một ít không?)
Giải thích:
greengrocer's (N): cửa hàng bán rau
butcher's (N): cửa hàng bán thịt
3. My grandma used to run a pet shop. She's always loved animals.
(Bà của tôi từng điều hành một cửa hàng thú cưng. Cô ấy luôn yêu động vật.)
Giải thích:
florist's (N): cửa hàng bán hoa
pet shop (N): cửa hàng thú cưng
4. These jeans are much too big. They don't fit me.
(Những chiếc quần jean này quá rộng . Chúng không vừa với tôi.)
Giải thích:
fit (adj): vừa vặn (nói về kích thước)
suit (adj): phù hợp (nói về kiểu cách)
5. Quang looks very gorgeous today. He has shaved his face, brushed his hair or changed his clothes. Do you know why?
(Hôm nay Quang trông rất bảnh bao. Anh ấy đã cạo mặt, chải tóc hoặc thay quần áo. Bạn có biết tại sao không?)
Giải thích:
smart (N): thông minh, sáng dạ
gorgeous (N): bảnh bao (nói về ngoại hình)
6. Martin bought wedding rings online, but I think it's much safer to buy them from a well-known jeweller's.
(Martin đã mua nhẫn cưới trực tuyến, nhưng tôi nghĩ sẽ an toàn hơn nhiều nếu mua chúng từ một cửa hàng trang sức nổi tiếng.)
Giải thích:
supermarket (N): siêu thị
jeweller's (N): cửa hàng trang sức
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "9.1. Vocabulary - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery timdapan.com"