8.3. Reading and Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Tổng hợp các bài tập phần: 8.3. Reading And Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1.Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành các từ trong các câu.)
1. My English vocabulary is not very good. I need to learn a lot more words.
(Vốn từ vựng tiếng Anh của tôi không tốt lắm. Tôi cần phải học thêm rất nhiều từ.)
2. At school my dad didn't learn a f_ _ _ _ _ _ language, but my mum learned French.
3. My cousin learned Spanish from Maria, n_ _ _ _ _ speaker. Maria moved to England from Spain four years ago.
4. My aunt is German and my uncle is Australian. Their two children are b_ _ _ _ _ _ _ _ , but they speak German better than English.
5. My dream is to speak English f_ _ _ _ _ _ _ and then work in England.
6. Finnish g_ _ _ _ _ _ is very difficult. I always confuse my tenses.
Phương pháp giải:
1 Vocabulary(n): từ vựng
2 foreign(a): nước ngoài
3 native(a): bản địa
4 bilingual(a): nói 2 thứ tiếng
5 fluently(adv): lưu loát, lưu loát
6 grammar(n): ngữ pháp
Lời giải chi tiết:
1. At school my dad didn't learn a foreign language, but my mum learned French.
(Ở trường, bố tôi đã không học ngoại ngữ, nhưng mẹ tôi học tiếng Pháp.)
2. My cousin learned Spanish from Maria, native speaker. Maria moved to England from Spain four years ago.
(Anh họ của tôi đã học tiếng Tây Ban Nha từ Maria, người bản xứ. Maria chuyển đến Anh từ Tây Ban Nha cách đây 4 năm.)
3. My aunt is German and my uncle is Australian. Their two children are bilingual, but they speak German better than English.
(Dì của tôi là người Đức và chú của tôi là người Úc. Hai đứa con của họ nói hai thứ tiếng, nhưng chúng nói tiếng Đức tốt hơn tiếng Anh.)
4. My dream is to speak English fluently and then work in England.
(Ước mơ của tôi là nói tiếng Anh trôi chảy và sau đó làm việc ở Anh.)
5. Finnish grammar is very difficult. I always confuse my tenses.
(Ngữ pháp tiếng Phần Lan rất khó. Tôi luôn nhầm lẫn các thì của mình.)
Bài 2
2.Read the article and mark the sentences T (true) or F (false).
(Đọc bài và đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
MAKATON
Did you use Makaton when you were a child? Many people did. Today over 100,000 people, children and adults, use it in more than forty countries! So, what is Makaton? And which country speaks it?
In fact, it isn't a normal language. There isn't a country where people speak Makaton because it's an invented language. But it is very useful to a lot of people. In 1970 three researchers at the Royal College for Deaf People invented the language for people who had problems communicating. It was for people who couldn't hear, people who had learning problems, people who had problems communicating, and especially for young children who were slow learning to speak.
Makaton uses movements of the hand and body, and expressions on the face together with spoken words to communicate. It's possible to communicate more than 7,000 ideas! When the speaker starts to use spoken language (like a young child) he uses Makaton and words and then stops using Makaton completely. For other people with bigger problems, Makaton helps them 'talk' to other people. For example, it can help them take part in games, read and tell stories, and show how they are feeling
Margaret Walker, Katherine Johnstone and Tony Cornforth created the language and their wonderful idea helps a lot of people today. The name of the language is the first letters of their names.
Tạm dịch:
MAKATON
Bạn đã sử dụng Makaton khi bạn còn là một đứa trẻ? Nhiều người đã từng. Ngày nay, hơn 100.000 người, trẻ em và người lớn, sử dụng nó ở hơn bốn mươi quốc gia! Vậy, Makaton là gì? Và quốc gia nào nói nó?
Trên thực tế, nó không phải là một ngôn ngữ bình thường. Không có quốc gia nào mà mọi người nói tiếng Makaton bởi vì đó là một ngôn ngữ được phát minh ra. Nhưng nó rất hữu ích cho rất nhiều người. Năm 1970, ba nhà nghiên cứu tại Đại học Hoàng gia dành cho Người Điếc đã phát minh ra ngôn ngữ dành cho những người gặp khó khăn trong giao tiếp. Nó dành cho những người không nghe được, những người gặp khó khăn trong học tập, những người gặp khó khăn trong giao tiếp, và đặc biệt là đối với những trẻ nhỏ chậm học nói.
Makaton sử dụng các cử động của tay và cơ thể, biểu hiện trên khuôn mặt cùng với lời nói để giao tiếp. Có thể truyền đạt hơn 7.000 ý tưởng! Khi người nói bắt đầu sử dụng ngôn ngữ nói (như một đứa trẻ nhỏ), anh ta sử dụng Makaton và lời nói, sau đó ngừng sử dụng Makaton hoàn toàn. Đối với những người khác có vấn đề lớn hơn, Makaton giúp họ 'nói chuyện' với người khác. Ví dụ: nó có thể giúp họ tham gia vào các trò chơi, đọc và kể chuyện cũng như cho biết họ đang cảm thấy thế nào
Margaret Walker, Katherine Johnstone và Tony Cornforth đã tạo ra ngôn ngữ và ý tưởng tuyệt vời của họ giúp ích cho rất nhiều người ngày nay. Tên của ngôn ngữ là các chữ cái đầu tiên trong tên của họ.
1. ❑ Only British people use Makaton.
2. ❑ Three college students invented the language.
3. ❑ Makaton is for people who have problems communicating.
4. ❑ Many people use Makaton for a short time and then stop.
5. ❑ The name of the language is from the names of the researchers' children.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
1. F. (People in more than forty countries use Makaton.)
(Chỉ người Anh mới sử dụng Makaton.)
Bài 3
3.Read the article again. Answer the questions.
(Đọc lại bài viết. Trả lời các câu hỏi.)
1. How many people use Makaton?
2. When did the three researchers invent Makaton?
3. Where did they work?
4. How many ideas can Makaton show?
5. What was the name of the male researcher?
6. Where did the letters in the name Makaton come from?
Phương pháp giải:
Tạm dịch câu hỏi:
1. Có bao nhiêu người sử dụng Makaton?
2. Ba nhà nghiên cứu đã phát minh ra Makaton khi nào?
3. Họ đã làm việc ở đâu?
4. Makaton có thể thể hiện bao nhiêu ý tưởng?
5. Tên của nhà nghiên cứu nam là gì?
6. Các chữ cái trong tên Makaton đến từ đâu?
Lời giải chi tiết:
-
over 100,000
-
in 1970
-
at the Royal College for Deaf People
-
more than 7,000
-
Tony Cornforth
-
(the first letters of) the researchers’ names
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "8.3. Reading and Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm) timdapan.com"