6.8 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Complete the sentences with the words below. 2 Choose the correct option. 3 Complete the sentences with the verbs below.4 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.


Bài 1

Vocabulary

1 Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)

Từ vựng:

basketball (n): bóng rổ

climbing (v): leo núi

diving (v): lặn

ice-skating (v): trượt băng

snowboarding (v): trượt tuyết

yoga (n): môn yoga

Lời giải chi tiết:

1 Ali loves team sports. He plays for the school               team.

Ali loves team sports. He plays for the school basketball team.

(Ali yêu thích các môn thể thao đồng đội. Anh ấy chơi cho đội bóng rổ của trường.)

2 I don't like going underwater, so I hate           !   

I don't like going underwater, so I hate diving!

(Tôi không thích lặn dưới nước nên tôi ghét lặn!)

3 I love winter sports-               is my favourite because I love coming down the mountain really fast!

I love winter sports- snowboarding is my favourite because I love coming down the mountain really fast!

(Tôi yêu các môn thể thao mùa đông - trượt ván trên tuyết là môn tôi thích nhất vì tôi thích xuống núi thật nhanh!)

4 In a               class, you move your body gently into different positions.

In a yoga class, you move your body gently into different positions.

(Trong lớp học yoga, bạn di chuyển cơ thể nhẹ nhàng vào các tư thế khác nhau.)

5 My sister's a good dancer, so she'd be good at               too.

My sister's a good dancer, so she'd be good at ice-skating too.

(Em gái tôi là một vũ công giỏi nên cô ấy cũng có thể trượt băng giỏi.)

6 You need very strong arms to do               because you have to lift your body up the side of a mountain.

You need very strong arms to do climbing because you have to lift your body up the side of a mountain.

(Bạn cần có cánh tay rất khỏe để leo núi vì bạn phải nâng cơ thể lên sườn núi.)


Bài 2

2 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

1 We couldn't play football because the pitch/match was too wet.

(Chúng tôi không thể chơi bóng đá vì sân đấu quá ướt.)

2 Manchester United wear a red and white mascot/kit.

(Manchester United mặc bộ trang phục màu đỏ và trắng.)

3 The fans/seats all cheered when she scored.

(Người hâm mộ đều reo hò khi cô ghi bàn.)

4 The final scoreboard / score was 4-2.

(Tỷ số chung cuộc là 4-2.)

5 I'd like to do / play yoga.

(Tôi muốn tập yoga.)

6 Do you have / go swimming lessons?

(Bạn có đi học bơi không?)

7 John is a really good football play / player.

(John là một cầu thủ bóng đá thực sự giỏi.)

8 You should practise / practice your skills every day.

(Bạn nên rèn luyện kỹ năng của mình mỗi ngày.)

9 I love water sports - I want to take / set up kayaking in the summer.

(Tôi thích các môn thể thao dưới nước - Tôi muốn tham gia chèo thuyền kayak vào mùa hè.)


Bài 3

Grammar

3 Complete the sentences with the verbs below.

(Hoàn thành câu với các động từ dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

1 The library         at nine o'clock tomorrow morning.

The library opens at nine o'clock tomorrow morning.

(Thư viện mở cửa lúc chín giờ sáng mai.)

2 Don't worry - I'm sure you          the match tomorrow.

Don't worry - I'm sure you 'll win the match tomorrow.

(Đừng lo lắng - tôi chắc chắn bạn sẽ thắng trận đấu ngày mai.)

3 Look, Ronaldo's got the ball – he          ! Yes!

Look, Ronaldo's got the ball – he's going to score! Yes!

(Hãy nhìn xem, Ronaldo có bóng - anh ấy sẽ ghi bàn! Đúng!)

 4 I          tennis next summer.

I'm going to take up tennis next summer.

(Tôi sẽ chơi quần vợt vào mùa hè tới.)

5 The film starts at eight. I          Tina at half past seven.

The film starts at eight. I'm meeting Tina at half past seven.

(Phim bắt đầu lúc tám giờ. Tôi sẽ gặp Tina lúc bảy giờ rưỡi.)

6 No, don't give me any money. I           for the tickets.

No, don't give me any money. I'll pay for the tickets.

(Không, đừng cho tôi tiền. Tôi sẽ trả tiền vé.)


Bài 4

4 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

Lời giải chi tiết:

1 I            fitter if I            running. (get, take up)

I’ll get fitter if I take up running.

(Tôi sẽ khỏe hơn nếu bắt đầu chạy bộ.)

2 If you            regularly, you            into the team. (not practise, not get)

If you don’t practise regularly, you won’t get into the team.

(Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không được vào đội.)

3 You            the race unless you            fast. (not win, run)

You won’t win the race unless you run fast.

(Bạn sẽ không thể thắng cuộc đua trừ khi bạn chạy nhanh.)

4 If it           , we            (rain, play) table tennis indoors.

If it rains, we’ll play table tennis indoors.

(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ chơi bóng bàn trong nhà.)

5 I            train at four o'clock tomorrow unless my train             late. (arrive, be)

I’ll arrive train at four o'clock tomorrow unless my train is late.

(Tôi sẽ đến nơi bằng tàu vào lúc 4 giờ ngày mai trừ khi tàu của tôi đến muộn.)


Bài 5

5 Decide if the sentences in each pair have the same meaning (S) or a different meaning (D).

(Quyết định xem các câu trong mỗi cặp có cùng nghĩa (S) hay khác nhau (D).)

1 a I won't call you unless there's a problem.

(Tôi sẽ không gọi cho bạn trừ khi có vấn đề.)

b I'll only call you if there's a problem.

(Tôi sẽ chỉ gọi cho bạn nếu có vấn đề.)

2 a We'll go swimming unless it's cold.

(Chúng ta sẽ đi bơi trừ khi trời lạnh.)

b If it's cold, we'll go swimming.

(Nếu trời lạnh thì chúng ta sẽ đi bơi.)

3 a If Dan doesn't invite me to the party, I won't be upset.

(Nếu Dan không mời tôi đến bữa tiệc, tôi sẽ không buồn.)

b I'll be upset unless Dan invites me to the party.

(Tôi sẽ buồn trừ khi Dan mời tôi đến bữa tiệc.)

4 a I'll play in the match unless I'm ill.

(Tôi sẽ thi đấu trừ khi tôi bị ốm.)

b I won't play in the match if I'm ill.

(Tôi sẽ không thi đấu nếu tôi bị ốm.)

Lời giải chi tiết:

1 S

2 D

3 D

4 S


Bài 6

Speaking

6 Complete the dialogues with the words and phrases below.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ và cụm từ dưới đây.)

Tạm dịch:

don't know: không biết

first: đầu tiên

got any plans: có bất kì kế hoạch

nothing much: không nhiều

then: sau đó

what about: về cái gì

your plans: kế hoạch của bạn

Lời giải chi tiết:

A

A: What are you up to at the weekend?

(Bạn dự định làm gì vào cuối tuần?)

B: Nothing much. Just homework and watching TV, probably. What about you?

(Không có gì nhiều. Có lẽ chỉ là làm bài tập về nhà và xem TV thôi. Còn bạn thì sao?)

A: I don't know yet. But Eddie wants to get together. Do you want to join us?

(Tôi vẫn chưa biết. Nhưng Eddie muốn ở bên nhau. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)

B: Yeah, cool!

(Ừ, tuyệt!)

B

A: Have you got any plans for Saturday?

(Bạn có kế hoạch gì cho thứ bảy không?)

B: Yeah. First, I'm going into town to buy some new trainers. Then I'm meeting Sam and we're going bowling. And you? What are your plans?

(Vâng. Đầu tiên, tôi sẽ vào thị trấn để mua vài đôi giày thể thao mới. Sau đó tôi sẽ gặp Sam và chúng tôi sẽ đi chơi bowling. Và bạn? Kế hoạch của bạn là gì?)

A: I don't have any plans yet. Maybe I'll come bowling with you.

(Tôi chưa có kế hoạch nào cả. Có lẽ tôi sẽ đi chơi bowling với bạn.)

B: Great!

(Tuyệt vời!)

 

Bài giải tiếp theo