6.6 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
1 Match 1-6 with a-f to make sentences.2 Complete the dialogue with the words below. 3 Choose the correct response.4 Complete the dialogues with the phrases below.5 6.03 Complete the dialogue with the words below. There are two extra words. Listen and check.
Bài 1
Talking about plans
(Nói về kế hoạch)
I can ask and talk about plans.
(Tôi có thể hỏi và nói về các kế hoạch.)
1 Match 1-6 with a-f to make sentences.
(Nối 1-6 với a-f để thành câu.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2 Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ dưới đây.)
Từ vựng:
about: về
after: sau đó
first: đầu tiên
know: biết
then: sau đó
what: gì
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing at the weekend, Laura?
(Cuối tuần bạn làm gì, Laura?)
B: First of all, I'm going shopping on Saturday morning. After that I'm meeting some friends for lunch. What about you? What are you doing?
(Trước hết, tôi sẽ đi mua sắm vào sáng thứ Bảy. Sau đó tôi gặp vài người bạn để ăn trưa. Còn bạn thì sao? Bạn đang làm gì thế?)
A: I don't know what I'm doing yet. What about you, Sam? What are your plans?
(Tôi vẫn chưa biết mình đang làm gì. Còn bạn thì sao, Sam? Kế hoạch của bạn là gì?)
C: I'm going swimming in the morning. Then I'm going to a football match.
(Tôi sẽ đi bơi vào buổi sáng. Sau đó tôi sẽ đi xem một trận bóng đá.)
Bài 3
3 Choose the correct response.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1 What are you up to this evening?
(Tối nay bạn định làm gì?)
a And you?
(Còn bạn?)
b Nothing much.
(Không có gì nhiều.)
c Great!
(Tuyệt vời!)
2 I'm going swimming on Saturday. What about you?
(Tôi sẽ đi bơi vào thứ bảy. Còn bạn thì sao?)
a I don't have any plans yet.
(Tôi chưa có kế hoạch nào cả.)
b Well done!
(Làm tốt lắm!)
c Yes, OK.
(Vâng, được rồi.)
3 I'm going to a concert this weekend.
(Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần này.)
a I don't know yet.
(Tôi vẫn chưa biết.)
b Nothing much.
(Không có gì nhiều.)
c That's nice.
( Điều đó thật tuyệt.)
4 First, I'm going to my tennis lesson.
(Đầu tiên, tôi sẽ đi học quần vợt.)
a I don't know yet.
(Tôi vẫn chưa biết.)
b Cool. Have you got any plans after that?
(Tuyệt vời. Bạn đã có kế hoạch gì sau đó chưa ?)
c Come on!
(Thôi nào!)
Lời giải chi tiết:
2 a
3 c
4 b
Bài 4
4 Complete the dialogues with the phrases below.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ dưới đây.)
Từ vựng:
Don't be daft!: Đừng ngu ngốc!
Seriously?: Nghiêm túc hả?
Wish me luck!: Chúc tôi may mắn!
Lời giải chi tiết:
1 A: What are you up to later this week?
(Bạn dự định làm gì vào cuối tuần này?)
B: I've got exams on Thursday and Friday. Wish me luck!
(Tôi có bài kiểm tra vào thứ năm và thứ sáu. Chúc tôi may mắn!)
2 A: I'm running a marathon next weekend.
(Tôi sẽ chạy marathon vào cuối tuần tới.)
B: Seriously? I didn't realise you were so fit!
(Nghiêm túc à? Tôi đã không nhận ra là bạn lại khỏe mạnh đến vậy!)
3 A: Sailing isn't dangerous, is it?
(Đi thuyền không nguy hiểm phải không?)
B: Don't be daft! It's perfectly safe!
(Đừng ngu ngốc! Nó hoàn toàn an toàn!)
Bài 5
5 6.03 Complete the dialogue with the words below. There are two extra words. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ dưới đây. Có thêm hai từ nữa. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Jen: Have you got any plans for Saturday?
(Bạn có kế hoạch gì cho thứ Bảy chưa?)
Leo: Yes, I've got quite a busy day. First I'm going to football training, as usual, and after that I'm going karting with my uncle. Have you ever done it? You drive these little mini racing cars round a race track.
(Vâng, tôi có một ngày khá bận rộn. Đầu tiên tôi sẽ đi tập bóng đá như thường lệ, sau đó tôi sẽ đi đua xe kart với chú tôi. Bạn đã bao giờ làm nó chưa? Bạn lái những chiếc xe đua mini này quanh một đường đua.)
Jen: That sounds cool!
(Nghe hay đấy!)
Leo: Yeah. What about you? What are you doing on Saturday?
(Ừ. Còn bạn thì sao? Bạn làm gì vào ngày thứ bảy?)
Jen: Nothing much. I'll probably do my homework in the morning, but I don't know about the afternoon.
(Không có gì nhiều đâu. Có lẽ tôi sẽ làm bài tập vào buổi sáng, còn buổi chiều thì tôi không biết.)
Leo: You could come karting with me if you want.
(Bạn có thể đi đua xe kart với tôi nếu muốn.)
Jen: Seriously? That would be great! Won't your uncle mind?
(Nghiêm túc à? Điều đó sẽ tuyệt vời! Chú của bạn có phiền không?)
Leo: Don't be daft! Of course he won't mind.
(Đừng ngu ngốc! Tất nhiên là anh ấy sẽ không bận tâm.)
Jen: OK, cool! I can't wait!
(Được rồi, tuyệt! Tôi không thể đợi được!)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "6.6 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery timdapan.com"