6.2 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Match the verbs in bold in sentences 1-6 with functions a-f. 2 Choose the correct option. 3 Read the dialogue. Choose the correct answer. 4 Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence. Use no more than three words.


Bài 1

The future: will / going to / Present Continuous and Present Simple with future meanings.

(Tương lai: will/ going to/ Hiện tại tiếp diễn và Hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai.)

I can talk about plans, predictions, arrangements and timetables.

(Tôi có thể nói về kế hoạch, dự đoán, sắp xếp và thời gian biểu.)

1 Match the verbs in bold in sentences 1-6 with functions a-f.

(Nối các động từ in đậm trong câu 1-6 với các chức năng từ a-f.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 They're a very good team - I think they'll win / they win today.

(Họ là một đội rất mạnh - Tôi nghĩ họ sẽ thắng hôm nay.)

Lời giải chi tiết:

2 Hurry up the train leaves / will leave in fifteen minutes!

(Nhanh lên tàu mười lăm phút nữa sẽ khởi hành!)

3 Is your bag heavy? Wait, I help / I'll help you.

(Túi của bạn có nặng không? Đợi đã, tôi sẽ giúp bạn.)

4 I'll go / I'm going on holiday on Saturday.

(Thứ bảy tôi sẽ đi nghỉ.)

5 Freddie will join / is going to join a gym so he can do more training.

(Freddie sắp tham gia một phòng tập thể dục để anh ấy có thể tập luyện nhiều hơn.)

6 Be careful on that ladder - you're going to fall/ you fall.

(Hãy cẩn thận trên cái thang đó - bạn sắp ngã.)


Bài 3

3 Read the dialogue. Choose the correct answer.

(Đọc đoạn hội thoại. Chọn câu trả lời đúng.)

A: Hi, James. What are your plans for the weekend?

B: Well,           football on Saturday afternoon.

A: Really? What time           the game start?

B: At three o'clock.

A: Cool!            and watch.

B: Great! I think it           an exciting game.

A: Good. What about later? Have you got any plans?

B: Yes, Ali            me after the game. He wants to go to the cinema in the evening. Do you want to come with us?

A: Sorry, I can't.            dinner with my grandparents at eight o'clock. Maybe next week.

1 a I play                      b I'm playing                 c I going to play

2 a will             b is                                           c does

3 a I'll come                  b I come                                   c I'm coming

4 a is                            b will be                                   c is being

5 a calls                        b is going to call                        c won't call

6 a I'm having   b I'll have                                  c I have

Lời giải chi tiết:

A: Hi, James. What are your plans for the weekend?

(Chào James. Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì?)

B: Well, b-I'm playing football on Saturday afternoon.

(À, Tôi sẽ chơi bóng đá vào chiều thứ Bảy.)

A: Really? What time a-will the game start?

(Thật sao? Trò chơi sẽ bắt đầu lúc mấy giờ trò chơi sẽ bắt đầu?)

B: At three o'clock.

(Vào lúc ba giờ.)

A: Cool! c-does and watch.

(Tuyệt vời! làm và xem.)

B: Great! I think it b-will be an exciting game.

(Tuyệt vời! Tôi nghĩ nó sẽ là một trò chơi thú vị.)

A: Good. What about later? Have you got any plans?

(Còn sau này thì sao? Bạn đã có kế hoạch gì chưa?)

B: Yes, Ali b-is going to call me after the game. He wants to go to the cinema in the evening. Do you want to come with us?

(Vâng, Ali sẽ gọi cho tôi sau trận đấu. Anh ấy muốn đi xem phim vào buổi tối. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?)

A: Sorry, I can't. a-I'm having dinner with my grandparents at eight o'clock. Maybe next week.

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi đang ăn tối với ông bà tôi lúc 8 giờ. Có thể là tuần sau.)


Bài 4

4 Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence. Use no more than three words.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống câu đầu tiên. Sử dụng không quá ba từ.)

1 Nick's plan is to get a part-time job.

(Kế hoạch của Nick là kiếm một công việc bán thời gian.)

Nick is going to get a part-time job.

(Nick sẽ kiếm được một công việc bán thời gian.)

2 What's the closing time at the gym?

(Phòng tập đóng cửa lúc mấy giờ?)

What time               close?

3 What's your prediction for the final score?

(Dự đoán của bạn về tỷ số cuối cùng là gì?)

What do you think the final score               ?

4 What time is your meeting with the head teacher?

(Bạn gặp hiệu trưởng vào lúc mấy giờ)

What time are               teacher?

Lời giải chi tiết:

2 What time dose the gym close?

(Phòng tập đóng cửa lúc mấy giờ?)

3 What do you think the final score will be ?

(Bạn nghĩ tỉ số cuối cùng sẽ là bao nhiêu?)

4 What time are you meeting teacher?

(Bạn gặp giáo viên lúc mấy giờ?)


Bài 5

5 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

MESSAGES

(TIN NHẮN)

Hi. Mia comes/is coming round to my house this evening to watch a film. Do you want to come?

(Chào. Mia sẽ đến nhà tôi tối nay để xem phim. Bạn có muốn đến không?)

What film will you/are you going to watch?

(Bạn sẽ xem bộ phim nào?)

The new James Bond film. I think you enjoy/'ll enjoy it.

(Phim James Bond mới. Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)

OK. My tennis lesson finishes/will finish at 5.30, so I can come after that.

(Bài học tennis của tôi sẽ kết thúc lúc 5h30, vì vậy tôi có thể đến sau đó.)

Great! Mia is going to order/orders some pizzas too - well, that's the plan. I need to remind her!

(Tuyệt vời! Mia cũng sẽ đặtmột số pizza - à, kế hoạch là vậy. Tôi cần phải nhắc nhở cô ấy!)

Cool! And I'm going to bring / I'll bring some snacks with me.

(Tuyệt vời! Và tôi sẽ mang theo ít đồ ăn nhẹ.)

Great! See you later.

(Tuyệt vời! Hẹn gặp lại.)