2D. Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
1 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. 2 Complete the sentences with the -ing form of the words below. 3 Match the sentence halves. Then complete the sentences with the -ing form or the infinitive of the verbs in brackets.
Bài 1
Infinitives and -ing forms.
I can use infinitives and -ing forms.
1 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1 I don't remember _______ (meet) him before, although he looks familiar.
2 It's very rude when people stop _______(talk) to you and answer their phone.
3 They meant _______ (get) off the bus at the last stop, but they missed it.
4 Do you regret not _______ (have) a party for your birthday?
5 My brother graduated from university and went on _______(become) a vet.
6 If you stopped _______ (think) for a moment, I'm sure you'd find a solution.
7 He tried not _______(make) too much noise when he got home.
Phương pháp giải:
remember + to V: nhớ việc phải làm
remember + V-ing: nhớ việc đã làm
stop + to V: dừng lại để
stop + V-ing: dừng hẳn
mean + to V: có ý định
mean + V-ing: có nghĩa là
regret + to V: hối tiếc phải làm gì
regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì
go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.
go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.
try + to V: cố gắng
try + V-ing: thử
Lời giải chi tiết:
1 I don't remember meeting (meet) him before, although he looks familiar.
(Tôi không nhớ đã gặp anh ấy trước đây, mặc dù anh ấy trông quen quen.)
2 It's very rude when people stop talking (talk) to you and answer their phone.
(Thật là thô lỗ khi mọi người ngừng nói chuyện với bạn và không trả lời điện thoại của họ.)
3 They meant to get (get) off the bus at the last stop, but they missed it.
(Họ định xuống xe ở điểm dừng cuối cùng nhưng lại lỡ mất.)
4 Do you regret not having (have) a party for your birthday?
(Bạn có tiếc vì đã không tổ chức tiệc sinh nhật cho mình không?)
5 My brother graduated from university and went on to become (become) a vet.
(Anh trai tôi tốt nghiệp đại học và trở thành bác sĩ thú y.)
6 If you stopped to think (think) for a moment, I'm sure you'd find a solution.
(Nếu bạn dừng lại để suy nghĩ một chút, tôi chắc chắn bạn sẽ tìm ra giải pháp.)
7 He tried not to make (make) too much noise when he got home.
(Anh cố gắng không gây ra quá nhiều tiếng ồn khi về đến nhà.)
Bài 2
2 Complete the sentences with the -ing form of the words below.
(Hoàn thành câu với dạng -ing của các từ dưới đây.)
1 Sam discovered that _______ in a city was more expensive than in a village.
2 _______ to the gym twice a week will make a real difference to your fitness.
3 _______ the match was disappointing after the team had tried so hard.
4 My mother taught me that _______ fun of other people isn't nice.
5 _______ has become quite expensive as the cost of fuel continues to rise.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
drive (v): lái xe
go (v): đi
live (v): sống
lose (v): thua
make (v): làm
*Động từ ở dạng V-ing có thể biến thành danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Lời giải chi tiết:
1 Sam discovered that living in a city was more expensive than in a village.
(Sam phát hiện ra rằng sống ở thành phố đắt hơn ở làng.)
2 Going to the gym twice a week will make a real difference to your fitness.
(Đến phòng tập thể dục hai lần một tuần sẽ tạo ra sự khác biệt thực sự cho thể lực của bạn.)
3 Losing the match was disappointing after the team had tried so hard.
(Thua trận là một điều đáng thất vọng sau khi toàn đội đã cố gắng rất nhiều.)
4 My mother taught me that making fun of other people isn't nice.
(Mẹ tôi dạy tôi rằng trêu chọc người khác là không tốt.)
5 Driving has become quite expensive as the cost of fuel continues to rise.
(Lái xe đã trở nên khá tốn kém khi chi phí nhiên liệu tiếp tục tăng.)
Bài 3
3 Match the sentence halves. Then complete the sentences with the -ing form or the infinitive of the verbs in brackets.
(Nối hai nửa câu. Sau đó hoàn thành câu với dạng -ing hoặc động từ nguyên thể của động từ trong ngoặc.)
1 If you heard someone ◻
2 We have to get out - can't you hear ◻
3 It was a really strong earthquake; we felt ◻
4 We stood and watched the parade ◻
5 Did you see him ◻
6 I was horrified to feel ◻
a the ground _______ (shake) for several minutes.
b _______ (score) that last goal? It was amazing!
c something _______ (crawl) slowly up my leg as I was lying in bed.
d _______ (shut) the door then he must have already gone out.
e the fire alarm _______ (ring)?
f _______ (come) down the street while everyone cheered.
Phương pháp giải:
Sau các động từ chỉ tri giác: “hear” (nghe), “feel” (cảm thấy), “watch” (xem), “see” (thấy) ta có thể dùng động từ ở dạng V-ing (nếu hành động đang diễn ra) hoặc động từ ở dạng Vo (nếu hành động đã hoàn thành)
Lời giải chi tiết:
1 – d
If you heard someone shut the door then he must have already gone out.
(Nếu bạn nghe thấy ai đó đóng cửa thì chắc chắn người đó đã đi ra ngoài rồi.)
2 - e
We have to get out - can't you hear the fire alarm ringing?
(Chúng ta phải ra ngoài - bạn không nghe thấy tiếng chuông báo cháy kêu sao?)
3 - a
It was a really strong earthquake; we felt the ground shaking for several minutes.
(Đó là một trận động đất thực sự mạnh; chúng tôi cảm thấy mặt đất rung chuyển trong vài phút.)
4 – f
We stood and watched the parade coming down the street while everyone cheered.
(Chúng tôi đứng nhìn cuộc diễu hành diễn ra trên đường trong khi mọi người reo hò.)
5 - b
Did you see him score that last goal? It was amazing!
(Bạn có thấy anh ấy ghi bàn thắng cuối cùng đó không? Thật là tuyệt!)
6 – c
I was horrified to feel something crawling slowly up my leg as I was lying in bed.
(Tôi kinh hoàng khi cảm thấy có thứ gì đó đang bò từ từ lên chân mình khi tôi đang nằm trên giường.)
Bài 4
4 Choose the correct words to complete the text.
(Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn văn.)
Many people would rather 1 say / not say anything when they experience bad service. For example, in a restaurant, they would sooner 2 pretend / not pretend that their meal was fine, even if they didn't really enjoy it. But why 3 wait/ not wait until afterwards, then tell your friends about it? Surely you'd sooner 4 let/ not let those responsible know that there's a problem? For some reason, many of us think we'd better 5 cause / not cause a fuss, but would you really rather 6 leave / not leave a shop or restaurant feeling that you've been cheated? Why 7 be / not be more assertive next time you have a genuine complaint?
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Many people would rather not say anything when they experience bad service. For example, in a restaurant, they would sooner pretend that their meal was fine, even if they didn't really enjoy it. But why wait until afterwards, then tell your friends about it? Surely you'd sooner let those responsible know that there's a problem? For some reason, many of us think we'd better not cause a fuss, but would you really rather leave a shop or restaurant feeling that you've been cheated? Why not be more assertive next time you have a genuine complaint?
Tạm dịch
Nhiều người thà không nói gì khi trải nghiệm dịch vụ tồi. Ví dụ, trong một nhà hàng, họ sẽ sớm giả vờ rằng bữa ăn của mình rất ngon, ngay cả khi họ không thực sự thích nó. Nhưng tại sao phải đợi đến sau đó rồi mới kể cho bạn bè về điều đó? Chắc chắn bạn sẽ sớm cho những người có trách nhiệm biết rằng có vấn đề? Vì lý do nào đó, nhiều người trong chúng ta nghĩ rằng tốt hơn hết là chúng ta không nên gây ồn ào, nhưng liệu bạn có thực sự muốn rời khỏi một cửa hàng hoặc nhà hàng với cảm giác rằng mình đã bị lừa không? Tại sao không quyết đoán hơn vào lần tới khi bạn có khiếu nại thực sự?
Bài 5
5 Choose the correct answers (a-d) to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng (a-d) để hoàn thành câu.)
1 If it's still snowing, why _____ a cab home?
a not getting
b get
c not get
d getting
2 I'm sure my parents would rather _____ to the theatre than a night club!
a going
b not going
c not go
d go
3 _____ in the corridor isn't allowed.
a Running
b Not run
c Run
d Not running
4 She didn't mean _____ so much salt in the curry.
a to put
b putting
c not to put
d not putting
5 Did you see anyone _____ suspiciously last night?
a not behaving
b to behave
c behaving
d not behave
6 Would you sooner _____ at home this evening or go into town?
a staying
b stay
c to stay
d not stay
Lời giải chi tiết:
1. c
Cấu trúc đưa ra lời đề nghị: why not + Vo (nguyên thể)? (tại sao không?)
If it's still snowing, why not get a cab home?
(Nếu trời vẫn còn tuyết, tại sao không bắt taxi về nhà?)
Chọn c
2. d
Cấu trúc với “would rather” (thích): S + would rather + Vo (nguyên thể).
I'm sure my parents would rather go to the theatre than a night club!
(Tôi chắc rằng bố mẹ tôi thích đến rạp hát hơn là câu lạc bộ đêm!)
Chọn d
3. a
Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ có dạng V-ing.
Running in the corridor isn't allowed.
(Việc chạy trong hành lang thì không được cho phép.)
Chọn a
4. a
mean + to V: có ý định
mean + V-ing: có nghĩa là
She didn't mean to put so much salt in the curry.
(Cô ấy không cố ý cho quá nhiều muối vào món cà ri.)
Chọn a
5. c
Theo sau động từ “see” (thấy) cần một động từ ở dạng V-ing diễn tả hành động đang xảy ra.
Did you see anyone behaving suspiciously last night?
(Bạn có thấy ai cư xử đáng ngờ tối qua không?)
Chọn c
6. b
Cấu trúc với “would sooner” (muốn): S + would sooner + Vo (nguyên thể).
Would you sooner stay at home this evening or go into town?
(Bạn muốn ở nhà tối nay hay đi vào thị trấn?)
Chọn b
Bài 6
6 Rewrite the sentences so that they have a similar meaning. Use the word in brackets.
(Viết lại các câu sao cho chúng có nghĩa tương tự. Dùng từ trong ngoặc.)
1 If you don't understand, you should ask the teacher. (why)
_____________________________________________
2 Would you prefer chips or potatoes? (rather)
_____________________________________________
3 It wasn't her intention to upset anyone. (mean)
_____________________________________________
4 She forgot to post the parcel yesterday. (remember)
_____________________________________________
5 Don't spend ages on the computer before bed. (better)
_____________________________________________
6 Alex won't talk to him since they fell out. (stopped)
_____________________________________________
Lời giải chi tiết:
1
Cấu trúc đưa ra lời đề nghị: why not + Vo (nguyên thể)? (tại sao không?)
If you don't understand, you should ask the teacher.
(Nếu bạn không hiểu, bạn nên hỏi thầy.)
Why don’t you ask the teacher if you don’t understand?
(Tại sao bạn không hỏi giáo viên nếu bạn không hiểu?)
2
Cấu trúc với “would rather” (thích) ở dạng câu hỏi: Would + S + rather + Vo (nguyên thể)?
Would you prefer chips or potatoes?
(Bạn thích khoai tây chiên hay khoai tây hơn?)
Would you rather have chips or potatoes?
(Bạn thích khoai tây chiên hay khoai tây hơn?)
3
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn ở dạng phủ định với động từ thường: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
mean + to V: cố ý.
It wasn't her intention to upset anyone.
(Cô ấy không có ý định làm phiền bất cứ ai.)
She didn’t mean to upset anyone.
(Cô ấy không có ý định làm phiền bất cứ ai.)
4
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn ở dạng phủ định với động từ thường: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
remember + to V: nhớ một việc phải làm.
She forgot to post the parcel yesterday.
(Hôm qua cô ấy quên gửi bưu kiện.)
She didn’t remember to post the parcel yesterday.
(Hôm qua cô ấy không nhớ gửi bưu kiện)
5
Cấu trúc viết câu với “had better” (nên) dạng phủ định: S + had better + not + Vo (nguyên thể).
Don't spend ages on the computer before bed.
(Đừng dành nhiều thời gian trên máy tính trước khi đi ngủ. )
You’d better not spend ages on the computer before bed.
(Tốt nhất là bạn không nên dành nhiều thời gian ngồi trước máy tính trước khi đi ngủ.)
6
stop + V-ing: dừng hẳn làm gì
Cấu trúc viết câu với thì hiện tại hoàn thành chủ ngữ số ít có “since” (kể từ): S + has + V3/ed + since + S + V2/ed.
Alex won't talk to him since they fell out.
(Alex sẽ không nói chuyện với anh ấy kể từ khi họ bất hòa.)
Alex has stopped talking to him since they fell out.
(Alex đã ngừng nói chuyện với anh ấy kể từ khi họ bất hòa.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "2D. Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global timdapan.com"