2A. Vocabulary - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global

1 Match the adjectives below with the sentences. 2 Replace the underlined adjectives with the adjectives below. 3 Choose the correct adjectives to complete the sentences. 4 Match the adjectives with the definitions.


Bài 1

It drives me crazy!

I can describe feelings and emotions.

1 Match the adjectives below with the sentences.

(Nối các tính từ dưới đây với các câu.)

1 "I'd prefer not to talk about it. I'm still in a state of shock." _____________

2 " That was really funny! I couldn't stop laughing!" _____________

3 I've never been treated like this before! I shall be speaking to the manager!" _____________

4 "Anybody could have done it. She was just lucky!" _____________

5 "We were very pleased with our presentation." _____________

6 "How could I have forgotten her name? I feel so embarrassed about it!" _____________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

amused (adj): thích thú

ashamed (adj): hổ thẹn

content (adj): hài lòng

envious (adj): ghen tị

furious (adj): giận dữ

stunned (adj): choáng váng

Lời giải chi tiết:

1 "I'd prefer not to talk about it. I'm still in a state of shock." stunned 

("Tôi không muốn nói về chuyện đó. Tôi vẫn đang trong trạng thái sốc." choáng váng)

2 " That was really funny! I couldn't stop laughing!" amused 

("Buồn cười thật! Tôi không thể ngừng cười được!" thích thú)

3 I've never been treated like this before! I shall be speaking to the manager!" furious 

(Tôi chưa bao giờ bị đối xử như thế này trước đây! Tôi sẽ nói chuyện với người quản lý!" giận dữ)

4 "Anybody could have done it. She was just lucky!" envious  

("Ai cũng có thể làm được. Cô ấy thật may mắn!" ghen tị)

5 "We were very pleased with our presentation." content 

("Chúng tôi rất hài lòng với bài thuyết trình của mình." hài lòng)

6 "How could I have forgotten her name? I feel so embarrassed about it!" ashamed

("Sao tôi có thể quên tên cô ấy được? Tôi thấy xấu hổ quá!" hổ thẹn)


Bài 2

2 Replace the underlined adjectives with the adjectives below.

(Thay thế những tính từ được gạch chân bằng những tính từ dưới đây.)

disappointed

indecisive

miserable

thrilled

upbeat

We were 1 really excited ______ when the storm started, but the longer it went on, the more anxious we became. We felt 2 very unsure ______ and didn’t know what to do. Should we stay under the trees or run for home?

Jack was quite 3 positive ______ about the news that we were going to have a new trainer, but the rest of us were 4 really sad ______. But when we were told that the new trainer was inexperienced, even Jack felt 5 let down ______!

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

disappointed (adj): thất vọng

indecisive (adj): thiếu quyết đoán

miserable (adj): khổ sở

thrilled (adj): hồi hộp

upbeat (adj): lạc quan

Lời giải chi tiết:

We were 1 really excited thrilled when the storm started, but the longer it went on, the more anxious we became. We felt 2 very unsure indecisive and didn’t know what to do. Should we stay under the trees or run for home?

Jack was quite 3 positive upbeat about the news that we were going to have a new trainer, but the rest of us were 4 really sad miserable. But when we were told that the new trainer was inexperienced, even Jack felt 5 let down disappointed!

(Chúng tôi thực sự rất phấn khích khi cơn bão bắt đầu, nhưng càng kéo dài, chúng tôi càng trở nên lo lắng. Chúng tôi cảm thấy rất không chắc chắn và không biết phải làm gì. Chúng ta nên ở dưới gốc cây hay chạy về nhà?

Jack tỏ ra khá tích cực khi biết tin chúng tôi sắp có huấn luyện viên mới, nhưng người còn lại trong chúng tôi thực sự rất buồn. Nhưng khi chúng tôi được thông báo rằng huấn luyện viên mới còn thiếu kinh nghiệm, ngay cả Jack cũng cảm thấy thất vọng!)


Bài 3

3 Choose the correct adjectives to complete the sentences.

(Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu.)

1 We felt upbeat / humiliated after losing the match against our biggest rivals 10-0!

2 My mum says she feels frustrated / anxious in her job because she can't achieve what she wants.

3 I was irritated / thrilled by Sara's constant questions about my private life.

4 There was a positive, furious / upbeat feeling after the head teacher's speech.

5 Amy is envious / disillusioned of my new coat and she wishes that she had bought it first!

6 Harry has bad memories of his childhood and he is very hysterical / bitter about it.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

upbeat (adj): lạc quan

humiliated (adj): nhục nhã

frustrated (adj): bực bội

anxious (adj): lo lắng

irritated (adj): bực mình

thrilled (adj): hồi hộp

furious (adj): giận dữ

envious (adj): ghen tị

disillusioned (adj): vỡ mộng

hysterical (adj): cuồng loạn

bitter (adj): cay đắng

Lời giải chi tiết:

1 We felt humiliated after losing the match against our biggest rivals 10-0!

(Chúng tôi cảm thấy nhục nhã sau khi thua trận đấu trước đối thủ lớn nhất với tỷ số 10-0!)

2 My mum says she feels frustrated in her job because she can't achieve what she wants.

(Mẹ tôi nói rằng bà cảm thấy bực bội trong công việc vì không thể đạt được điều mình mong muốn.)

3 I was irritated by Sara's constant questions about my private life.

(Tôi khó chịu vì những câu hỏi liên tục của Sara về đời sống riêng tư của tôi.)

4 There was a positive, upbeat feeling after the head teacher's speech.

(Có cảm giác tích cực, lạc quan sau bài phát biểu của hiệu trưởng.)

5 Amy is envious of my new coat and she wishes that she had bought it first!

(Amy ghen tị với chiếc áo khoác mới của tôi và cô ấy ước gì mình đã mua nó trước!)

6 Harry has bad memories of his childhood and he is very bitter about it.

(Harry có những ký ức tồi tệ về thời thơ ấu của mình và anh ấy rất cay đắng về điều đó.)


Bài 4

4 Match the adjectives with the definitions.

(Nối các tính từ với các định nghĩa.)

1 Feeling irritated and angry about a situation that you can't do anything about. ________

2 Unhappy because something or someone wasn't as good as you expected. ________

3 Feeling extremely worried and nervous about something especially something you are expected to do. ________

4 Unable to control your feelings because of extreme fear or excitement. ________

5 Feeling unhappy because you discover the truth about someone or something. ________

6 Feeling or showing anger, hurt or resentment because of bad experiences or treatment. ________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

bitter (adj): cay đắng

disappointed (adj): thất vọng

disillusioned (adj): vỡ mộng

exasperated (adj): bực tức

hysterical (adj): cuồng loạn

stressed (adj): căng thẳng

Lời giải chi tiết:

1 Feeling irritated and angry about a situation that you can't do anything about. exasperated 

(Cảm thấy khó chịu và tức giận trước một tình huống mà bạn không thể làm gì được. bực tức)

2 Unhappy because something or someone wasn't as good as you expected. disappointed 

(Không vui vì điều gì đó hoặc ai đó không tốt như bạn mong đợi. thất vọng)

3 Feeling extremely worried and nervous about something especially something you are expected to do. stressed  

(Cảm thấy vô cùng lo lắng và căng thẳng về điều gì đó, đặc biệt là điều bạn được yêu cầu phải làm. căng thẳng)

4 Unable to control your feelings because of extreme fear or excitement. hysterical 

(Không thể kiểm soát cảm xúc của mình vì quá sợ hãi hoặc phấn khích. cuồng loạn)

5 Feeling unhappy because you discover the truth about someone or something. disillusioned 

(Cảm thấy không vui vì phát hiện ra sự thật về ai đó hoặc điều gì đó. vỡ mộng)

6 Feeling or showing anger, hurt or resentment because of bad experiences or treatment. bitter

(Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận, tổn thương hoặc oán giận vì những trải nghiệm hoặc cách đối xử tồi tệ. cay đắng)


Bài 5

5 Match (1-9) with (a-i) to form idioms.

(Nối (1-9) với (a-i) để tạo thành thành ngữ.)

1 lose

2 blow

3 be on

4 be green

5 be down

6 be in

7 be over

8 be tearing

9 something gets

a your top

b two minds about something

c on your nerves

d your hair out

e face

f edge

g with envy

h in the dumps

i the moon

Lời giải chi tiết:

1 e 

lose face

(mất mặt)

2 a 

blow your top

(nổi giận)

3 f 

be on edge

(căng thẳng)

4 g 

be green with envy

(ghen tức)

5 h 

be down in the dumps

(buồn bã)

6 b 

be in two minds about something

(phân vân)

7 i 

be over the moon

(cực kì vui sướng)

8 d 

be tearing your hair out

(tức, chán nản)

9 c

something gets on your nerves

(điều gì làm bạn căng thẳng)


Bài 6

6 Listen to four dialogues. Complete the sentences with idioms from exercise 5.

(Nghe bốn đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu với thành ngữ ở bài tập 5.)

1 Jack says he ______ about going to Sam's party.

2 Ann says she ______ about her exam results.

3 The boy says that Meg's complaining ______.

4 Ewan ______ about not getting the summer job.

Phương pháp giải:

Bài nghe

1

A: Hi, Jack. Are you going to Sam’s party at the weekend?

B: I really don’t know at the moment. I’ve been invited, but I’m not sure if I’ll go.

A: I don’t think he’ll be very happy if you don’t go. In fact, he’ll probably be furious!

2

A: Hi, Ann! How are you feeling about your results?

B: I’m so happy! I never expected to do that well!

A: Kate will be really jealous! She thought she was going to be top of the class and you’ve come first in everything!

3

A: Meg’s being a bit irritating today, isn’t she?

B: Today? She’s always complaining about things! It really annoys me!

A: I know what you mean. When I hear her worrying about such unimportant things, I want to shout at her!

4

A: Ewan seems very sad this morning.

B: Yes, he had an interview for a summer job yesterday and he didn’t get it. I’m not that surprised because he was really nervous about it and didn’t relax until it was over.

Tạm dịch

1

A: Chào Jack. Bạn có tới bữa tiệc của Sam vào cuối tuần không?

B: Tôi thực sự không biết vào lúc này. Tôi đã được mời nhưng tôi không chắc mình có đi hay không.

A: Tôi không nghĩ anh ấy sẽ vui lắm nếu bạn không đi. Trên thực tế, có lẽ anh ấy sẽ rất tức giận!

2

A: Chào Ann! Bạn cảm thấy thế nào về kết quả của mình?

B: Tôi rất hạnh phúc! Tôi chưa bao giờ mong đợi sẽ làm tốt điều đó!

A: Kate sẽ thực sự ghen tị! Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ đứng đầu lớp và bạn sẽ đứng đầu trong mọi việc!

3

A: Hôm nay Meg hơi khó chịu phải không?

B: Hôm nay? Cô ấy luôn phàn nàn về mọi thứ! Nó thật sự làm phiền tôi!

A: Tôi biết ý bạn là gì. Khi nghe cô ấy lo lắng về những điều không quan trọng như vậy, tôi muốn hét vào mặt cô ấy!

4

A: Sáng nay Ewan có vẻ rất buồn.

B: Vâng, hôm qua anh ấy đã có một cuộc phỏng vấn xin việc làm mùa hè và anh ấy đã không nhận được công việc. Tôi không ngạc nhiên lắm vì anh ấy thực sự lo lắng về điều đó và không thư giãn cho đến khi nó kết thúc.

Lời giải chi tiết:

1 is in two minds 

2 is over the moon  

3 gets on his nerves 

4 is down in the dumps

1 Jack says he is in two minds about going to Sam's party.

(Jack nói rằng anh ấy đang phân vân về việc đến dự bữa tiệc của Sam.)

2 Ann says she is over the moon about her exam results.

(Ann nói rằng cô ấy rất vui mừng về kết quả kỳ thi của mình.)

3 The boy says that Meg's complaining gets on his nerves.

(Cậu bé nói rằng việc Meg phàn nàn khiến cậu lo lắng.)

4 Ewan is down in the dumps about not getting the summer job.

(Ewan đang buồn bã vì không kiếm được việc làm mùa hè.)