Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
He’s happy. (Cậu ấy vui vẻ)
She’s hungry. (Cô ấy đói)
Listen and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Happy, happy. Look at the boy. He’s happy. Happy, happy, happy, I can be.
Sad, sad. Look at the girl. She’s sad. Sad, sad, sad, I can be
Hungry, hungry. Look at the boy. He’s hungry. Hungry, hungry, hungry, I can be.
Thirsty, thirsty. Look at the girl. She’s thirsty. Thirsty, thirsty, thirsty, I can be.
Tạm dịch
Vui vẻ, vui vẻ. Hãy nhìn cậu bé. Cậu ấy vui vẻ. Vui vẻ, vui vẻ, vui vẻ, tôi có thể.
Buồn bã, buồn bã. Hãy nhìn cô bé. Cô ấy buồn bã. Buồn bã, buồn bã, buồn bã, tôi có thể.
Đói bụng, đói bụng. Hãy nhìn cậu bé. Cậu ấy đói bụng. Đói bụng, đói bụng, đói bụng, tôi có thể.
Khát nước, khát nước. Hãy nhìn cô bé. Cô ấy khát nước. Khát nước, khát nước, khát nước, tôi có thể.
Point and say (Chỉ vào và nói)
Example
She's sad. (Cô bé buồn bã)
He's hungry. (Cậu bé đói bụng)
Guide to answer
He’s happy. (Cậu bé vui vẻ)
She's thirsty. (Cô bé khát nước)
Match the words with the correct pictures. (Nối các từ với hình tương ứng)
Key
hungry - hot - sad
thirsty - happy - cold
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cách nói về cảm xúc của ai đó:
He's + cảm xúc. (Cậu ấy...)
She's + cảm xúc. (Cô ấy...)
Ví dụ:
He's sad. (Cậu ấy vui vẻ)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 2.
He's..................
He's.................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!