Bài 3: Thừa số, tích


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Kiến thức cần nhớ

Có tất cả bao nhiêu bạn?

3            x       4           =    12

Thừa số        Thừa số        Tích

3x4 cũng gọi là tích

1.2. Các dạng toán

Dạng 1: Gọi tên các thành phần trong phép nhân.

Trong phép nhân, các thành phần được gọi là thừa số và kết quả được gọi là tích.

Mỗi bạn đội mũ màu gì?

Mỗi bạn đội mũ màu gì?

Dạng 2: Viết phép nhân và tính giá trị

Từ phép nhân cho trước, em chuyển về tổng của nhiều số hạng để nhẩm và tìm giá trị của tích.

Thừa số 326
Thừa số1094
Tích301824

Bài tập minh họa

Bài 1: Thực hiện phép tính: 4 x 4 =?

Hướng dẫn giải

4 x 4 = 4 + 4 + 4 + 4 = 16

Bài 2: Viết các tích dưới dạng tổng các số hạng bằng nhau rồi tính?

a) 5 x 2 

2 x 5 

b) 3 x 4

4 x 3

Hướng dẫn giải

a) 5 x 2 = 5 + 5 = 10, vậy 5 x 2 = 10.

2 x 5 = 2 + 2 + 2 + 2 + 2 = 10, vậy 2 x 5 = 10

b) 3 x 4 = 3 + 3 + 3 + 3 = 12, vậy 3 x 4 = 12

4 x 3 = 4 + 4 + 4 =12, vậy 4 x 3 = 12.

Bài 3: Viết phép nhân (theo mẫu), biết:

b) Các thừa số là 4 và 3, tích là 12

c) Các thừa số là 10 và 2, tích là 20

d) Các thừa số là 5 và 4, tích là 20

Hướng dẫn giải

a) 4 x 3 = 12

b) 10 x 2 = 20

c) 5 x 4 = 20

Luyện tập

Qua nội dung bài học trên, giúp các em học sinh:

  • Biết tên gọi về thành phần và kết quả của phép nhân.
  • Cách tìm kết quả của phép nhân.
  • Có thể tự đọc các kiến thức và tự làm các ví dụ minh họa để nâng cao các kỹ năng giải Toán lớp 2 của mình thêm hiệu quả

Bài học tiếp theo

Bài 4: Bảng nhân 2
Bài 5: Bảng nhân 5
Bài 6: Phép chia
Bài 7: Số bị chia, số chia, thương
Bài 8: Bảng chia 2
Bài 9: Bảng chia 5
Bài 10: Giờ, phút, xem đồng hồ
Bài 11: Em làm được những gì?
Bài 12: Thực hành và trải nghiệm

Bài học bổ sung