Bài 18: Bài toán ít hơn


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Lý thuyết cần nhớ

Cách giải bài toán có liên quan đến đại lượng này ít hơn đại lượng kia.

Sơn có 7 viên bi. Thủy có ít hơn Sơn 2 viên bi. Hỏi Thủy có mấy viên bi?

Phương pháp giải

Tóm tắt:

Sơn:                    7 viên bi
Thủy ít hơn Sơn:2 viên bi
Thủy:    .......... viên bi?

- Bài giải:

Số viên bi của Thúy:

7 - 2 = 5 (viên bi)

Đáp số: 5 (viên bi)

1.2. Các dạng bài tập

Dạng toán chung: Bài toán yêu cầu tìm giá trị của đại lượng A, biết giá trị của B và A có giá trị ít hơn B n đơn vị.

Phương pháp giải:

- Đọc và phân tích đề.

- Xác định đại lượng có giá trị lớn và bé, mối quan hệ giữa các đại lượng. Thông thường, muốn tìm giá trị của đại lượng bé hơn thì ta sử dụng phép toán trừ.

- Trình bày lời giải cho bài toán.

- Kiểm tra lại kết quả vừa tìm được.

Bài tập minh họa

Câu 1: Lan có 12 cái kẹo. Hà có ít hơn Lan 3 cái kẹo . Hỏi Hà có bao nhiêu cái kẹo ?

Tóm tắt:

Lan: 12 Cái kẹo

Hà có ít hơn: 3 cái kẹo

Hà có:…..cái kẹo?

Hướng dẫn giải

Số cái kẹo của Hà có là:

12 - 3 = 9 (cái kẹo)

Đáp số:  9 cái kẹo

Câu 2: Mẹ em nuôi gà và vịt. Có 17 con gà, số vịt ít hơn số gà là 5 con. Hỏi mẹ em nuôi bao nhiêu con vịt?

Cách giải:

Vịt là đại lượng có giá trị ít hơn.

Muốn tìm số vịt thì cần lấy số gà trừ đi 5

Hướng dẫn giải

Mẹ em nuôi số con vịt là:

17 - 5 = 12 (con vịt)

Đáp số: 12 con vịt.

Luyện tập

Qua nội dung bài học trên, giúp các em học sinh:

  • Nhận biết và vận dụng vào làm bài tập về bài toán ít hơn
  • Có thể tự đọc các kiến thức và tự làm các ví dụ minh họa để nâng cao các kỹ năng giải Toán lớp 2 của mình thêm hiệu quả

Bài học tiếp theo

Bài 19: Đựng nhiều nước, đựng ít nước
Bài 20: Lít
Bài 21: Em làm được những gì?
Bài 22: Thực hành và trải nghiệm: Chơi cắm cờ

Bài học bổ sung