1. 네 (예) Vâng, đúng
2. 아니요. Không phải
3. 김선생님, 안녕하세요? Thầy có khỏe không?
4. 네. 안녕하세요? Khỏe, anh có khỏe không ?
5. … 입니다 Tôi là …
6. 만나서 반갑습니다 Rất vui được làm quen
7. 안녕히 가세요: Tạm biệt (nói với người ra đi)
8. 안녕히 계세요; Tạm biệt (nói với người ở lại)
9. 수고하십니다 Xin chào (nói với người đang làm việc)
수고하세요 Tạm biệt (nói với người đang làm việc)
수고하셨어요 Cảm ơn đã giúp đỡ
10. 처음 뵙겠습니다 Tôi mới gặp bạn lần đầu
11. 또 뵙겠습니다 Hẹn gặp lại
12. 고맙습니다 (감사합니다) Xin cảm ơn
13. 천만에요 (괜찮아요) Đừng bận tâm
14. 어서오세요 Rất hân hạnh
15. 들어오세요 Xin mời vào
16. 앉으세요 Xin hãy ngồi xuống
17. 실레합니다 Xin lỗi (vì đang làm việc gì đó)
실례했습니다 Xin lỗi (vì đã làm việc gì đó)
실례하겠습니다 Xin lỗi (vì việc làm của tôi)
18. 미안합니다 (죄송합니다) Tôi xin lỗi
19. 아니요, 괜찮아요 Không sao, ổn
20. 여보세요! Xin chào (gọi điện)
21. 시간이 다 됐습니다 Đã (bắt đầu hoặc kết thúc)
22. 또봐요. Hẹn gặp lại (nói lịch sự)
23. 그래요? Thật vậy sao?
- 그래요. Thật vậy
Tiếng Hàn cơ bản – Bài 13: Một số câu cơ bản trong tiếng Hàn
Một số câu cơ bản trong tiếng Hàn
Tìm Đáp Án xin giới thiệu đến các bạn Tiếng Hàn cơ bản – Bài 13: Một số câu cơ bản trong tiếng Hàn do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải, sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn tiếp cận những câu giao tiếp đơn giản ban đầu nhưng khá là phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Hàn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
Một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn Quốc
một số câu cơ bản trong tiếng hàn
Một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn