Mẫu lịch báo giảng
Để tránh nhầm lẫn đối với việc ghi lịch báo giảng mỗi đầu tuần đặc biệt là với các môn học được phân phối thành nhiều chương trình như Toán học, Ngữ văn,... thì bạn có thể tham khảo mẫu lịch báo giảng được TimDapAnđưa ra dưới đây.
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 1
Tuần học thứ..................( Từ........../...........Đến................/..................)
Thứ | Tiết | Môn | Lớp | Tiết thứ Theo Pp C/trình | Đầu bài dạy | Chuẩn bị, điều chỉnh (TN hoặc thay đổi tiết dạy) |
Hai | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Ba | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Tư | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Năm | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Sáu | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Bảy | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Thứ | Tiết | Môn | Lớp | Tiết thứ Theo pp C/trình | Đầu bài dạy | Chuẩn bị, điều chỉnh (TN hoặc thay đổi tiết dạy) |
Hai | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Ba | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Tư | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Năm | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Sáu | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Bảy | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 2
Thứ |
Tiết |
Môn |
Tiết |
Tên bài dạy |
Thứ 2 |
1 |
HĐTN(Chào cờ) |
Làm quen với hoạt động Sinh hoạt dưới cờ |
|
2 |
Học vần |
1 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 1) |
|
3 |
Học vần |
2 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 2) |
|
4 |
Đạo đức |
Chủ đề: Thực hiện nội quy trường, lớp Bài 1: Em với nội quy trường, lớp(tiết 1) |
||
5 |
||||
Thứ 3 |
1 |
Toán |
Trên – Dưới. Phải - Trái. Trước - Sau. Ở giữa |
|
2 |
Học vần |
3 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 3) |
|
3 |
Học vần |
4 |
Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 4) |
|
4 |
Tập viết (HV) |
5 |
Bài 1. a, c (Tiết 1) |
|
5 |
||||
Thứ 4 |
1 |
HĐTN |
Trường tiểu học của em |
|
2 |
Học vần |
6 |
Bài 1. a, c (Tiết 2) |
|
3 |
Học vần |
7 |
Bài 1. a, c (Tiết 3) |
|
4 |
TNXH |
|||
5 |
Toán |
Hình vuông - Hình tròn - Hình tam giác - Hình CN |
||
Thứ 5 |
1 |
Toán |
Các số 1, 2, 3 |
|
2 |
Học vần |
8 |
Bài 2. cà, cá (Tiết 1) |
|
3 |
Học vần |
9 |
Bài 2. cà, cá (Tiết 2) |
|
4 |
Tập viết |
10 |
Tập viết (sau bài 1) |
|
5 |
||||
Thứ 6 |
1 |
HĐTN (SHL) |
Các bạn của em |
|
2 |
Kể chuyện |
11 |
Bài 3. Kể chuyện Hai con dê |
|
3 |
Học vần (TV) |
12 |
Tập viết (sau bài 2) |
|
4 |
TNXH |
|||
5 |
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 3
Trường:
Họ và tên:
Tuần thứ: Từ ngày: Đến ngày:
Thứ - ngày | TKB | PPCT | Lớp | Tên bài dạy |
2 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
3 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
4 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
5 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
7 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 |