Đề cương tiếng Anh lớp 2 học kì 2 có đáp án

Bài tập ôn tập cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 2 có đáp án nằm trong bộ đề đề thi học kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021 do Tìm Đáp Án biên tập và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 2 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh lớp 2 khác nhau được biên tập bám sát chương trình học Tiny Talk 2 giúp các em học sinh lớp 2 ôn thi cuối năm lớp 2 năm 2020 - 2021 môn tiếng Anh hiệu quả.

* Xem thêm Đề thi cuối kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án khác:

Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 2 i-Learn Smart Start năm 2021

Đề thi học kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh theo chương trình Family and Friends 2

I. Look and write: (nhìn và viết)

Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh

Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh

II. Uncramble the words. (sắp xếp thành từ)

1. ycdan. _______

2. ltwoe _______

3. myomm _______

4. omhe _______

5. remfra _______

6. sodeoln _______

7. hsif _______

8. maohosp _______

9. igthn _______

10. posa _______

III. Fill in the blanks with the correct words: (Điền vào chỗ trống với từ thích hợp)

ready - want - home - brother - don’t

1. I______ like fish.

2. He’s my_______.

3. Dinner’s ______.

4. I ______ ice cream.

5. I’m _______.

IV. Complete the correct words (viết thành từ đúng)

1. _re_d.

2. s_a_.

3. n_odl_s.

4. s_am_ _o.

5. _e_t.

6. s_ _e_ .

7. sta_ s.

8. _ _op.

9. s_id_.

10. _i_e.

11. ca_d_.

12. _h_ck_n.

13. _ik_.

14. mo_ _ y.

V. Complete the sentence. 

on; in; is; Where; the; ball;

1. Where is the _______?

2. It ___ under the bus.

3. _____ is the butterfly?

4. It is _____ the flower.

5. Where is ____ kite?

6. It is ____ the tree.

VI. Reorder the words. 

1. those/ What/ are/ ?/

______________________

2. ants/ They/ are/ ./

______________________

3. so/ I/ hungry/ am/ ./

______________________

4. hamburger/ I/ a/ have/ ./

______________________

5. doing/ What/ you/ are/ ?

______________________

6/ bubbles/ I/ blowing/ am/ ./

______________________

VII. Read and match. 

A B
1. Let's take a. bubbles.
2. I like flying b. hide and seek.
3. Linda is blowing c. a walk.
4. They are playing d. careful!
5. Be e. a kite.

ĐÁP ÁN

I. Look and write: (nhìn và viết)

1 - moon; 2 - noodles; 3 - slide;

4 - shampoo; 5 - towel; 6 - ;

7 - bread; 8 - nurse; 9 - farmer;

10 - chips; 11 - swing; 12 - chicken;

13 - flag; 14 - chase/ play tag; 15 - bear;

16 - doctor; 17 - sweets/ candy; 18 - Stars

II. Uncramble the words. (sắp xếp thành từ)

1 - candy; 2 - towel; 3 - mommy; 4 - home; 5 - farmer;

6 - noodles; 7 - fish; 8 - shampoo; 9 - thing; 10 - soap;

III. Fill in the blanks with the correct words: (Điền vào chỗ trống với từ thích hợp)

1. I____don't__ like fish.

2. He’s my___brother____.

3. Dinner’s ___ready___.

4. I ___want___ ice cream.

5. I’m __home_____.

IV. Complete the correct words (viết thành từ đúng)

1. bread.

2. soap

3. noodles.

4. shampoo.

5. feet.

6. sweet .

7. stars.

8. Shop/ Stop

9. slide.

10. Nine/ Nice

11. candy.

12. chicken.

13. like/ bike

14. molly.

V. Complete the sentence.

on; in; is; Where; the; ball;

1. Where is the ___ball____?

2. It __is_ under the bus.

3. __Where___ is the butterfly?

4. It is __on___ the flower.

5. Where is _the___ kite?

6. It is __in__ the tree.

VI. Reorder the words.

1 - What are those?

2 - They are ants.

3 - I am so hungry.

4 - I have a hamburger.

5 - What are you doing?

6 - I am blowing bubbles.

VII. Read and match.

1 - c; 2 - e; 3 - a; 4 - b; 5 - d;

Mời bạn đọc tải trọn bộ nội dung đề thi tại đây: Đề cương tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2 năm học 2020 - 2021 có đáp án. Ngoài ra, Tìm Đáp Án đã đăng tải rất nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 2 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 online, Đề thi học kì 2 lớp 2, Đề thi học kì 1 lớp 2, ... Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download phục vụ việc học tập và giảng dạy.

Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!