Vocabulary - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
1. Find the following words in the word search.2. Choose the best answers to complete the following sentences. 3. Complete the text using the words in the box.
II. Vocabulary
1. Find the following words in the word search.
(Tìm các từ sau trong phần tìm kiếm từ.)
blended online learn discuss
traditional strategy interaction prepare
Phương pháp giải:
- blended /ˈblen.dɪd/ (adj): trộn lẫn
- traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): cổ truyền
- online /ˈɒn.laɪn/ (adj): trực tuyến
- strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n): chiến lược
- learn /lɜːn/ (v): học tập
- interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ (n): sự tương tác
- discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
Câu 2: (Bài 2)
2. Choose the best answers to complete the following sentences.
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau.)
1. __________ learning may not be effective if students have problems with the Internet.
A. Face-to-face B. Online C. Traditional
2. Teachers can use some __________ to get students more interested in the lessons.
A. plans B. tips C. strategies
3. In __________ learning, students may have class discussions, take online tests and submit homework online.
A normal B. blended C. traditional
4. Online courses give students the chance to work at their own __________.
A. pace B. notes C. rate
5. Teachers can create a classroom blog for students to post ideas and __________.
A. materials B. comments C. activities
6. Many teachers have tried to change their __________ classrooms into a modern learning environment.
A. blended B. traditional C. original
7. We are often asked to __________ materials at home and make a presentation in class.
A. choose B. prepare C. watch
8. The Internet will motivate students to__________ more effectively.
A. chat B. act C. study
Lời giải chi tiết:
1.Online learning may not be effective if students have problems with the Internet.
(Học trực tuyến có thể không hiệu quả nếu học sinh gặp vấn đề với Internet.)
A. Face-to-face (adj): gần nhau, mặt đối mặt
B. Online (adj): trực tuyến
C. Traditional (adj): truyền thống
2.Teachers can use some strategies to get students more interested in the lessons.
(Giáo viên có thể sử dụng một số chiến lược để học sinh hứng thú hơn với bài học.)
A. plans (n): kế hoạch
B. tips (n): mẹo
C. strategies (n): chiến lược
3.In blended learning, students may have class discussions, take online tests and submit homework online.
(Trong học tập kết hợp, học sinh có thể thảo luận trong lớp, làm bài kiểm tra trực tuyến và nộp bài tập về nhà trực tuyến.)
A normal (adj): thông thường
B. blended (adj): pha trộn, kết hợp
C. traditional (adj): truyền thống
4.Online courses give students the chance to work at their own pace.
(Các khóa học trực tuyến cung cấp cho sinh viên cơ hội làm việc theo tốc độ của riêng họ.)
5.Teachers can create a classroom blog for students to post ideas and comments.
(Giáo viên có thể tạo một blog trong lớp học để học sinh đăng ý tưởng và nhận xét.)
6.Many teachers have tried to change their traditional classrooms into a modern learning environment.
(Nhiều giáo viên đã cố gắng thay đổi các lớp học truyền thống của họ thành một môi trường học tập hiện đại.)
7.We are often asked to prepare materials at home and make a presentation in class.
(Chúng tôi thường được yêu cầu chuẩn bị tài liệu ở nhà và thuyết trình trên lớp.)
8.The Internet will motivate students to study more effectively.
(Internet sẽ thúc đẩy học sinh học tập hiệu quả hơn.)
Câu 3: (Bài 3)
3. Complete the text using the words in the box.
(Hoàn thành bài văn bằng các từ trong ô trống.)
projects students skills real
classrooms prepare teamwork traditional
Technology allows teachers to remove the physical difficulties of traditional (1) ________ and offer students a way to connect their programmes with the (2) ________ world. For example, a history teacher can take her students on a virtual tour of the Independence Palace. Many educational tools also offer a variety of functions that promote (3) ________. Students can hold online meetings with classmates from different places. They can also easily share and edit (4) ________ with each other. Moreover technology makes it easier for (5) ________ to find information quickly and accurately. Search engines and e-books are replacing (6) ________ textbooks. In the 21st century labour market, students need to have more computer (7) ________. By adding these new technologies to the regular syllabus, schools wants to (8) ________ their students for the modern office.
Lời giải chi tiết:
Technology allows teachers to remove the physical difficulties of traditional (1) classrooms and offer students a way to connect their programmes with the (2)real world. For example, a history teacher can take her students on a virtual tour of the Independence Palace. Many educational tools also offer a variety of functions that promote (3) teamwork. Students can hold online meetings with classmates from different places. They can also easily share and edit (4) projects with each other. Moreover technology makes it easier for (5) students to find information quickly and accurately. Search engines and e-books are replacing (6) traditional textbooks. In the 21st century labour market, students need to have more computer (7) skills. By adding these new technologies to the regular syllabus, schools wants to (8) prepare their students for the modern office.
Tạm dịch:
Công nghệ cho phép giáo viên loại bỏ những khó khăn về thể chất của (1) lớp học truyền thống và cung cấp cho học sinh một cách để kết nối chương trình của họ với (2) thế giới thực. Ví dụ, một giáo viên lịch sử có thể đưa học sinh của mình đi tham quan ảo Dinh Độc Lập. Nhiều công cụ giáo dục cũng cung cấp nhiều chức năng khác nhau để thúc đẩy (3) làm việc theo nhóm. Sinh viên có thể tổ chức các cuộc họp trực tuyến với các bạn cùng lớp từ nhiều nơi khác nhau. Họ cũng có thể dễ dàng chia sẻ và chỉnh sửa (4) dự án với nhau. Hơn nữa, công nghệ giúp (5) sinh viên tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và chính xác dễ dàng hơn. Công cụ tìm kiếm và sách điện tử đang thay thế (6) sách giáo khoa truyền thống. Trong thị trường lao động thế kỷ 21, sinh viên cần có thêm (7) kỹ năng máy tính. Bằng cách thêm những công nghệ mới này vào chương trình giảng dạy thông thường, các trường học muốn (8) chuẩn bị cho sinh viên của họ cho văn phòng hiện đại.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success timdapan.com"