Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới
Tổng hợp những từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta
- apartment /əˈpɑrt·mənt/ và flat /flæt/ (n): căn hộ
Hai từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là “căn hộ”. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là apartment và những căn hộ lớn hơn, có thế chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là flat.
- appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
- automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động
- basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm
- castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
- cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
- CD player /si:’di:’pleɪə(r)/ Máy nghe nhạc
- comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
- condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
- dry /drɑɪ/ (v): làm khô, sấy khô
- Electric fire /ɪ’lektrɪk’faɪə(r)/ Lò sưởi điện
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- Games console /geɪmz kən’səʊl/ Máy chơi điện tử
- Gas fire /gæs’faɪə(r)/ Lò sưởi ga
- helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
- hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
- Hoover/vacuum cleaner /’hu:və(r)‘vækju:m‘kli:nə(r)/ Máy hút bụi
- houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n): nhà thuyền
- Iron ’aɪən/ Bàn là
- iron /aɪrn/ (v): bàn là, ủi (quần áo)
- look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
- motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
- penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
- Radiator /’reɪdieɪtə(r)/ Lò sưởi
- Record player /’rekɔ:d ‘pleɪə(r)/ Máy hát
- skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
- smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
- solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
- space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
- special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
- Spin dryer /spɪn ‘draɪə(r)/ Máy sấy quần áo
- UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay không xác định
- villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
- wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
- wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/(n) ti vi có kết nối mạng không dây
- wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n): vô tuyến điện, không dây
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới timdapan.com"