Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 1
UNIT 1. WHAT'S YOUR ADDRESS?
- address: địa chỉ
- crowded: đông đúc
- lane: đường nhỏ
- quiet: yên tĩnh, lặng lẽ
- tower: tòa tháp
- What's...like?: như thế nào?
Loigiahay.com
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới timdapan.com"
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới timdapan.com"