Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 8
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Những quốc gia nói tiếng Anh
- appealing (adj): cuốn hút, cảm động
- Arctic circle (n): vòng cực
- Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
- art centre (n): trung tâm nghệ thuật
- attraction (n): sự thu hút
- cattle station (n): trại gia súc
- competition (n): cuộc thi
- country (n): đất nước, quốc gia
- debate (v): cuộc tranh luận
- diverse (adj): khác nhau, đa dạng
- entertainment (n): sự giải trí
- excursion (n): cuộc đi chơi, đi tham quan
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- freedom (n): sự tự do
- garment (n): áo quần
- illustrate (v): minh họa
- international (adj): quốc tế
- journalism (n): nghề báo, báo chí
- march (v, n): hành quân
- monument (n): đài tưởng niệm
- mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
- native (adj): thuộc bản xứ
- North pole (n): Bắc Cực
- official language (n): ngôn ngữ chính thức
- Pacific Ocean (n): Thái Bình Dương
- parade (n): cuộc diễu hành
- puzzle (n): sự bối rối, khó xử
- scenic (adj): thuộc quang cảnh đẹp
- schedule (n): lịch trình
- spectacular (adj): đẹp, ngoạn mục
- state (n): tiểu bang
- summer camp (n): trại hè
- surround (v, n): vòng quanh, vây quanh
- symbolize (v): tương trưng cho
- territory (n): lãnh thổ
- Thanksgiving (n): Lễ tạ ơn
- throughout (adv, pre): xuyên suốt, toàn bộ
- tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
- waterfall (n): thác nước
- Aborigines /ˌæbəˈrɪdʒəniz/(n): thổ dân châu Úc
- absolutely /ˈæbsəluːtli / (adv): tuyệt đối, chắc chắn
- accent /ˈæksent/ (n): giọng điệu
- awesome /ˈɔːsəm/ (adj): tuyệt vời
- cattle station / ˈkætl ˈsteɪʃn/ (n): trại gia súc
- ghost /ɡəʊst/ (n): ma
- haunt /hɔːnt/ (v): ám ảnh, ma ám
- icon /ˈaɪkɒn/ (n): biểu tượng
- kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi
- kilt /kɪlt/ (n): váy ca-rô của đàn ông Scotland
- koala /kəʊˈɑːlə/ (n): gấu túi
- legend /ˈledʒənd/ (n): huyền thoại
- loch /lɒk/ (n): hồ (phương ngữ ở Scotland)
- official /əˈfɪʃl/ (adj): chính thống/ chính thức
- parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
- puzzle /ˈpʌzl/ (n): câu đố
- schedule /ˈʃedjuːl/ (n): lịch trình, thời gian biểu
- Scots/ Scottish /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ (n): người Scotland
- state /steɪt/ (n): bang
- unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo, riêng biệt
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8 mới timdapan.com"