Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 6
UNIIT 6 AFTER SCHOOL
[ SAU GIỜ HỌC]
- anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ đợt vận động
- celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n) sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- collection /kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập
- comic /ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh
- concert /ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc
- entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
- orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc giao hưởng
- paint /peɪnt/ (v) sơn
- pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) trò tiêu khiển
- rehearse /rɪˈhɜːs/ (v) diễn tập
- stripe /straɪp/ (n) kẻ sọc
- teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) thiếu niên(13-19 tuổi)
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n) tình nguyện viên
- wedding /ˈwedɪŋ/ (n) lễ cưới
- should /ʃʊd/ (v) nên
- musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n) nhạc cụ
- bored /bɔːd/ (adj) buồn chán
- healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh
- attend /əˈtend/ (v) tham dự
- model /ˈmɒdəl/ (n) mô hình, mẫu
- coin /kɔɪn/ (n) tiền xu
- environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n) môi trường
- wear /weər/ (v) mặc, đội
- assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7 timdapan.com"