Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 6

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 6 unit 15


UNIT 15: COUNTRIES

Quốc gia

- world /wə:ld/ (n): thế giới

- nation /'neiʃn/ (n): quốc gia

- nationality /,næʃə'næliti/ (n): quốc tịch

- Canada /'kænədə/ (n): Nước Ca-na-đa

- Canadian /kə'neidjən/ (n/adj): người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa

- France /frɑ:ns/ (n): Nước Pháp

- French /frentʃ/ (n/adj): tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp

- Japan /ʤə'pæn/ (n): Nước Nhật Bản

- Japanese /,ʤæpə'ni:z/ (n/adj): Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật

- Great Britain /greit 'britn/ (n): Nước Anh

- British /'britiʃ/ (n/adj): người Anh, thuộc nước Anh

- China /'tʃainə/ (n): Nước Trung Quốc

- Chinese /'tʃai'ni:z/ (n/adj): tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

- Australia /ɔ'treiliə / (n): Nước Úc

- TheUSA /ðə ju:es 'ei/ (n): Nước Hoa Kỳ (Mỹ)

- Malaysia /mə'leiziə/ (n): Mã-Lai, tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai

- language /'læɳgwiʤ/ (n): ngôn ngữ

- speak /spi:k/ (v): nói

- Vietnamese /,vjetnə'mi:z/ (n/adj): tiếng Việt Nam, người Việt Nam, thuộc về Việt Nam

- postcard /'poustkɑ:d/ (n): bưu thiếp (ảnh)

- tower /'tauə/ (n): tháp

- TwinTower /twin'tauə/ (n): tháp Đôi

- The Great Wall /ðə greit wɔ:l/ (n): Vạn Lý Trường Thành

- building /'bildiɳ/ (n): tòa nhà, tòa cao ốc

- population /,pɔpju'leiʃn/ (n): dân số

- capital /'kæpitl/ (n): thủ đô

- Mexico City /'meksikou siti/ (n): thủ đô của Mê-hi-cô

- Tokyo /'toukiou/ (n): thủ đô của Nhật

- Chicago /ʃikɑ:gou/ (n): thành phố ở Mỹ

- Kuala Lumpur /'kwɑ: lʌmpu/ (n): Thủ đô của Mã Lai

- structure /'strʌktʃə/ (n): cấu trúc, công trình kiến trúc

- nature /'neitʃə/ (n): thiên nhiên

- natural /'nætʃrəl/ (adj): thuộc về thiên nhiên, thuộc về tự nhiên

- feature /'fi:tʃə/ (n): nét đặc biệt, điểm đặc trưng

- mountain /'mauntən/ (n): núi

- mount /maunt/ (n): ngọn (đỉnh) núi

- Red River /red 'rivə/ (n): Sông Hồng

- MekongRiver /'meikɔɳ 'rivə/ (n): Sông Cửu Long

- forest /'fɔrist/ (n): rừng

- desert /'dezət/ (n): sa mạc

- gulf /gʌlf/ (n): vịnh

- GulfofTonkin /'gʌlf əvtɔnkin/ (n): Vịnh Bắc Bộ

- Tibet /ti'bet/ (n): Tây Tạng

- ocean /'ouʃn/ (n): Đại dương

- The Mediterranean Sea /ðə meditə'reiniən si:/ (n): Địa Trung Hải

- North Africa /nɔ:θ əfrikə/ (n): Bắc Phi

- Nile /nail/ (n): Sông Nile

- Everest /'evərist/ (n): ngọn Everest

- lots of /lɔtsəv/ (adj): nhiều

- a lot of (/ə lɔtəv /) (adj): nhiều

- great /greit/ (adj): tuyệt vời

- high /hai/ (adj): cao

- long /loŋ/ (adj): dài

- thick /θik/ (adj): dày

- flow /fləʊ/ (v): chảy

Bài giải tiếp theo


Bài học bổ sung