Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 12


UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS

Cuộc sống trên hành tình khác

- accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v) : cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

- administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ (n): sự quản lý

- adventure /ədˈventʃə/ (n) : cuộc phiêu lưu

- aeronautic /ˌeərəˈnɔːtɪk/ (adj): thuộc hàng không

- alien /ˈeɪliən/ (n): người ngoài hành tinh

- astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): phi hành gia

- captain /ˈkæptɪn/ (n): thuyền trưởng

- crew /kruː/ (n): thủy thủ, phi hành đoàn

- danger /ˈdeɪndʒə/ (n): hiểm họa, mối đe dọa

- dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm

- darkness /ˈdɑːknəs/ (n): bóng đêm

- daytime /ˈdeɪtaɪm/ (n): ban ngày

- essential /ɪˈsenʃl/ (adj): cần thiết, thiết yếu

- existence /ɪɡˈzɪstəns/ (n): sự tồn tại

- experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): trải nghiệm

- exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n): sự khám phá

- far-sighted /ˌfɑː ˈsaɪtɪd/ (adj): viễn thị

- flying saucer /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/ (n): đĩa bay

- galaxy /ˈɡæləksi/ (n) : dải ngân hà

- grassy area (n): vùng nhiều cỏ

- helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ (n): trực thăng

- human being (n): con người

- human life (n): cuộc sống loài người

- illness /ˈɪlnəs/ (n): bệnh tật

- imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ (adj): tưởng tượng, hoang đường

- incident /ˈɪnsɪdənt/ (n): việc xảy ra, việc rắc rối

- incredible /ɪnˈkredəbl/(adj): không thể tin được

- inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân

- journey /ˈdʒɜːni/ (n): hành trình

- Jupiter /ˈdʒuːpɪtə/ (n): sao Mộc

- land /lænd/ (n): đất, vùng đất

- launch /lɔːntʃ/ (v, n): phóng lên

- lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): tia chớp

- machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc

- Mars /mɑːz/ (n): sao Hỏa

- Mercury /ˈmɜːkjəri/ (n): sao Thủy

- messenger /ˈmesɪndʒə/ (n): người đưa tin

- name after (v): đặt theo tên của

- NASA /ˈnæsə/ (n): cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

- Neptune /ˈneptjuːn/ (n): sao Hải Vương

- notable /ˈnəʊtəbl/ (adj): đáng chú ý

- outer space /ˈaʊtə speɪs/ (n): ngoài vũ trụ

- oxygen tank (n): bình oxy

- particular /pəˈtɪkjələ(r)/ (adj): đặc trưng

- planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh

- poisonous /ˈpɔɪzənəs/ (adj): độc, có độc

- reddish /ˈredɪʃ/ (adj): hơi đỏ

- Roman god (n): vị thần La Mã

- Saturn /ˈsætɜːn/ (n): sao Thổ

- shiny /ˈʃaɪni/ (adj): sáng bóng

- similarity /ˌsɪməˈlærəti/ (n): sự giống nhau

- solar system /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/ (n): hệ mặt trời

- space buggy /speɪs ˈbʌɡi/ (n): xe vũ trụ

- stand /stænd/ (v): chịu đựng, chịu được, nhịn được

- step onto the Moon (v): đặt chân lên Mặt Trăng

- surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt

- terrorist /ˈterərɪst/ (n): kẻ khủng bố

- thunder /ˈθʌndə(r)/ (n): sấm

- trace /treɪs/ (n, v): dấu vết, lần theo dấu vết

- trek /trek/ (n, v): hành trình, du hành

- UFO /ˌjuː ef ˈəʊ/ (n): đĩa bay, vật thể bay không xác định

- uncontrollably /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/ (adv): không khống chế được

- unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːtnt/ (adj): không quan trọng

- unsuitable /ʌnˈsuːtəbl/ (adj): không thích hợp

- Venus /ˈviːnəs/ (n): sao Kim 

- waterless /ˈwɔːtələs/ (adj): không có nước

- weather condition (n): điều kiện thời tiết

- weightless /ˈweɪtləs/ (adj): không trọng lượng

- witness /ˈwɪtnəs/(n): nhân chứng