Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 12
UNIT 12: MUSIC
Âm nhạc
1. classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển
2. folk [fouk] music (n): nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll
4. country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
7. human (n) ['hju:mən]: lòai người
8. emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc
9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp
11. express (v) [iks'pres]: thể hiện
12. anger (n) ['æηgə]: sự tức giận
13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền
14. set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
16. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
17. funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang
18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm
19. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ
21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết
22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê
24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
25. fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích
26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích
27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ
30. all the time (adv): mọi lúc
31. hometown (n) ['houmwəd]: quê quán
32. birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh
33. music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc
34. compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng
36. rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi
37. lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình
38. of all time (adv) của mọi thời đại
39. author (n) ['ɔ:θə] tác giả
40. national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
41. rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê
42. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
43. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
44. tune (n) [tju:n] giai điệu
45. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
46. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10 timdapan.com"