Vocabulary & Grammar - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
1. Complete each of the sentences with a word from the box. 2. Give the correct form of the words in brackets to complete the sentences.3. Choose the best answers to complete the sentences.
Bài 1
1. Complete each of the sentences with a word from the box.
(Hoàn thành mỗi câu với một từ trong khung.)
wish – recognised – complex – worshipping – heritage – structure |
1. Our country has a huge _____ of different temples and historical buildings.
2. The people in these villages still follow the ancient custom of _____ ancestors.
3. A _____ is something that has been built, especially something large such as a building or a bridge.
4. My brother’s _____ is that he didn’t have to study chemistry. He’s terrible at it.
5. The Imperial Citadel of Thang Long was _____ as a World Heritage Site by UNESCO in 2010.
6. It’s the responsibility of the older generation to pass on its cultural _____ to the next generation.
Lời giải chi tiết:
1. complex |
2. worshipping |
3. structure |
4. wish |
5. recognised |
6. heritage |
1.
Cụm danh từ “a huge _____” => vị trí trống cần điền danh từ
complex (n): tổ hợp, quần thể
Our country has a huge complex of different temples and historical buildings.
(Đất nước chúng ta có một quần thể khổng lồ gồm nhiều đền chùa và công trình lịch sử khác nhau.)
2.
Sau giới từ “of” cần điền V_ing
worshipping (V_ing): thờ cúng
The people in these villages still follow the ancient custom of worshipping ancestors.
(Người dân ở các ngôi làng này vẫn theo tục lệ thờ cúng tổ tiên từ xa xưa.)
3.
Cụm danh từ “a _____” => vị trí trống cần điền danh từ
structure (n): công trình kiến trúc
A structure is something that has been built, especially something large such as a building or a bridge.
(Công trình kiến trúc là một cái gì đó đã được xây dựng, đặc biệt là một cái gì đó lớn như một tòa nhà hoặc một cây cầu.)
4.
Cụm danh từ “my brother’s _____” => vị trí trống cần điền danh từ
wish (n): điều ước, mong muốn
My brother’s wish is that he didn’t have to study chemistry. He’s terrible at it.
(Mong muốn của anh trai tôi là anh ấy không phải học hóa học. Anh ấy rất tệ ở môn đó.)
5.
Câu bị động ở quá khứ đơn: S + was/ were + P2 => vị trí trống cần điền P2
recognised (P2): nhận ra, công nhận
The Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 2010.
(Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010.)
6.
Cụm danh từ “its cultural _____” => vị trí trống cần điền danh từ
heritage (n): di sản
It’s the responsibility of the older generation to pass on its cultural heritage to the next generation.
(Trách nhiệm của thế hệ trước là truyền lại di sản văn hóa của mình cho thế hệ tiếp theo.)
Bài 2
2. Give the correct form of the words in brackets to complete the sentences.
(Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. We’d like to make a small _____ to the fund for preserving our heritage sites. (CONTRIBUTE)
2. _____, they want more information before they put money into the project to restore the temple. (BASIC)
3. In my opinion, a place of interest is a place famous for its scenery or a well-known _____ place. (HISTORY)
4. You can change the whole _____ of your classroom just by putting up some pictures on the walls. (APPEAR)
5. The castle is instantly _____; you can easily see it from afar. (RECOGNISE)
6. This disease is very dangerous as it doesn’t have any _____ traits. (OBSERVE)
Lời giải chi tiết:
1.
Cụm danh từ “a small _____” => vị trí trống cần điền danh từ
contribute (v): đóng góp
=> contribution (n): sự đóng góp, khoản đóng góp
We’d like to make a small contribution to the fund for preserving our heritage sites.
(Chúng tôi muốn đóng góp một phần nhỏ vào quỹ bảo tồn các di sản của chúng ta.)
2.
Vị trí trống đầu câu, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy => cần điền trạng từ
basic (adj): cơ bản
=> basically (adv): về cơ bản
Basically, they want more information before they put money into the project to restore the temple.
(Về cơ bản, họ muốn biết thêm thông tin trước khi bỏ tiền vào dự án trùng tu ngôi chùa.)
3.
Cụm danh từ “a well-known _____ place” => vị trí trống cần điền tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “place”
history (n): lịch sử
=> historical (adj): thuộc về lịch sử
In my opinion, a place of interest is a place famous for its scenery or a well-known historical place.
(Theo tôi, địa điểm ưa thích là một địa điểm nổi tiếng về phong cảnh hoặc một địa điểm lịch sử nổi tiếng.)
4.
Cụm danh từ “the whole _____” => vị trí trống cần điền danh từ
appear (v): xuất hiện
=> appearance (n): vẻ bề ngoài, diện mạo
You can change the whole appearance of your classroom just by putting up some pictures on the walls.
(Bạn có thể thay đổi toàn bộ diện mạo lớp học của mình chỉ bằng cách treo một số bức tranh lên tường.)
5.
Sau động từ “be” cần điền tính từ
recognise (v): nhận ra, công nhận
=> recognisable (adj): có thể nhận ra
The castle is instantly recognisable; you can easily see it from afar.
(Có thể nhận ra lâu đài ngay lập tức; bạn có thể dễ dàng nhìn thấy nó từ xa.)
6.
Cụm danh từ “any _____ traits” => vị trí trống cần điền tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “traits”
observe (n): quan sát
=> observable (adj): có thể quan sát được
This disease is very dangerous as it doesn’t have any observable traits.
(Căn bệnh này rất nguy hiểm vì nó không có bất kỳ đặc điểm nào có thể quan sát được.)
Bài 3
3. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chọn những câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)
1. Young people need to be aware of the risks _____ with smoking and taking drugs.
A. related
B. associated
C. maintained
D. appeared
2. Some parts of the temple are still _____ very well by the local people.
A. promoted
B. preserved
C. celebrated
D. observed
3. Bai Dinh Pagoda is a large complex which includes many _____ built over a long period of time.
A. ingredients
B. measures
C. patterns
D. structures
4. The traditional family with three or four _____ living under one roof still remains in this region.
A. customs
B. anniversaries
C. generations
D. performances
5. A _____ is a large strong building built in the past by kings or queens or other important people.
A. castle
B. temple
C. pagoda
D. church
6. This building is no longer _____; nobody lives in it.
A. magnificent
B. historical
C. occupied
D. located
Lời giải chi tiết:
1. B
A. related (adj): liên quan => cụm: be related to somebody/ something: liên quan đến ai/ cái gì
B. associated (adj): liên quan => cụm: be associated with something: liên quan đến cái gì
C. maintained (V_ed): duy trì
D. appeared (V_ed): xuất hiện
Young people need to be aware of the risks associated with smoking and taking drugs.
(Những người trẻ tuổi cần nhận thức được những rủi ro liên quan đến việc hút thuốc và sử dụng ma túy.)
2. B
A. promoted (P2): thúc đẩy
B. preserved (P2): bảo tồn
C. celebrated (P2): tổ chức kỉ niệm
D. observed (P2): quan sát
Some parts of the temple are still preserved very well by the local people.
(Một số phần của ngôi chùa vẫn được người dân địa phương bảo tồn rất tốt.)
3. D
A. ingredients (n): thành phần
B. measures (n): biện pháp
C. patterns (n): hoa văn
D. structures (n): công trình kiến trúc
Bai Dinh Pagoda is a large complex which includes many structures built over a long period of time.
(Chùa Bái Đính là một quần thể rộng lớn bao gồm nhiều công trình kiến trúc được xây dựng trong thời gian dài.)
4. C
A. customs (n): phong tục
B. anniversaries (n): ngày kỉ niệm
C. generations (n): thế hệ
D. performances (n): màn trình diễn
The traditional family with three or four generations living under one roof still remains in this region.
(Những gia đình truyền thống với ba hoặc bốn thế hệ chung sống dưới một mái nhà vẫn còn tồn tại ở vùng này.)
5. A
A. castle (n): lâu đài
B. temple (n): đền
C. pagoda (n): chùa
D. church (n): nhà thờ
A castle is a large strong building built in the past by kings or queens or other important people.
(Lâu đài là một tòa nhà lớn kiên cố được xây dựng trong quá khứ bởi các vị vua, hoàng hậu hoặc những người quan trọng khác.)
6. C
A. magnificent (adj): tráng lệ
B. historical (adj): thuộc về lịch sử
C. occupied (adj): bận rộn, đang được sử dụng
D. located (adj): ở tại
This building is no longer occupied; nobody lives in it.
(Tòa nhà này không còn có người ở nữa; không ai sống trong đó.)
Bài 4
4. Write wishes for the following situations.
(Viết câu ước cho các tình huống sau.)
1. I have little time to chat with my friends every day.
I wish ________________________________________________.
2. My friends argue all the time. It is a pity that.
________________________________________________.
3. My dad wants to have enough money to travel to Sydney, but he doesn’t.
________________________________________________.
4. My sister hates the cold temperatures of winter. She wants warm weather all the year round.
________________________________________________.
5. We have to do lots of homework at weekends.
________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1.
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
I have little time to chat with my friends every day.
(Tôi có rất ít thời gian để trò chuyện với bạn bè mỗi ngày.)
I wish I had more time to chat with my friends every day.
(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để trò chuyện với bạn bè mỗi ngày.)
Hoặc: I wish I had much time to chat with my friends every day.
(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để trò chuyện với bạn bè mỗi ngày.)
2.
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
My friends argue all the time. It is a pity that.
(Bạn bè tôi cãi nhau mọi lúc. Thật đáng tiếc.)
I wish my friends stopped arguing all the time.
(Tôi ước gì bạn bè của tôi ngừng tranh cãi mọi lúc.)
Hoặc: I wish my friends didn’t argue all the time.
(Tôi ước gì bạn bè của tôi không tranh cãi mọi lúc.)
3.
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
My dad wants to have enough money to travel to Sydney, but he doesn’t.
(Bố tôi muốn có đủ tiền để đi du lịch Sydney nhưng ông không có.)
My dad wishes he had enough money to travel to Sydney.
(Bố tôi ước ông có đủ tiền để đi du lịch Sydney.)
4.
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
Trong câu ước trái với hiện tại sử dụng động từ “be” có thể dùng “was” hoặc “were”
My sister hates the cold temperatures of winter. She wants warm weather all the year round.
(Em gái tôi ghét nhiệt độ lạnh giá của mùa đông. Cô ấy muốn thời tiết ấm áp quanh năm.)
My sister wishes the weather was warm all the year round.
(Em gái tôi ước gì thời tiết ấm áp quanh năm.)
Hoặc: My sister wishes the weather were warm all the year round.
(Em gái tôi ước gì thời tiết ấm áp quanh năm.)
5.
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
We have to do lots of homework at weekends.
(Chúng tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần.)
We wish we didn’t have to do lots of homework at weekends.
(Chúng tôi ước chúng tôi không phải làm nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần.)
Bài 5
5. Complete the passage by using the past simple or past continuous of the given verbs in the box.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn của các động từ cho sẵn trong khung.)
dance – carry – be – hold – forget – wear |
Last night I had an amazing dream. In my dream, when I was walking to school, a strange creature came my way. He (1) _____ a big object in his hands. He (2) _____ strange clothing and (3) _____ a weird dance. He told me about his long trip from the past. I was so surprised that I (4) _____ to go to school. I asked him what he (5) _____. He said that it was a present for me. Later I woke up and wondered if it (6) _____ all a dream. I hope not!
Lời giải chi tiết:
1.
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Diễn tả hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
He was holding a big object in his hands.
(Anh ta đang cầm một vật thể lớn trong tay.)
2.
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Diễn tả hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
He was wearing strange clothing and …
(Anh ấy đang mặc quần áo kỳ lạ và …)
3.
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Diễn tả hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
He was wearing strange clothing and dancing/ was dancing a weird dance.
(Anh ấy đang mặc quần áo kỳ lạ và đang nhảy một điệu nhảy kỳ lạ.)
4.
Thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
I was so surprised that I forgot to go to school.
(Tôi ngạc nhiên đến mức quên cả đi học.)
5.
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Diễn tả hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
I asked him what he was carrying.
(Tôi hỏi anh ấy đang mang theo thứ gì.)
6.
Thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
Later I woke up and wondered if it was all a dream.
(Sau đó tôi tỉnh dậy và tự hỏi liệu tất cả chỉ là một giấc mơ.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Last night I had an amazing dream. In my dream, when I was walking to school, a strange creature came my way. He was holding a big object in his hands. He was wearing strange clothing and dancing/ was dancing a weird dance. He told me about his long trip from the past. I was so surprised that I forgot to go to school. I asked him what he was carrying. He said that it was a present for me. Later I woke up and wondered if it was all a dream. I hope not!
Tạm dịch đoạn văn:
Đêm qua tôi đã có một giấc mơ tuyệt vời. Trong giấc mơ, khi tôi đang đi bộ đến trường thì có một sinh vật lạ xuất hiện. Anh ta đang cầm một vật thể lớn trong tay. Anh ấy đang mặc quần áo kỳ lạ và đang nhảy một điệu nhảy kỳ lạ. Anh ấy kể cho tôi nghe về chuyến đi dài của mình. Tôi ngạc nhiên đến mức quên cả đi học. Tôi hỏi anh ấy đang mang theo thứ gì. Anh ấy nói rằng đó là một món quà dành cho tôi. Sau đó tôi tỉnh dậy và tự hỏi liệu tất cả chỉ là một giấc mơ. Tôi hy vọng là không!
Bài 6
6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. I wish my mum _____ me eat vegetables.
A. doesn’t make
B. didn’t make
C. isn’t making
2. The kids _____ in the garden while it was still raining.
A. are playing
B. played
C. were playing
3. While I was washing the dishes, Sam _____ anything.
A. wasn’t doing
B. didn’t do
C. wouldn’t do
4. _____ a video last night when I called you?
A. Were you watching
B. Did you watch
C. You watched
5. I wish I _____ the history teacher’s question about the Ho Dynasty Citadel.
A. can answer
B. could answer
C. should answer
6. My mum wishes buses _____ so overcrowded during the rush hour.
A. are not
B. won’t be
C. were not
Lời giải chi tiết:
1. B
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
Thì quá khứ đơn dạng câu phủ định: S + didn’t + V_infinitive
I wish my mum didn’t make me eat vegetables.
(Tôi ước gì mẹ tôi không bắt tôi ăn rau.)
2. C
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing + while + S + was/ were + V_ing
Diễn tả các hành động song song đồng thời xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
The kids were playing in the garden while it was still raining.
(Bọn trẻ đang chơi trong vườn khi trời vẫn đang mưa.)
3. A
Thì quá khứ tiếp diễn: While + S + was/ were + V_ing, S + was/ were + V_ing
Diễn tả các hành động song song đồng thời xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
While I was washing the dishes, Sam wasn’t doing anything.
(Trong khi tôi đang rửa bát thì Sam không làm gì cả.)
4. A
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing + when + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
Were you watching a video last night when I called you?
(Tối qua bạn có đang xem video khi tôi gọi cho bạn không?)
5. B
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
I wish I could answer the history teacher’s question about the Ho Dynasty Citadel.
(Tôi ước gì tôi có thể trả lời câu hỏi của giáo viên lịch sử về Thành nhà Hồ.)
6. C
Câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Diễn tả 1 điều ước trái với thực tế ở hiện tại
My mum wishes buses were not so overcrowded during the rush hour.
(Mẹ tôi mong xe buýt không quá đông đúc trong giờ cao điểm.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary & Grammar - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success timdapan.com"