Speaking - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Work in pairs. Make conversations to express thanks and respond in the following situations. 2. Work in pairs. Ask and answer about the historical places that you know or you have visited. You may use the cues given in the box.


Bài 1

1. Work in pairs. Make conversations to express thanks and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Tạo các đoạn hội thoại để bày tỏ sự cảm ơn và đáp lại trong các tình huống sau.)

1. The temple keeper told you about the history of the temple and you thank him.

(Người giữ đền kể cho bạn nghe về lịch sử của ngôi chùa và bạn cảm ơn ông ấy.)

2. You thank your uncle for telling you a story from his childhood.

(Bạn cảm ơn chú của bạn đã kể cho bạn nghe một câu chuyện thời thơ ấu của chú.)

Lời giải chi tiết:

1. Thanking the Temple Keeper

You: Thank you so much for sharing the history of the temple with me. I really appreciate it.

Temple Keeper: You’re very welcome. I’m glad you found it interesting. The history of this place is something we’re very proud of.

You: It’s fascinating. The details you provided really brought the history to life for me. Thanks again!

Temple Keeper: It was my pleasure. If you have any more questions or need further information, feel free to ask.

2. Thanking Your Uncle

You: Uncle, thank you for sharing that story from your childhood. It was really entertaining and insightful.

Uncle: Oh, I’m glad you enjoyed it! I have so many memories from those days.

You: It was great hearing about your experiences. I always learn something new and interesting from your stories. Thanks again!

Uncle: Anytime! I’m happy to share my stories with you. If you ever want to hear more, just let me know.

Tạm dịch hội thoại:

1. Cảm ơn người giữ đền

Bạn: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chia sẻ lịch sử của ngôi đền với tôi. Tôi rất trân trọng điều này.

Người giữ đền: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn thấy nó thú vị. Lịch sử của nơi này là điều chúng tôi rất tự hào.

Bạn: Thật hấp dẫn. Các chi tiết bạn cung cấp thực sự đã làm cho lịch sử trở nên sống động đối với tôi. Rất cảm ơn!

Người giữ đền: Đó là niềm vui của tôi. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, thì cứ hỏi nhé.

2. Cảm ơn chú của bạn

Bạn: Chú ơi, cảm ơn chú đã chia sẻ câu chuyện tuổi thơ của chú. Nó thực sự thú vị và sâu sắc.

Chú: Ồ, chú rất vui vì cháu thích nó! Chú có rất nhiều kỷ niệm từ những ngày đó.

Bạn: Thật tuyệt vời khi được nghe những trải nghiệm của chú. Cháu luôn học được điều gì đó mới mẻ và thú vị từ câu chuyện của chú. Cảm ơn chú!

Chú: Bất cứ lúc nào chú cũng rất vui được chia sẻ câu chuyện của mình với cháu. Nếu cháu muốn nghe thêm, hãy cho chú biết.


Bài 2

2. Work in pairs. Ask and answer about the historical places that you know or you have visited. You may use the cues given in the box.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm lịch sử mà bạn biết hoặc bạn đã ghé thăm. Bạn có thể sử dụng các gợi ý được đưa ra trong khung.)

The Great Wall – China

Taj Mahal – India

Angkor Wat – Cambodia

Co Loa Citadel (Thành Cổ Loa) – Viet Nam

Example: (Ví dụ:)

A: Can you tell me about one historical place you have visited?

(Bạn có thể kể cho tôi nghe về một địa điểm lịch sử mà bạn đã đến thăm không?)

B: OK. I have visited Co Loa Citadel.

(Được. Tôi đã đến thăm thành Cổ Loa.)

A: Where is it located?

(Nó nằm ở đâu?)

B: It is located in Dong Anh District, Ha Noi.

(Nó nằm ở huyện Đông Anh, Hà Nội.)

Lời giải chi tiết:

A: Can you tell me about one historical place you have visited?

B: OK. I have visited Co Loa Citadel.

A: Where is it located?

B: It is located in Dong Anh District, Ha Noi.

A: What makes it historically significant?

B: Co Loa Citadel is one of the oldest fortified structures in Vietnam, dating back to the 3rd century BC. It was the capital of the Au Lac Kingdom and later the Co Loa Kingdom, with a unique spiral-shaped design.

A: That sounds really interesting.

B: Yes, it’s a remarkable place with a lot of history and legends, especially about King An Duong Vuong and his magical crossbow.

Tạm dịch hội thoại:

A: Bạn có thể kể cho tôi nghe về một địa điểm lịch sử mà bạn đã đến thăm không?

B: Được. Tôi đã đến thăm thành Cổ Loa.

A: Nó nằm ở đâu?

B: Nó nằm ở huyện Đông Anh, Hà Nội.

A: Điều gì khiến nó có ý nghĩa lịch sử?

B: Thành Cổ Loa là một trong những công trình kiến trúc kiên cố lâu đời nhất ở Việt Nam, có niên đại từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Đó là thủ đô của Vương quốc Âu Lạc và sau này là Vương quốc Cổ Loa, với thiết kế hình xoắn ốc độc đáo.

A: Nghe thật thú vị.

B: Vâng, đó là một nơi đáng chú ý với rất nhiều lịch sử và truyền thuyết, đặc biệt là về vua An Dương Vương và chiếc nỏ thần của ông.


Bài 3

3. Work in pairs. Ask and answer about the ways people in Hoi An Ancient Town preserve their heritage. You may use the cues given. Look at the example below.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách người dân Phố cổ Hội An bảo tồn di sản của mình. Bạn có thể sử dụng các gợi ý được đưa ra. Nhìn vào ví dụ dưới đây.)

- Preventing ancient structures from being damaged or lost

(Ngăn chặn các công trình kiến trúc cổ bị hư hỏng hoặc mất đi)

- Repairing old buildings and ancient houses

(Sửa chữa nhà cũ và nhà cổ)

- Promoting local products such as lanterns and tailor-made clothes

(Quảng bá các sản phẩm địa phương như đèn lồng và quần áo may đo)

- Preserving traditional craft villages like Tra Que, Thanh Ha, ...

(Bảo tồn các làng nghề truyền thống như Trà Quế, Thanh Hà, ...)

Example: (Ví dụ:)

A: What do people in Hoi An do to preserve their heritage?

(Người dân Hội An làm gì để bảo tồn di sản của mình?)

B: They prevent ancient structures from being damaged or lost.

(Họ ngăn chặn các công trình kiến trúc cổ xưa bị hư hại hoặc mất đi.)

Lời giải chi tiết:

A: What do people in Hoi An do to preserve their heritage?

B: First, they prevent ancient structures from being damaged or lost.

A: How do they manage to do that?

B: They implement strict regulations on renovations and constructions in the old town to ensure that any work done is in line with traditional styles and methods.

A: That’s a great way to maintain the town’s historical charm.

B: Absolutely. It helps keep the town’s unique character intact for future generations. Second, they repair old buildings and ancient houses.

A: What kind of repairs do they focus on?

B: They focus on using traditional materials and techniques to maintain the original look and feel of the structures.

A: That sounds like a lot of work, but it must be worth it.

B: Definitely. It helps maintain the authenticity and historical value of the town. Third, they promote local products such as lanterns and tailor-made clothes.

A: How does this help in preserving their heritage?

B: By encouraging the production and purchase of these traditional items, they keep the local crafts and traditions alive.

A: It must also be good for the local economy.

B: Yes, it supports local artisans and helps attract tourists who are interested in unique, handmade products. Lastly, they preserve traditional craft villages like Tra Que and Thanh Ha.

A: What kinds of crafts are these villages known for?

B: Tra Que is known for its organic vegetable farming, while Thanh Ha is famous for its pottery.

A: That sounds fascinating. How do they promote these crafts?

B: They offer tours and workshops for visitors, which helps spread knowledge about these traditional practices and generates income for the communities.

A: That’s a wonderful way to keep their heritage alive.

B: Indeed, it ensures that these ancient crafts are passed down through generations and appreciated by a wider audience.

Tạm dịch hội thoại:

A: Người dân Hội An làm gì để bảo tồn di sản của mình?

B: Đầu tiên, họ ngăn chặn các công trình kiến trúc cổ xưa bị hư hại hoặc mất đi.

A: Làm sao họ có thể làm được điều đó?

B: Họ thực hiện các quy định nghiêm ngặt về cải tạo và xây dựng ở khu phố cổ để đảm bảo rằng mọi công việc được thực hiện đều phù hợp với phong cách và phương pháp truyền thống.

A: Đó là một cách tuyệt vời để duy trì nét hấp dẫn của thị trấn.

B: Chắc chắn rồi. Nó giúp giữ nguyên vẹn nét độc đáo của thị trấn cho các thế hệ tương lai. Thứ hai, họ sửa chữa những tòa nhà cũ và những ngôi nhà cổ.

A: Họ tập trung vào loại sửa chữa nào?

B: Họ tập trung vào việc sử dụng các vật liệu và kỹ thuật truyền thống để duy trì hình dáng và cảm nhận ban đầu của các công trình.

A: Nghe có vẻ tốn nhiều công sức nhưng chắc chắn nó đáng giá.

B: Chắc chắn rồi. Nó giúp duy trì tính xác thực và giá trị lịch sử của thị trấn. Thứ ba, họ quảng bá các sản phẩm địa phương như đèn lồng và quần áo may đo.

A: Điều này giúp ích như thế nào trong việc bảo tồn di sản của họ?

B: Bằng cách khuyến khích sản xuất và mua các mặt hàng truyền thống này, họ đã giữ cho nghề thủ công và truyền thống địa phương tồn tại.

A: Nó tốt cho nền kinh tế địa phương.

B: Đúng, nó hỗ trợ các nghệ nhân địa phương và giúp thu hút khách du lịch quan tâm đến các sản phẩm thủ công độc đáo. Cuối cùng, họ bảo tồn các làng nghề truyền thống như Trà Quế, Thanh Hà.

A: Những ngôi làng này nổi tiếng với những loại nghề thủ công nào?

B: Trà Quế nổi tiếng với nghề trồng rau hữu cơ, trong khi Thanh Hà nổi tiếng với nghề gốm.

A: Nghe có vẻ hấp dẫn đấy. Làm thế nào để họ quảng bá những nghề thủ công này?

B: Họ tổ chức các chuyến tham quan và hội thảo cho du khách, giúp truyền bá kiến thức về những tập tục truyền thống này và tạo thu nhập cho cộng đồng.

A: Đó là một cách tuyệt vời để giữ cho di sản của họ tồn tại.

B: Thật vậy, nó đảm bảo rằng những nghề thủ công cổ xưa này được truyền qua nhiều thế hệ và được nhiều khán giả đánh giá cao hơn.