Vocabulary: Discovery and invention - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

1. Match the words with photos 1-5. 2. Match the verbs in the box with the definitions. Then write the noun form of each verb. 3. Complete the questions with discovery and invention nouns. Then choose the correct answers.


Bài 1

1. Match the words with photos 1-5.

(Ghép các từ với hình ảnh từ 1-5.)

design           discover        experiment           explore         imagine         invent

invent

 

1. _____________

 

2. _____________

 

3. _____________

 

4. _____________

 

5. _____________

Lời giải chi tiết:

1. design

2. imagine

3. experiment

4. discover

5. explore

 

1. design (thiết kế)

 

2. imagine (tưởng tượng)

3. experiment (thử nghiệm)

4. discover (khám phá)

5. explore (thám hiểm)


Bài 2

2. Match the verbs in the box with the definitions. Then write the noun form of each verb.

(Ghép các động từ trong hộp với định nghĩa. Sau đó viết dạng danh từ của mỗi động từ.)

adapt             become extinct        create           cure

develop         test

 

when a scientist or designer thinks of a new idea and makes it successful develop (v) development (n)

1. when a person makes something new  

_____ (v) _____ (n)

2. when a doctor or scientist makes an illness go away

_____ (v) _____ (n)

3. when an animal or a person changes their behaviour because they are in a new situation

_____ (v) _____ (n)

4. when a scientist uses or looks at something carefully to see how well it works

_____ (v) _____ (n)

5. when an animal or a plant no longer exists

_____ (v) _____ (n)

Lời giải chi tiết:

1. when a person makes something new 

(khi một người tạo ra thứ gì đó mới)

create (v) creation (n) (sáng tạo)

2. when a doctor or scientist makes an illness go away

(khi một bác sĩ hoặc nhà khoa học làm cho một căn bệnh biến mất)

cure (v) cure (n) (chữa trị)

3. when an animal or a person changes their behaviour because they are in a new situation

(khi một con vật hoặc một người thay đổi hành vi của họ vì họ đang ở trong một tình huống mới)

adapt (v) adaptation (n) (thích nghi)

4. when a scientist uses or looks at something carefully to see how well it works

(khi một nhà khoa học sử dụng hoặc nhìn vào một cái gì đó một cách cẩn thận để xem nó hoạt động tốt như thế nào)

test (v) test (n) (kiểm tra)

5. when an animal or a plant no longer exists

(khi một động vật hoặc một loại cây không còn tồn tại)

become extinct (v) extinct (n) (tuyệt chủng)


Bài 3

3. Complete the questions with discovery and invention nouns. Then choose the correct answers.

(Hoàn thành các câu hỏi với những danh từ chỉ sự khám phá và phát minh. Sau đó chọn câu trả lời đúng.)

Quiz: Science and nature

NASA has an exploration programme for a planet in our solar system. Which one is it?

a. Mars        b. Jupiter       c. Neptune

1. In 1483, Leonardo da Vinci created an early d_____ for something. What was it?

a. a train        b. a parachute          c. a computer

2. The chameleon is an animal that can make an a_____ to its body. What can it change?

a. its weight   b. its length   c. its colour

3. In 1876, Alexander Graham Bell created a useful new i_____. What was it?

a. the telephone        b. the radio    c. the television

4. Which animal is in danger of e_____?

a. the European rabbit        b. the greater flamingo

c. the mountain gorilla

5. Alexander Fleming made an important scientific d_____ in 1928. What was it?

a. the use of X-rays            b. penicillin

c. the vaccine for polio

Lời giải chi tiết:

1. In 1483, Leonardo da Vinci created an early design for something. What was it?

(Năm 1483, Leonardo da Vinci đã tạo ra một thiết kế ban đầu cho một thứ gì đó. Đó là gì?)

a. a train (một đoàn tàu)

b. a parachute (một chiếc dù)

c. a computer (một chiếc máy tính)

2. The chameleon is an animal that can make an adaptation to its body. What can it change?

(Tắc kè hoa là một loài động vật có thể thích nghi với cơ thể của mình. Nó có thể thay đổi điều gì?)

a. its weight (cân nặng)

b. its length (chiều dài)

c. its colour (màu sắc)

3. In 1876, Alexander Graham Bell created a useful new invention. What was it?

(Năm 1876, Alexander Graham Bell đã tạo ra một phát minh mới hữu ích. Đó là gì?)

a. the telephone (điện thoại)

b. the radio (radio)

c. the television (tivi)

4. Which animal is in danger of extinction?

(Loài động vật nào đang có nguy cơ tuyệt chủng?)

a. the European rabbit (thỏ châu Âu)

b. the greater flamingo (hồng hạc lớn)

c. the mountain gorilla (khỉ đột núi)

5. Alexander Fleming made an important scientific discovery in 1928. What was it?

(Alexander Fleming đã có một khám phá khoa học quan trọng vào năm 1928. Đó là gì?)

a. the use of X-rays (việc sử dụng tia X)

b. penicillin (thuốc kháng sinh)

c. the vaccine for polio (vắc-xin phòng bệnh bại liệt)


Bài 4

4. Complete the sentences about discoveries and inventions. Use some of the words on this page and your own ideas.

(Hoàn thành các câu về khám phá và phát minh. Sử dụng một số từ trên trang này và ý tưởng của riêng bạn.)

Cars are essential in the modern world. I think it's hard to imagine life without the invention of the wheel because it's so important for transport.

1. I use the internet every day. _____ are at the top of my list of useful inventions because _____

2. Some diseases and illnesses no longer exist in the world. An important goal now is _____

3. My smartphone always runs out of battery. I can't think of anything better than _____

Lời giải chi tiết:

1. I use the internet every day. Computers and smartphones are at the top of my list of useful inventions because I use them to find informatione on different websites.

(Tôi sử dụng Internet mỗi ngày. Máy tính và điện thoại thông minh đứng đầu danh sách những phát minh hữu ích của tôi vì tôi sử dụng chúng để tìm thông tin trên các trang web khác nhau.)

2. Some diseases and illnesses no longer exist in the world. An important goal now is to find a cure for cancer.

(Một số bệnh tật và tình trạng ốm đau không còn tồn tại trên thế giới. Một mục tiêu quan trọng hiện nay là tìm ra cách chữa trị ung thư.)

3. My smartphone always runs out of battery. I can't think of anything better than a phone that doesn’t need a battery.

(Điện thoại thông minh của tôi luôn hết pin. Tôi không thể nghĩ ra điều gì tốt hơn một chiếc điện thoại không cần pin.)