Vocabulary: Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Vocabulary
Character adjectives
Bài 6
6. Listen and repeat. Which words contain blended consonants?
(Nghe và lặp lại. Từ nào có chứa phụ âm kép?)
Phương pháp giải:
- kind (a): tốt bụng
- funny (a): hài hước
- friendly (a): thân thiện
- polite (a): lịch sự
- clever (a): thông minh
Lời giải chi tiết:
Words contain blended consonants
(Các từ có chứa phụ âm kép)
kind /nd/
friendly /fr/, /nd/
clever /kl/
Bài 7
7. Write the names of four of your family members. Ask and answer as in the example.
(Viết tên bốn người trong gia đình em. Hỏi và trả lời như ví dụ.)
Paul Helen Mary Ted |
A: Who’s Paul?
(Paul là ai?)
B: He’s my dad.
(Đấy là bố mình.)
A: What is he like?
(Ông ấy như thế nào?)
B: He’s clever.
(Bố rất thông minh.)
Lời giải chi tiết:
Mrs Mai: my mum – kind
(Bà Mai: mẹ tôi – tốt bụng)
Mr Linh: my dad – polite
(Ông Linh: bố tôi – lịch sự)
Phong: my brother – funny
(Phong: anh tôi – vui tính)
Vy: my sister – friendly
(Vy: em gái tôi – thân thiện)
A: Who’s Mrs Mai?
(Bà Mai là ai?)
B: Se’s my mum.
(Đấy là mẹ mình.)
A: What is she like?
(Bà ấy như thế nào?)
B: She’s kind.
(Mẹ rất tốt bụng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary: Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on! timdapan.com"