Subject personal pronouns/ Possessive adjectives - Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Subject personal pronouns/ Possessive adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on


Subject personal pronouns / Possessive adjectives

(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ / Tính từ sở hữu)

Subject personal pronouns

Possessive adjectives

I

you

he

she

it

we

you

they

my

your

his

her

its

our

your

their

 - Hi, I’m Helen.

(Chào, mình là Helen.)

- Hi! Helen. I’m Maria and this is my friend Nat.

(Chào Helen. Mình là Maria và đây là bạn mình Nat.)

Bài 1

1. Read the table. Then match the sentences.

(Đọc bảng. Sau đó nối các câu với nhau.)

1. I am Tony.

2. You're Australian.

3. He's Alan.

4. She's 12.

5. It's my book.

6. Paul and Mary are British.

a. Their teacher is Mr Brown.

b. Its colour is black.

c. His friend is Laura.

d. Your friend is Australian, too!

e. My friend is Eric.

f. Her name is Amy.

Lời giải chi tiết:

 

1. e

2. d

3. c

4. f

5. b

6. a

 1 - e. I am Tony. - My friend isEric.

(Tôi là Tony – Bạn của tôi là Eric.)

2 - d. You're Australian. - Your friend is Australian, too!

(Bạn là người Úc. – Bạn của bạn cũng là người Úc.)

3 - c. He's Alan. - His friend is Laura.

(Anh ấy là Alan. – Bạn của anh ấy là Laura.)

4 - f. She's 12. - Her name is Amy.

(Cô ấy 12 tuổi. – Tên của cô ấy là Amy.)

5 - b. It's my book. – Its colour is black.

(Nó là quyển sách của tôi. – Nó có màu đen.)

6. Paul and Mary are British. - Their teacher is Mr Brown.

(Paul và Mary là người Anh. – Giáo viên của họ là thầy Brown.)


Bài 2

2. Complete the gaps with the correct subject pronoun or possessive adjective.

(Hoàn thành chỗ trống với đại từ chủ ngữ hoặc tính từ sở hữu đúng.)

1. Julie and I are friends. ____________ home is in London.

2. This is Mario and Lyn. ___________friend is Rosa.

3. We're Greek. ___________ friends are Greek, too.

4. This is Tom. ___________ is from Canada.

5. Jane is from the UK. ___________ is 10 years old.

Lời giải chi tiết:

 

1. Our

2. Their

3. Our

4. He

5. She

1. Julie and I are friends. Our home is in London.

 Julie và tôi là bạn. Nhà của chúng tôi ở London.)

2. This is Mario and Lyn. Their friend is Rosa.

(Đây là Mario và Lyn, bạn của họ là Rosa.)

3. We're Greek. Our friends are Greek, too.

(Chúng tôi là người Hy Lạp. Bạn bè của chúng tôi cũng là người Hy Lạp.)

4. This is Tom. He is from Canada.

(Đây là Tom. Anh ấy đến từ Canada.)

5. Jane is from the UK. She is 10 years old.

(Jane đến từ Vương quốc Anh. Cô ấy 10 tuổi.)


Bài 3

3. Look at the pictures. Read the sentences (1-5) and choose the correct item. Then complete the gaps with the correct words (A-E).

(Nhìn các bức tranh. Đọc các câu (1-5) và chọn phương án đúng. Sau đó hoàn thành chỗ trống với các từ đúng (A-E).)

1. I'm Julie and this is her/my schoolbag.

2. This is Jake and this is his/your___________ .

3. I'm Anna and this is my/his brother Ben. This is your/our___________ .

4. This is Jessica and this is her/its___________ .

5. Tim and Paul are friends and this is your/their___________ .

Phương pháp giải:

- schoolbag (n): cặp sách

- bicycle (n): xe đạp

- guitar (n): đàn ghi-ta

- watch (n): đồng hồ đeo tay

- ball (n): quả bóng

Lời giải chi tiết:

 

1. my - schoolbag

2. his - bicycle

3. my - guitar

4. her - watch

5. their - ball

1. I'm Julie and this is my schoolbag.

(Tôi là Julie và đây là cặp sách của tôi.)

2. This is Jake and this is his bicycle.

(Đây là Jake và đây là xe đạp của anh ấy.)

3. I'm Anna and this is my brother Ben. This is our guitar.

(Tôi là Anna và đây là anh trai tôi, Ben. Đây là cây đàn ghi-ta của chúng tôi.)

4. This is Jessica and this is her watch.

(Đây là Jessica và đây là đồng hồ của cô ấy.)

5. Tim and Paul are friends and this is their ball.

(Tim và Paul là bạn và đây là quả bóng của họ.)



Bài giải liên quan

Từ khóa phổ biến