Viết văn bản thuyết minh giải thích hiện tượng thủy triều lớp 8
1. Mở đoạn: - Giới thiệu khái quát về hiện tượng thuỷ triều.
Dàn ý chi tiết
1. Mở đoạn:
- Giới thiệu khái quát về hiện tượng thuỷ triều.
2. Thân đoạn:
- Khái niệm của hiện tượng thuỷ triều
- Nguyên nhân, cơ chế hình thành hiện tượng thuỷ triều
- Lợi ích hoặc tác hại của hiện tượng thuỷ triều
- Liên hệ mở rộng về các vấn đề liên quan đến hiện tượng thuỷ triều
3. Kết đoạn:
- Khái quát lại cảm nghĩ của bản thân về hiện tượng thuỷ triều.
Mẫu 1
Thủy triều là một hiện tượng tự nhiên quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường biển và cuộc sống của con người. Được biết đến như là sự thay đổi đều đặn của mực nước biển và sông theo chu kỳ nhất định trong một khoảng thời gian, thủy triều có nguồn gốc từ tác động của lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời đối với Trái Đất.
Hiện tượng thủy triều xuất phát từ sự thay đổi của lực hấp dẫn tác động lên nước biển và sông. Khi Mặt Trăng và Mặt Trời có tác động lực hấp dẫn lên một điểm bất kì trên Trái Đất, mực nước tại điểm đó sẽ có xu hướng dâng lên và hạ xuống theo chu kỳ. Điều này diễn ra do sự xoay của Trái Đất quanh trục và quanh Mặt Trời, tạo nên sự thay đổi liên tục trong lực hấp dẫn.
Mẫu 2
Thủy triều không chỉ là một hiện tượng tự nhiên hấp dẫn mà còn là một yếu tố tác động mạnh mẽ đến môi trường và cuộc sống của con người. Sự hiểu biết về cơ chế và chu kỳ của thủy triều không chỉ giúp chúng ta ứng phó hiệu quả với những thách thức mà còn khám phá sự kỳ diệu và phong phú của hệ thống hải dương tự nhiên.
Các nhà khoa học đã phát triển các mô hình và công cụ dự đoán để tính toán chu kỳ thủy triều, giúp người dân chuẩn bị trước cho những biến động của nước. Điều này giúp họ dự đoán được những giai đoạn thủy triều đặc biệt như triều cường, từ đó ngăn chặn nguy cơ thiệt hại và hạn chế ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Quá trình thủy triều có bốn giai đoạn chính. Đầu tiên là triều dâng, khi mực nước biển dâng lên cao kéo dài trong vài giờ. Triều cao là thời điểm mực nước đạt đến độ cao tối đa, đạt được khi lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời đạt đỉnh. Sau đó là triều xuống, khi mực nước duy trì ở mức cao trong một khoảng thời gian ngắn, rồi dần dần hạ xuống khi lực hấp dẫn giảm đi.
Mẫu 3
Hiện tượng thuỷ triều tương đối phổ biến và được nhiều người chú ý. Đây vẫn là một hiện tượng thú vị về tự nhiên cho chúng ta khám phá.
Thủy triều có thể được hiểu là sự thay đổi của mực nước biển và sông, nâng cao và giảm xuống theo một chu kỳ thời gian cố định, như hằng ngày, hằng tuần, hoặc hằng tháng, phụ thuộc vào sự biến động của thiên văn. Sự biến động này xuất phát từ thay đổi của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng (đóng vai trò chủ yếu) và các thiên thể khác như Mặt Trời khi chúng tác động lên một điểm bất kỳ trên Trái Đất. Khi Trái Đất xoay quanh trục của mình và quay quanh Mặt Trời, lực hấp dẫn tác động lên một điểm trên bề mặt Trái Đất cũng biến đổi theo. Do đó, mực nước có thể dâng cao và rút thấp tùy thuộc vào lực hấp dẫn, tạo ra hiện tượng thủy triều.
Những sự kiện như thuỷ triều làm cho chúng ta nhớ rằng vũ trụ vẫn còn rất nhiều điều bí ẩn và kỳ diệu đang chờ đợi để khám phá.
Mẫu 1
Thủy triều, một biểu hiện tự nhiên phổ biến, không chỉ làm ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của con người mà còn tạo nên những thách thức đặc biệt đối với cộng đồng sống ven biển.
Hiện tượng thủy triều được mô tả như sự thay đổi trong mực nước của sông và biển, tăng lên và giảm đi theo một chu kỳ thời gian nhất định trong ngày, được lặp lại theo một chu kỳ đặc trưng. Nguyên nhân của hiện tượng này xuất phát từ sự biến đổi của lực hấp dẫn do mặt trăng và các vật thể thiên thể khác trong vũ trụ tác động lên một điểm nào đó trên bề mặt trái đất, như là các khu vực biển hay sông. Sự thay đổi này có nguồn gốc từ việc trái đất xoay quanh trục của mình và quay quanh mặt trời. Khi lực hút tăng lên và sau đó giảm đi, mực nước tại các sông và biển sẽ đồng loạt dâng lên và rơi xuống. Quá trình thủy triều thường kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn, đạt đến mức cao nhất, gọi là triều cao, sau đó giữ nguyên ở mức đỉnh trong một khoảng thời gian ngắn rồi dần dần giảm xuống, đến mức thấp nhất được gọi là triều thấp. Cả quá trình này, được biết đến là triều dâng và triều xuống, diễn ra theo chu kỳ có thể dự đoán được, và rất khó can thiệp.
Hiện tượng thủy triều, mặc dù không gây nhiều tổn thất về người và tài sản, nhưng vẫn tạo nên sự xáo trộn trong cuộc sống hàng ngày của cộng đồng, đặc biệt là ở những thành phố ven biển. Ví dụ như ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Tây của Việt Nam, triều cường thường xuyên xuất hiện vào thời điểm nước rút. Điều này làm cho người dân phải đối mặt với những thách thức lội nước và tạm hoãn nhiều hoạt động. Mặt khác, thủy triều cũng mang lại những lợi ích cho các vùng đất ven sông, nhờ vào lượng phù sa mà nó mang theo mỗi ngày. Cùng với đó, thủy triều còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác thủy hải sản khi mang theo những nguồn dinh dưỡng vào bờ.
Do không thể ngăn chặn hoặc thay đổi hiện tượng thủy triều, cộng đồng chỉ có thể chấp nhận và thích ứng với nó. Hiện nay, các nhà khoa học đã phát triển khả năng tính toán tương đối chính xác về luật lệ và mức độ thủy triều, từ đó đưa ra cảnh báo giúp cộng đồng chuẩn bị trước, giảm thiểu sự rối bời khi thủy triều xảy ra.
Mẫu 2
Thủy triều, một hiện tượng phổ biến mà chúng ta thường xuyên chứng kiến ở các vùng nước lớn như biển và sông, đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của con người.
Đơn giản nhất, thủy triều có thể được hiểu là sự thay đổi của mực nước biển và sông, nâng cao và giảm xuống theo một chu kỳ thời gian cố định, như hằng ngày, hằng tuần, hoặc hằng tháng, phụ thuộc vào sự biến động của thiên văn. Sự biến động này xuất phát từ thay đổi của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng (đóng vai trò chủ yếu) và các thiên thể khác như Mặt Trời khi chúng tác động lên một điểm bất kỳ trên Trái Đất. Khi Trái Đất xoay quanh trục của mình và quay quanh Mặt Trời, lực hấp dẫn tác động lên một điểm trên bề mặt Trái Đất cũng biến đổi theo. Do đó, mực nước có thể dâng cao và rút thấp tùy thuộc vào lực hấp dẫn, tạo ra hiện tượng thủy triều.
Quá trình thủy triều bao gồm bốn giai đoạn chính, với thời gian diễn ra khác nhau tùy thuộc vào lực hấp dẫn. Đầu tiên là giai đoạn triều dâng, khi mực nước biển tăng cao và duy trì trong vài giờ. Khi mực nước đạt đến đỉnh (triều cao), lực hấp dẫn đã đạt đến mức cao nhất, sau đó mực nước sẽ giữ ở triều cao trong một khoảng thời gian ngắn trước khi bắt đầu giảm xuống (triều xuống). Cuối cùng, khi mực nước đạt đến mức thấp nhất, đó là giai đoạn triều thấp. Thời gian của mỗi giai đoạn phụ thuộc vào lực hấp dẫn, diện tích và lượng nước, và thông thường, chu kỳ này lặp lại ổn định ở cùng một địa điểm.
Thủy triều, mặc dù gây ra bất tiện cho cuộc sống hàng ngày của người dân khi mực nước tăng cao, nhưng lại mang lại những lợi ích sau khi rút đi. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động bắt thủy hải sản như cua, ốc, ngao, sò, hến, bạch tuộc, và cá nhỏ dọc theo bờ sông và bờ biển. Sự đa dạng và phong phú của thủy triều đã làm cho những hoạt động này trở nên quen thuộc và thú vị đối với cộng đồng dân cư sống gần những khu vực này.
Mẫu 3
Thủy triều đỏ, mặc dù thường được gọi là một hiện tượng phổ biến, nhưng thực sự là kết quả của sự nở hoa của tảo ở các khu vực biển. Điều này xuất phát từ sự phát triển nhanh chóng của các loài vi tảo và vi khuẩn lam sống trong nước biển hoặc nước ngọt, khi chúng bùng nổ quá mức về mật độ tế bào hoặc sinh khối. Hiện tượng này có thể xuất hiện cả ở biển và nước ngọt, và khi xảy ra ở biển, nó được gọi là thủy triều đỏ.
Ngoài việc tảo nở hoa, những loại thực vật phù du và sinh vật nguyên sinh đơn bào, như thảo mộc, có thể tạo thành đám dày đặc, có thể quan sát được gần bề mặt nước. Các loại tảo và thực vật này thường chứa sắc tố quang hợp với màu sắc đa dạng từ xanh đến nâu đỏ.
Khi mật độ tảo tăng cao, nước thường trở nên màu đổi hoặc xỉn đi, chuyển từ màu tím đến gần như màu hồng, thường là màu đỏ hoặc màu xanh lá cây. Tuy nhiên, không phải tất cả các sự nở rộ tảo đều đủ dày đặc để làm thay đổi màu nước, và không phải tất cả các sự đổi màu nước đều có liên quan đến sự nở hoa tảo và có màu đỏ.
Hiện tượng nở hoa tảo có thể xuất phát từ các loại tảo có độc tố và các loại không có độc tố. Khi các tảo có độc tố nở hoa, chúng thường tiết ra các độc tố thuộc ba nhóm: độc tố gan, độc tố thần kinh và độc tố gây tiêu chảy. Những độc tố này không chỉ gây hại cho sinh vật sống trong nước như cá, giáp xác, động vật thân mềm và động vật có vú ở biển, mà còn ảnh hưởng đến một số loài chim và cả con người khi tiếp xúc hoặc tiêu thụ thủy sản nhiễm độc.
Các độc tố này cũng có thể ảnh hưởng đến không khí, gây ra khó thở. Ngoài việc tạo ra độc tố, chúng còn ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước bằng cách chuyển màu nước, tạo ra mùi tanh khó chịu và giảm hàm lượng oxy do phân hủy sinh khối lớn. Ngay cả khi tảo không có độc tố khi nở hoa, chúng cũng có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng nước khi sinh khối lớn chết và phân hủy.
Tổng cộng, hiện tượng nở hoa tảo, đặc biệt là tảo có độc tố, tác động đáng kể đến hệ sinh thái biển, gây ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đối với con người, và tạo ra thiệt hại đáng kể cho ngành kinh tế nuôi trồng thủy sản.
Trong thực tế, không phải mọi sự bùng phát tảo biển đều gây hại. Chúng cũng có thể mang lại lợi ích khi làm thức ăn cho sinh vật dưới đại dương.
Theo ông Kin-Chung Ho, Đại học Mở Hong Kong, sự xuất hiện của thủy triều đỏ ở một số địa điểm có vẻ là hoàn toàn tự nhiên, phụ thuộc vào sự chuyển động của các dòng hải lưu cụ thể. Tuy nhiên, hiện tượng này cũng có thể xuất phát từ tình trạng phú dưỡng hóa nước, do thải nhiều chất dinh dưỡng như nitrat và phốt phát từ hoạt động nông nghiệp, hoặc sự nước trồi lên - dòng nước lạnh và nhiều dinh dưỡng di chuyển từ phía dưới lên bề mặt đại dương, thay thế dòng nước nóng hơn.
Thủy triều đỏ đã xuất hiện ở nhiều quốc gia, gây ra nhiều thiệt hại. Năm 1968, tại Anh, 78 người bị ngộ độc do ăn sò xanh nhiễm độc tố của tảo Alexandrium tamarense. Cho đến năm 1995, tại Philippines, 1422 người bị ngộ độc do ăn cá nhiễm độc tảo Pyrodinium bahamense var compressum và trong số này, 82 người đã tử vong. Năm 1998, một loại tảo mới xuất hiện ở vùng biển Hong Kong đã gây ra thủy triều đỏ, ảnh hưởng đến 20 trong tổng số 26 khu vực nuôi cá, hủy hoại hơn 80% trữ lượng cá thường xuyên. Năm 2013, hai người Malaysia đã chết do ăn cá nhiễm tảo độc từ thủy triều đỏ ở bờ biển đảo Borneo.
Tất cả các bang ven biển của Hoa Kỳ đều phải đối mặt với thủy triều đỏ và chịu nhiều thiệt hại, đặc biệt là ở New England, Florida và khu vực gần Vịnh Mexico. Thiệt hại gây ra bởi thủy triều đỏ đối với ngành nuôi trồng thủy sản và khai thác thủy sản lên đến hàng chục triệu đô la.
Tại Việt Nam, hiện tượng thủy triều đỏ cũng đã xuất hiện ở nhiều nơi, với tần suất nở hoa tảo cao nhất được ghi nhận tại khu vực biển Bình Thuận. Tháng 6-7/2014, thủy triều đỏ tạo nên các trận bọt biển màu đỏ vàng ở bãi biển Mũi Né - Hòn Rơm (Phan Thiết, Bình Thuận). Xác cá và nhiều động vật, rong tảo biển dạt vào và phân hủy, tạo ra mùi tanh khó chịu và ô nhiễm môi trường. Cư dân địa phương cho biết thủy triều đỏ thường xuất hiện ở vùng biển này vào tháng 6 hàng năm.
Đồng thời, nghề sản xuất giống thủy sản và việc nuôi lồng các loài tôm hùm, cá mú thải ra môi trường một lượng dinh dưỡng đáng kể, là một điều kiện kích thích sự nở hoa tảo. Hiện tượng này thường xảy ra trong các hồ nước ngọt và ao nuôi thủy sản. Môi trường sông Ba, đoạn chảy qua xã Chư Ngọc, huyện Krông Pa, Gia Lai, cũng đã trở thành một trong những ví dụ về sự nở hoa tảo trong tháng 4/2016.
Theo các nhà khoa học, hiện tượng thủy triều đỏ và nở hoa tảo là một trong những vấn đề cấp bách đòi hỏi sự quan tâm và nghiên cứu chi tiết và lâu dài về quy luật phát sinh và lan truyền của chúng, cũng như về sinh thái phát triển và sản sinh độc tố của một số loài vi tảo. Qua đó, có thể đưa ra cảnh báo để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đánh giá toàn diện về những thiệt hại mà chúng gây ra.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Viết văn bản thuyết minh giải thích hiện tượng thủy triều lớp 8 timdapan.com"