Unit 3. My foreign friends - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. 2. Label the pictures.3. Circle and write.
1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. He's ________.
a. polite
b. alone
c. clever
2. Their new English teachers are ______.
a. helpfu
c. creative
c. fantastic
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. He’s clever.
2. Their new English teachers are helpful.
Tạm dịch:
1. Anh ấy thông minh.
2. Giáo viên tiếng Anh mới của họ rất nhiệt tình.
Lời giải chi tiết:
2
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
Phương pháp giải:
Active (adj): Năng động
Malaysian (n): Người Malaysia
Australian (n): Người Úc
helpful (n): có ích
Lời giải chi tiết:
3
3. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. His teachers are from America. They’re American. (Thầy cô giáo của anh ấy đến từ Mỹ. Họ là người Mỹ.)
2. This is my friend Akiko from Japan. She’s Japanese. (Đây là bạn tôi Akiko đến từ Nhật Bản. Cô ấy là người Nhật.)
3. Her new classmate are very clever. (Bạn cùng lớp mới của cô ấy rất thông minh.)
4. The shopkeeper is very friendly and always smiles. (Người bán hàng rất thân thiện và luôn tươi cười.)
1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. My new teacher is _______.
a. American
b. America
c. Australia
2. Some of his friends live in Australia, but they are not ________.
a. Japan
b. Malaysia
c. Australian
3. My dog is ______.
a. help
b. helpful
c. helper
4. I think she is a(n) _______ person because she enjoys playing sports.
a. frienly
b. actor
c. active
Lời giải chi tiết:
1. My new teacher is American. (Giáo viên mới của tôi là người Mỹ.)
2. Some of his friends live in Australia, but they are not Australian. (Một vài người bạn của anh ấy sống ở Úc, nhưng họ không phải người Úc.)
3. My dog is helpful. (Chú chó của tôi rất hữu ích.)
4. I think she is an active person because she enjoys playing sports. ( Tôi nghĩ cô ấy là một người năng động bởi vì cô ấy thích chơi thể thao.)
2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What nationality is he? (Quốc tịch anh ấy là gì?)
B: He’s Malaysian. (Anh ấy là người Malaysia.)
2. A: Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
B: He’s from America. (Anh ấy đến từ Mỹ.)
3. A: What’s she like? (Cô ấy?)
B: She’s clever. (Cô ấy thông minh.)
4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She’s tall and slim. (Cô ấy cao và gầy.)
C
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: I have a new pen friend and she’s very friendly.
B: Great! What nationality is she?
A: She's British. She lives in London.
2. A: Is your teacher from Thailand?
B: No, she isn't.
A: What nationality is she?
B: She's Malaysian.
3. A: Hi, Ken. Do you know there's a new pupil in our English class?
B: Really? What's he like?
A: Well, he's really friendly and active. He likes playing basketball.
B: That's awesome. We can play basketball together
4. A: What's your new friend like?
B: He's great. He's very clever and he's very good at maths.
A: That's cool. Is he helpful too?
B: Yes, he is.
Tạm dịch:
1. A: Mình có một bạn bút mới và cô ấy rất thân thiện.
B: Tuyệt vời! Cô ấy là người nước nào vậy?
A: Cô ấy là người Anh. Cô ấy sống ở London.
2. A: Giáo viên của bạn có phải là người Thái Lan không?
B: Không, không phải.
A: Cô ấy là người nước nào vậy?
B: Cô ấy là người Malaysia.
3. A: Chào Ken. Bạn có biết có học sinh mới trong lớp tiếng Anh của chúng ta không?
B: Thật sao? Bạn ấy như thế nào?
A: À, bạn ấy rất thân thiện và năng động. Bạn ấy thích chơi bóng rổ.
B: Thật tuyệt vời. Chúng ta có thể chơi bóng rổ cùng nhau.
4. A: Bạn mới của bạn thế nào?
B: Bạn ấy rất tuyệt. Bạn ấy rất thông minh và rất giỏi toán.
A: Thật hay. Bạn ấy có hay giúp đỡ người khác không?
B: Có, bạn ấy rất hay giúp đỡ.
Lời giải chi tiết:
D
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: What nationality is the boy? (Bạn nam là người nước nào?)
B: He is Australian. (Cậu ấy là người Úc.)
A: What’s he like? (Cậu ấy có tính cách thế nào?)
B: He’s friendly and kind. (Cậu ấy thân thiện và tốt bụng.)
1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số các câu văn theo thứ tự đúng.)
a. No, she isn't. She's from Kyoto.
b. She's kind and friendly.
1 - c. I have a new classmate. She's Japanese.
d. That's a beautiful city. What's she like?
e. Japanese? Is she from Tokyo?
Lời giải chi tiết:
1. c. I have a new classmate. She's Japanese. (Tôi có một người bạn cùng lớp mới. Cô ấy là người Nhật Bản.)
2. e. Japanese? Is she from Tokyo? (Người Nhật hả? Cô ấy có đến từ Tokyo không?)
3. a. No, she isn't. She's from Kyoto. (Không. Cô ấy đến từ Kyoto.)
4. d. That's a beautiful city. What's she like? (Đó là một thành phố đẹp? Cô ấy là người như thế nào?)
5. b. She's kind and friendly. (Cô ấy tốt bụng và thân thiện.)
2
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
This is my new penfriend, Annie. She is Australian. She lives with her parents and her younger sister in Sydney. Annie is helpful. At home, she plays with her sister. She also cooks meals with her parents. At school, she is a library helper. She helps pupils in Grade 1 and Grade 2 find books. Annie is also an active girl. She likes playing sports. She is really good at basketball and roller skating.
1. Annie is American.
2. She lives in Sydney.
3. She helps teachers find books in the library.
4. She is helpful and active.
Phương pháp giải:
This is my new penfriend, Annie. She is Australian. She lives with her parents and her younger sister in Sydney. Annie is helpful. At home, she plays with her sister. She also cooks meals with her parents.
At school, she is a library helper. She helps pupils in Grade 1 and Grade 2 find books. Annie is also an active girl. She likes playing sports. She is really good at basketball and roller skating.
(Đây là bạn qua thư mới của tôi, Annie. Cô ấy là người Úc. Cô sống với bố mẹ và em gái ở Sydney. Annie rất có ích. Ở nhà, cô ấy chơi với em gái. Cô ấy cũng nấu bữa ăn cùng bố mẹ.
Ở trường, cô ấy là nhân viên thư viện. Cô giúp học sinh lớp 1, lớp 2 tìm sách. Annie cũng là một cô gái năng động. Cô ấy thích chơi thể thao. Cô ấy thực sự giỏi bóng rổ và trượt patin.)
- Annie is American. (Annie là người Mỹ.)
- She lives in Sydney. (Cô ấy sống ở Sydney.)
- She helps teachers find books in the library. (Cô ấy giúp đỡ các giáo viên tìm sách ở thư viện.)
- She is helpful and active. (Cô ấy năng nổ và có ích.)
Lời giải chi tiết:
1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. What nationality is your new English teacher? (Quốc tịch của giáo viên tiếng Anh mới của bạn là gì?)
2. His friend is Japanese. (Bạn của anh ấy là người Nhật Bản.)
3. She likes helping her classmates because she’s helpful. (Cô ấy thích giúp đỡ bạn cùng lớp bởi vì cô ấy có ích.)
4. My new friend is very friendly and active. (Bạn mới của tôi rất thân thiện và năng động.)
2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your penfriend.
- What's your penfriend's name?
- What nationality is he / she?
- What's he/she like?
- What activities does he/she do?
This is my new penfriend, _______.
Lời giải chi tiết:
This is my new penfriend, her name is Lucy. She’s American. She is very active. She likes playing volleyball. She often plays volleyball with my friends on weekends.
(Đây là bạn qua thư mới của tôi, cô ấy tên Lucy. Cô ấy là người Mỹ. Cô ấy rất năng động. Cô ấy thích chơi bóng chuyền. Cô ấy thường chơi bóng chuyền với bạn của tôi vào cuối tuần.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 3. My foreign friends - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success timdapan.com"