Unit 1. All about me! - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
My name’s Jack. I live in a small village in Australia. I have two big sisters and one little brother. I’m tall and slim. I have brown hair and blue eyes. I don’t like pizza but I like sandwiches. My favorite subject is PE. My favorite color is green. My favorite sport is football.
1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. My favourite animal is a _______.
a. tiger
b. dolphin
c. hippo
2. I want to visit my grandparents in the _________.
a. village
b. mountains
c. city
2
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
Phương pháp giải:
Dolphin (n): cá heo.
Countryside (n): nông thôn.
Sandwich (n): bánh mì kẹp.
City (n): thành phố.
Lời giải chi tiết:
1. city |
2. sandwich |
3. dolphin |
4. countryside |
3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. class |
2. table tennis |
3. sandwich |
4. countryside |
1. I’m in class 5D.
(Tớ học lớp 5D.)
2. We like playing table tennis.
(Chúng tôi thích chơi bóng bàn.)
3. My favourite food is a sandwich.
(Món ăn yêu thích của tôi là bánh mì kẹp.)
4. I live in a house in the countryside.
(Tôi sống ở một căn nhà ở vùng nông thôn.)
1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. My friend lives ______ the city.
a. on
b. at
c. in
2. Can you tell me about ______?
a. yourself
b. your
c. you
3. ______ your favourite sport?
a. What
b. What's
c. How
4. I ______ playing table tennis. I play it every day.
a. like
b. likes
c. liked
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. A |
1. My friend lives in the city.
(Bạn của tôi sống ở thành phố.)
2. Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
3. What’s your favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
4. I like playing table tennis. I play it every day.
(Tôi thích chơi bóng bàn. Tôi chơi nó mỗi ngày.)
2
2. Choose the correct answers.
(Chọn đáp án đúng.)
1. A: Where do you live? B: ____________
a. It's in the city.
b. I live in the city.
2. A: What's your favourite food? B: ____________
a. It's a sandwich.
b. I eat a sandwich in the morning.
3. A: What's your favourite colour? B: ____________
b. I like pink.
a. I like lemonade.
4. A: Can you tell me about yourself? B: ____________
a. Thank you very much.
b. Well, I'm Mary. I live in a town.
Lời giải chi tiết:
|
|
|
|
1. A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live in the city.
(Tớ sống ở thành phố.)
2. A: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s a sandwich.
(Là bánh mì kẹp.)
3. A: What’s your favourite colour?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
B: I like pink.
(Tớ thích màu hồng.)
4. A: Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
B: Well, I’m Mary. I live in a town.
(Ồ, tớ là Mary. Tớ sống ở một thị trấn.)
C
Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Where does Kate live?
(Kate sống ở đâu?)
a. She lives in the city.
(Cô ấy sống ở thành phố.)
b. She lives in the countryside.
(Cô ấy sống ở nông thôn.)
2. What class is Long in?
(Long học lớp nào?)
a. He’s in Class 3A.
(Cậu ấy học lớp 3A.)
b. He’s in Class 5A.
(Cậu ấy học lớp 5A.)
3. What’s Tom’s favourite animal?
(Tom thích loài vật nào nhất?)
a. It’s a hippo.
(Là con hà mã.)
b. It’s a dolphin.
(Là con cá heo.)
4. What’s Lisa’s favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của Lisa là gì?)
a. She likes badminton.
(Cô ấy thích chơi cầu lông.)
b. She likes table tennis.
(Cô ấy thích chơi bóng bàn.)
D
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
1. Mark: Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
Minh Anh: My name’s Nguyen Minh Anh. I’m in Class 5B.
(Tớ là Nguyễn Minh Anh. Tớ học lớp 5B.)
2. Minh Anh: Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
Mark: My name’s Mark. I live in the city.
(Tớ tên Mark. Tớ sống ở thành phố.)
3. Mark: What’s your favourite animal?
(Loài vật yêu thích của bạn là gì?)
Minh Anh: I like dolphin.
(Tớ thích cá heo.)
4. Minh Anh: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Mark: It’s a sandwich.
(Là bánh mì kẹp.)
1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
___ - a. I'm An. I'm in Grade 4. My hobby is playing sports.
1 - b. Can you tell me about yourself?
___ - c. It's table tennis.
___ - d. What's your favourite sport?
___ - e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. a |
3. d |
4. c |
5. e |
1. b. Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
2. a. I’m An. I’m in Grade 4. My hobby is playing sports.
(Tớ là An. Tớ học lớp 4. Sở thích của tớ là chơi thể thao.)
3. d. What’s your favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
4. c. It’s table tennis.
(Là môn bóng bàn.)
5. e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
(Bóng bàn hả? Ồ, tớ cũng thích môn bóng bàn.)
|
|
|
|
|
- b. Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
- a. I’m An. I’m in Grade 4. My hobby is playing sports. (Tớ là An. Tớ học lớp 4. Sở thích của tớ là chơi thể thao.)
- d. What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
- c. It’s table tennis. (Là môn bóng bàn.)
- e. Table tennis? Oh, I like table tennis too. (Bóng bàn hả? Ồ, tớ cũng thích môn bóng bàn.)
2
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Phương pháp giải:
All about me
My name’s Jack. I live in a small village in Australia. I have two big sisters and one little brother. I’m tall and slim. I have brown hair and blue eyes. I don’t like pizza but I like sandwiches. My favorite subject is PE. My favorite color is green. My favorite sport is football.
1. Jack live in the countryside.
2. There are four children in his family.
3. He likes sandwiches.
4. His favourite sport is table tennis.
Tạm dịch:
Mọi thứ về tôi
Tên tôi là Jack. Tôi sống ở một ngôi làng nhỏ ở Úc. Tôi có hai chị gái và một em trai. Tôi cao và mảnh khảnh. Tôi có mái tóc nâu và đôi mắt xanh. Tôi không thích pizza nhưng tôi thích bánh mì kẹp. Môn học yêu thích của tôi là Thể dục. Màu sắc ưa thích của tôi là xanh lá. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá.
1. Jack sống ở vùng nông thôn.
2. Gia đình Jack có 4 người con.
3. Anh ấy thích ăn bánh mì kẹp.
4. Môn thể thao yêu thích của anh ấy là bóng bàn.
1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
1. tell me / Can you / about yourself
2. the countryside / in / live / I
3. your/colour / What's / favourite
4. love / table tennis / I / playing
Lời giải chi tiết:
1. Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
2. I live in the countryside.
(Tôi sống ở vùng nông thôn.)
3. What’s your favourite colour?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
4. I love playing table tennis.
(Tôi yêu thích việc chơi bóng bàn.)
2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write a letter about yourself to a penfriend. Include your name, age, appearance, hobbies and favorite things, and where you live.
(Viết một bức thư về bản thân bạn gửi tới người bạn qua thư. Bao gồm tên, tuổi, diện mạo, sở thích, những điều yêu thích và nơi bạn sống.)
Lời giải chi tiết:
Dear Jack,
Hi! My name is Alex. I am 10 years old. I am happy to be your penfriend.
I live in Ha Noi, Viet Nam. I have brown hair and green eyes. I like to wear jeans and T-shirts. I enjoy playing outside and staying active.
I love painting and hiking. I also like to read mystery books and learn guitar. My favorite food is pizza. My favorite color is blue. I love dogs and hope to get one soon.
What do you like to do? Where do you live? Tell me more about you. I can't wait to get your letter!
Best wishes,
Alex
Tạm dịch:
Jack thân mến,
Chào cậu, tên tớ là Alex. Tôi 10 tuổi. Tớ rất vui khi được làm bạn qua thư của bạn.
Tớ sống ở Hà Nội, Việt Nam. Tớ có mái tóc nâu và đôi mắt màu xanh lá cây. Tớ thích mặc quần jean và áo phông. Tớ thích chơi bên ngoài và luôn năng động.
Tớ thích vẽ tranh và đi bộ đường dài. Tớ cũng thích đọc sách bí ẩn và học guitar. Đồ ăn ưa thích của tớ là pizza. Màu sắc yêu thích của tớ là màu xanh. Tớ yêu chó và hy vọng sớm có được một con.
Bạn thích làm gì? Bạn sống ở đâu? Cho tớ biêt nhiêu hơn vê bạn. Tớ nóng lòng muốn nhận được thư của bạn!
Lời chúc tốt nhất,
Alex.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 1. All about me! - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success timdapan.com"