Unit 2. Time and daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success

Complete and say. Listen and repeat. Look, complete and read. Read and complete. Read and match.


Bài 1

1. Complete and say. 

(Hoàn thành và nói.)

t           

a. go to be_

b. ge_ up

Lời giải chi tiết:

a. go to bed (đi ngủ)

b. get up (thức dậy)


Bài 2

2. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


1. I go to bed at nine o'clock. 

2. I get up at six thirty. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Tôi đi ngủ lúc 9 giờ.

2. Tôi thức dậy lúc 6.30.


Bài 3

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. six

2. five fifteen

3. go to school

4. have dinner

1. It’s six o’clock. (Bây giờ là sáu giờ.)

2. I get up at five fifteen. (Tôi dậy lúc năm giờ mười lăm.)

3. I go to school at seven o’clock. (Tôi đi học lúc bảy giờ.)

4. What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)


Bài 1

1. Read and complete. 

(Đọc và hoàn thành.)

a. at nine fifteen 

b. go to school

c. is it

d. six forty-five

1. What time _________________?

2. It's ______________.

3. What time do you___________?

4. I go to bed ______________.

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. b

4. a

1. What time is it? (Mấy giờ rồi?)

2. It's six forty-five. (Bây giờ là 6.45)

3. What time do you go to school? (Mấy giờ bạn đi học?)

4. I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ lúc 9.15)


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. What time is it?                  

a. I have dinner at seven thirty.

2. What time do you get up?            

b. I go to bed at nine fifteen.

3. What time do you go to school?   

c. I get up at six o'clock.

4. What time do you have dinner?    

d. It's five forty-five.

5. What time do you go to bed?

e. I go to school at seven o'clock.

Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. e

4. a

5. b

1. d

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

It's five forty-five. (Bây giờ là năm giờ bốn mươi lăm.)

2. c    

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

I get up at six o'clock. (Tôi thức dậy lúc sáu giờ.)

3. e     

What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

I go to school at seven o'clock. (Tôi đi học lúc 7 giờ.)

4. a     

What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)

I have dinner at seven thirty. (Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi.)

5. b     

What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ lúc chín giờ mười lăm.)


C

Listen and tick or cross. 

(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

A: What time is it?

B: It’s five fifteen.

2.

A: What time do you go to school?

B: At six forty- five

3.

A: What time do you get up?

B: I get up at six o’clock.

4.

A: What time do you go to bed?

B: I go to bed at nine forty- five.

Tạm dịch:

1.

A: Mấy giờ rồi?

B: Bây giờ là năm giờ mười lăm.

2.

A: Bạn đi học lúc mấy giờ?

B: Lúc sáu giờ bốn mươi lăm

3.

A: Bạn dậy lúc mấy giờ?

B: Tôi thức dậy lúc sáu giờ.

4.

A: Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

B: Tôi đi ngủ lúc chín giờ bốn mươi lăm.

Lời giải chi tiết:

1. 

2. x

3. 

4. x


D

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. six fifteen          2. have dinner at seven thirty

1. 

A: What time is it, Mai? (Mấy giờ rồi Mai?)

B: It’s six fifteen. (Bây giờ là sáu giờ mười lăm.)

2. 

A: What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)

B: I have dinner at seven thirty. (Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi.)


Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

At

nine

o’clock

school

time

A: What (1)___________do you get up?

B: (2)___________ six fifteen.

A: What time do you go to (3)___________?

B: At seven (4)____________.

A: What time do you go to bed?

B: At (5)_____________forty-five.

Lời giải chi tiết:

1. time

2. At

3. school

4. o’clock

5. nine

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

A: What time do you get up?

B: At six fifteen.

A: What time do you go to school?

B: At seven o’clock.

A: What time do you go to bed?

B: At nine forty-five.

Tạm dịch: 

A: Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

B: Lúc sáu giờ mười lăm.

A: Bạn đến trường lúc mấy giờ?

B: Lúc bảy giờ.

A: Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

B: Lúc chín giờ bốn mươi lăm.


Bài 2

2. Read and match. 

(Đọc và nối.)

My name is Linh. Here is my daily routine. I get up at six o’clock. I have breakfast at six fifteen. I go to school at six forty-five. I have dinner at seven thirty. And I go to bed at eight forty-five. What is your daily routine? 

Linh's routine

1. get up (thức dậy)

a. 8:45

2. have breakfast (ăn sáng)

b. 6:45 

3. go to school (đi học)

c. 6:15 

4. have dinner (ăn tối)

d. 6:00 

5. go to bed (đi ngủ)

e. 7:30

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi tên là Linh. Đây là thói quen hàng ngày của tôi. Tôi thức dậy lúc sáu giờ. Tôi ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm. Tôi đi học lúc sáu giờ bốn mươi lăm. Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi. Và tôi đi ngủ lúc tám giờ bốn mươi lăm. Những hoạt động hằng ngày của bạn là gì?


Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. b

4. e

5. a

1. d

Thông tin: I get up at six o’clock. (Tôi thức dậy lúc sáu giờ.)

2. c

Thông tin: I have breakfast at six fifteen. (Tôi ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm.)

3. b

Thông tin: I go to school at six forty-five. (Tôi đi học lúc sáu giờ bốn mươi lăm.)

4. e

Thông tin: I have dinner at seven thirty. (Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi.)

5. a

Thông tin: And I go to bed at eight forty-five. (Và tôi đi ngủ lúc tám giờ bốn mươi lăm.)


Bài 1

1. Make sentences. 

(Đặt câu.)

1. o'clock / It / seven / is .

2. time / it / is / What ?

3. get up / at / I / six fifteen .

4. do / go to school / What time / you?

Lời giải chi tiết:

1. It is seven o’clock. (Bây giờ là bảy giờ.)

2. What time is it? (Mấy giờ rồi?)

3. I get up at six fifteen. (Tôi thức dậy lúc sáu giờ mười lăm.)

4. What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)


Bài 2

2. Let's write.

(Cùng viết.)

My name is ____________. I get up at __________. I go to school at _______________. I have dinner at _____________. And I go to bed at ___________.


Lời giải chi tiết:

My name is An. I get up at six o’clock. I go to school at six forty-five. I have dinner at seven o’clock. And I go to bed at nine thirty.

Tạm dịch: 

Tôi tên là An. Tôi thức dậy lúc sáu giờ. Tôi đi học lúc sáu giờ bốn mươi lăm. Tôi ăn tối lúc bảy giờ. Và tôi đi ngủ lúc chín giờ ba mươi.