Unit 10. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
Complete and say. Listen and repeat. Look, complete and read. Read and complete. Read and match.
Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
ere
a. w_ _ _
b. wh_ _ _
c. th_ _ _
Lời giải chi tiết:
a. were (thì, là)
b. where (ở đâu)
c. there (ở kia)
Bài 2
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Were you at the campsite yesterday?
(Hôm qua bạn có ở khu cắm trại không?)
2. Where were you last summer?
(Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)
Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. the beach |
2. the campsite |
3. London |
4. Sydney |
1. I was on the beach yesterday.
(Tôi đã ở trên bãi biển ngày hôm qua.)
2. He was at the campsite last Sunday.
(Anh ấy đã ở khu cắm trại vào Chủ nhật tuần trước.)
3. They were in London last summer.
(Họ đã ở London vào mùa hè năm ngoái.)
4. She was in Sydney last weekend.
(Cô ấy đã ở Sydney vào cuối tuần trước.)
Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. in the countryside |
b. London last summer |
c. last weekend |
d. you yesterday |
1. Where were ______________?
2. I was _______________ last Sunday.
3. Were you in _____________?
4. She was in the mountains _______________.
a. in the countryside |
b. London last summer |
c. last weekend |
d. you yesterday |
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |
1. Where were you yesterday?
(Hôm qua bạn đã ở đâu?)
2. I was in the countryside last Sunday.
(Chủ nhật tuần trước tôi ở quê.)
3. Were you in London last summer?
(Bạn có ở London vào mùa hè năm ngoái không?)
4. She was in the mountains last weekend.
(Cô ấy đã ở trên núi vào cuối tuần trước.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Are you on the beach now? |
a. Yes, I was. The beach was beautiful. |
2. Where were you last summer? |
b. No, I’m not. |
3. Were you on the beach? |
c. It was very good. |
4. What was the food like? |
d. I was in Sydney. |
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |
1. A: Are you on the beach now?
B: No, I’m not.
2. A: Where were you last summer?
B: I was in Sydney.
3. A: Were you on the beach?
B: Yes, I was. The beach was beautiful.
4. A: What was the food like?
B: It was very good.
Tạm dịch:
1. A: Bây giờ bạn đang ở trên bãi biển phải không?
B: Không, tôi không.
2. A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?
B: Tôi đã ở Sydney.
3. A: Bạn đã ở trên bãi biển?
B: Vâng. Bãi biển thật đẹp.
4. A: Thức ăn như thế nào?
B: Nó rất ngon.
C
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Where were you last weekend?
B: I was at the campsite.
2. A: Were you on the beach yesterday?
B: Yes, I was.
3. A: Where were you last summer?
B: I was in Tokyo.
4. A: Were you in Tokyo last summer?
B: No, I wasn't. I was in Bangkok.
Tạm dịch
1. A: Cuối tuần rồi bạn ở đâu?
B: Tôi đã ở khu cắm trại.
2. A: Hôm qua bạn có đi biển không?
B: Tôi có.
3. A: Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?
B: Tôi đã ở Tokyo.
4. A: Bạn có ở Tokyo vào mùa hè năm ngoái không?
B: Tôi không. Tôi đã ở Bangkok.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. b |
3. d |
4. a |
D
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
1. A: Were you in Tokyo last summer?
B: No, I wasn’t. I was in Sydney.
2. A: Where were you last weekend?
B: I was in the countryside.
Tạm dịch
1. A: Bạn có ở Tokyo vào mùa hè năm ngoái không?
B: Không. Tôi đã ở Sydney.
2. A: Cuối tuần rồi bạn ở đâu?
B: Tôi đã ở nông thôn.
Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
beach |
countryside |
London |
weekend |
Where |
A: Where were you last (1) ____________?
B: I was in the (2) _________. Were you in the countryside, too?
A: No, I wasn't. I was on the (3) __________. (4) ______________were you last summer?
B: I was in (5) ____________with my family.
Lời giải chi tiết:
1. weekend |
2. countryside |
3. beach |
4. Where |
5. London |
A: Where were you last weekend?
B: I was in the countryside. Were you in the countryside, too?
A: No, I wasn't. I was on the beach. Where were you last summer?
B: I was in London with my family.
Tạm dịch
A: Bạn đã ở đâu vào cuối tuần trước?
B: Tôi đã ở nông thôn. Bạn cũng ở quê à?
A: Tôi không. Tôi đã ở trên bãi biển. Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?
B: Tôi đã ở London cùng với gia đình.
Bài 2
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh tích Đúng hay Sai.)
I am John. Last weekend, my family was on holiday in Sa Pa. The town was busy. The houses were small. The people were friendly. And the food was good. My holiday was great. What about you? Where were you last weekend?
|
True |
False |
1. John was on holiday in Sa Pa last weekend. (John đã đi nghỉ ở Sa Pa vào cuối tuần trước.) |
|
|
2. The town was busy. (Thị trấn nhộn nhịp.) |
|
|
3. The houses were big. (Những ngôi nhà lớn.) |
|
|
4. The people were friendly. (Mọi người rất thân thiện.) |
|
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là John. Cuối tuần trước, gia đình tôi đi nghỉ ở Sa Pa. Thị trấn rất bận rộn. Những ngôi nhà nhỏ. Mọi người rất thân thiện. Và thức ăn rất ngon. Kỳ nghỉ của tôi thật tuyệt. Còn bạn thì sao? Bạn đã ở đâu vào cuối tuần trước?
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. True |
3. False |
4. True |
Thông tin
1. True
Last weekend, my family was on holiday in Sa Pa.
(Cuối tuần trước, gia đình tôi đi nghỉ ở Sa Pa.)
2. True
The town was busy.
(Thị trấn rất đông đúc.)
3. False
The houses were small.
(Những ngôi nhà thì nhỏ.)
4. True
The people were friendly.
(Mọi người rất thân thiện.)
Bài 1
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. yesterday / on the beach / Were / you?
2. last Sunday / at the campsite / I was.
3. last weekend / you / were / Where?
4. in Bangkok / last summer / I was.
Lời giải chi tiết:
1. Were you on the beach yesterday?
(Hôm qua bạn có đi biển không?)
2. I was at the campsite last Sunday.
(Tôi đã ở khu cắm trại vào Chủ nhật tuần trước.)
3. Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
4. I was in Bangkok last summer.
(Tôi đã ở Bangkok vào mùa hè năm ngoái.)
Bài 2
2. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Last summer I was on holiday_________________. The _________ was/ were ___________. The people _____________. The food ______________. My holiday was _______________.
Lời giải chi tiết:
Last summer I was on holiday in Da Nang. The beach was beautiful. The city was crowded. The hotels were big. The people were very friendly. The food was delicious. My holiday was interesting.
(Mùa hè năm ngoái tôi đã đi nghỉ ở Đà Nẵng. Bãi biển thật đẹp. Thành phố thì đông đúc. Các khách sạn rất lớn. Mọi người rất thân thiện. Thức ăn rất ngon. Kỳ nghỉ của tôi đã rất thú vị.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 10. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success timdapan.com"