Unit 13: I go to school by bus. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart

Circle the correct words. . Listen and match. Match and write. Listen and tick or cross. Find three words in a line from the same group. Listen and find the odd one out. Circle.


Bài 1

1. Circle the correct words.

(Khoanh vào từ đúng.)

 

Phương pháp giải:

bike: xe đạp.

bus: xe buýt.

car: xe ô tô con.

motorbike: xe máy.

Lời giải chi tiết:

a. bus

b. motorbike

c. car

d. bike


Bài 2

2. Listen and match.

(Nghe và nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- How do you go to school, Tim? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Tim?)

- I go to school by motorbike. (Tôi đến trường bằng xe máy.)

b.

- How do you go to school, Anna? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Anna?)

- I go to school by car. (Tôi đến trường bằng ô tô.)

c.

- How do you go to school, Hugo? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Hugo?)

- I go to school by bike. (Tôi đến trường bằng xe đạp.)

d.

- How do you go to school, Emma? (Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì, Emma?)

- I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read and tick or cross.

(Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)

 

Phương pháp giải:

a. I go to school by bus. (Tôi đi đến trường bằng xe buýt.)

b. I go to school by bike. (Tôi đi đến trường bằng xe đạp.)

c. I go to school by car. (Tôi đi đến trường bằng xe ô tô.)

d. I go to school by motorbike. (Tôi đi đến trường bằng xe máy.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Complete the sentences.

(Hoàn thành câu.)

Phương pháp giải:

How do you go to school? (Bạn đi đến trường như thế nào?)  

I go to school by ____. (Tôi đi đến trường bằng _____.)

Lời giải chi tiết:

a. I go to school by motorbike. (Tôi đi đến trường bằng xe máy.)

b. I go to school by car. (Tôi đi đến trường bằng xe ô tô.)

c. I go to school by bike. (Tôi đi đến trường bằng xe đạp.)

d. I go to school by bus. (Tôi đi đến trường bằng xe buýt.)


Bài 1

1. Match and write.

(Nối và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. ride a bike: đi xe đạp

b. ride a motorbike: lái xe máy

c. drive a bus: lái xe buýt

d. drive a car: lái xe ô tô

 


Bài 2

2. Listen and tick or cross.

(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- Can you ride a motorbike, Lucy? (Bạn có thể lái xe máy không, Lucy?)

- No, I can’t. (Tôi không thể.)

- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

b.

- Can you drive a bus? (Bạn có thể lái xe buýt không?)

- No, I can’t. I can drive a car. (Tôi không thể. Tôi có thể lái xe ô tô.)

c.

- Can you ride a bike, Mark? (Bạn có thể đi xe đạp không, Mark?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

- Can you ride a motorbike, Mark? (Bạn có thể lái xe máy không, Mark?)

- No, I can’t. (Tôi không thể.)

d.

- Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?)

- No, I can’t. I can ride a motorbike. (Tôi không thể. Tôi có thể đi xe máy.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read and circle True or False.

(Đọc và khoanh True hoặc False.)

Phương pháp giải:

a.

- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

- No, I can’t. (Tôi không thể.)

b.

- Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

c.

- Can you drive a bus? (Bạn có thể lái xe buýt không?)

- No, I can’t. (Tôi không thể.)

d.

- Can you ride a motorbike? (Bạn có thể lái xe máy không?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

Lời giải chi tiết:

1. True

2. True

3. False

4. False


Bài 4

4. Complete the questions. Answer about yourself.

(Hoàn thành câu hỏi. Viết câu trả lời về bản thân.)

Lời giải chi tiết:

a.

- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

b.

- Can you ride a motorbike? (Bạn có thể lái xe máy không?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

c.

- Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?)

- Yes, I can. (Tôi có thể.)

d.

- Can you drive a bus? (Bạn có thể lái xe buýt không?)

- No, I can’t. (Tôi không thể.)


Bài 1

1. Find three words in a line from the same group.

(Tìm ba từ trong một dòng từ cùng một nhóm.)

Phương pháp giải:

a.

football: bóng đá

car: ô tô

jump: nhảy

bounce: nảy

table tennis: bóng bàn

old:

ride: đạp

bus: xe buýt

badminton: cầu lông

b.

walk: đi bộ

ship: tàu

lunch: bữa trưa

badminton: cầu lông

plane: máy bay

dinner: bữa tối

board game: trò chơi trên bàn

boat: thuyền

bookshop: cửa hàng sách

c.

helicopter: máy bay trực thăng

bike: xe đạp

drive: lái xe

small: nhỏ

nice: đẹp

ride: đạp

old:

big: to

new: mới

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Read and colour.

(Đọc và tô màu.) 

Phương pháp giải:

a. What a nice bike! It’s pink. (Thật là một chiếc xe đạp đẹp! Nó màu hồng.)

b. What an old boat! It’s brown. (Thật là một con thuyền cũ! Nó màu nâu.)

c. What a big bus! It’s yellow. (Đúng là một chiếc xe buýt to! Nó màu vàng.)

d. What a new car! It’s red. (Đúng là một chiếc ô tô mới! Nó màu đỏ.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- Look! What a nice motorbike! (Nhìn kìa! Đúng là một chiếc xe máy đẹp!)

- That is his motorbike. (Kia là xe máy của anh ấy.)

b.

What a new plane! (Thật là một chiếc máy bay mới.)

c.

I see a ship in the sea. What a small ship! (Tôi nhìn thấy một con tàu trên biển. Thật là một con tàu nhỏ!)

d.

What an old boat! (Thật là một chiếc thuyền cũ.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Write the sentences.

(Viết câu.)

Phương pháp giải:

Câu cảm thán:

What a/an + tính từ + danh từ số ít! (Thật là ______!)

 

Lời giải chi tiết:

a. What a new car! (Thật là 1 chiếc ô tô mới!)

b. What a big bus! (Thật là 1 xe buýt lớn!)

c. What an old ship! (Thật là 1 chiếc tàu cũ!)

d. What a nice boat! (Thật là 1 chiếc thuyền đẹp!)


Bài 1

1. Listen and match.

(Nghe và nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /f/ /f/ family.

b. /v/ /v/ van.

c. /f/ /f/ fun.

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and find the odd one out. Circle.

(Nghe và tìm từ khác với các từ. Khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /f/ /f/ fun - fruits - van .

b. /v/ /v/ drive - eleven - go fishing.

c. /f/ /f/ fifteen - van - living room.

Lời giải chi tiết:


Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. cyclo: xích lô.

b. tuk-tuk: xe lam

c. double- decker bus: xe buýt 2 tầng

d. tram: xe điện

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Look at the table. Complete the sentences.

(Nhìn vào bảng. Hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

a. Some people in Vietnam travel by cyclo. (Một số người ở Việt Nam di chuyển bằng xích lô.)

b. Some people in Thailand travel by tuk-tuk. (Một số người ở Thái Lan di chuyển bằng xe lam.)

c. Some people in France travel by tram. (Một số người ở Pháp di chuyển bằng xe điện.)

d. Some people in England travel by double-decker bus. (Một số người ở Anh di chuyển bằng xe buýt hai tầng.)

Bài giải tiếp theo