Unit 10: These are rubbers.- SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart

Look and unscramble the words. Read, draw and colour. Find the words. Read and complete. Choose and write Listen and tick. Read and match. Listen and number.


Bài 1

1. Look and unscramble the words.

(Nhìn và sắp xếp lại các từ.)

Lời giải chi tiết:

a. book: quyển sách.

b. alphabet: chữ cái.

c. chair: cái ghế.

d. desk: cái bàn.

e. rubber: cái tẩy.

f. pencil: bút chì.


Bài 2

2. Read, draw and colour.

(Đọc, vẽ và tô màu.)

Phương pháp giải:

Those are chairs. (Kia là những chiếc ghế.)

Those are books. (Kia là những quyển sách.)

These are pencils. (Đây là những cái bút chì.)

 

 

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu tích.)

Phương pháp giải:

These are + danh từ số nhiều: đây là những…

(Dùng để chỉ những sự vật số nhiều ở gần người nói.)

Those are + danh từ số nhiều: kia là những…

(Dùng để chỉ những sự vật số nhiều ở xa người nói.)

a. These are flowers. (Đây là những bông hoa.)

    Those are flowers. (Kia là những bông hoa.)

b. Those are alphabets. (Kia là những chữ cái.)

    These are pencils. (Đây là những cái bút chì.)

c. Those are pictures. (Kia là những bức tranh.)

    Those are computers. (Kia là những máy tính.)

d. These are books. (Đây là những quyển sách.)

    Those are books. (Kia là những quyển sách.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Listen and circle the correct school objects.

(Nghe và khoanh vào những đồ dùng học tập đúng.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Those are books. (Kia là những quyển sách.)

b. These are rubbers. (Đây là những chiếc tẩy.)

c. These are chair. (Đây là những chiếc ghế.)

d. Those are pencils. (Kia là những bút chì.)

Lời giải chi tiết:


Bài 1

1. Find the words.

(Tìm các từ.)

Lời giải chi tiết:

keyboard: bàn phím.

board: bảng viết.

mouse: chuột máy tính.

ruler: thước kẻ.


Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. I see a TV next to the board. (Tôi thấy cái ti vi bên cạnh cái bảng.)

b. I see many books in the bookcase. (Tôi thấy nhiều quyến sách trên giá sách.)

c. I see a mouse next to the keyboard. (Tôi thấy 1 con chuột máy tính bên cạnh bàn phím.)

d. I see many rulers on the table. (Tôi thấy nhiều chiếc thước trên bàn.)

e. I see a picture next to the poster. (Tôi thấy 1 bức tranh bên cạnh cái áp phích.)


Bài 3

3. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

- What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

- I see many pencils on the table. (Tôi nhìn thấy nhiều bút chì trên bàn.)

2.

- What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

- I see a cupboard next to the board. (Tôi nhìn thấy 1 cái tủ bên cạnh bảng viết.)

3.

- What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

- I see a keyboard next to the computer. (Tôi nhìn thấy 1 cái bàn phím bên cạnh máy tính.)

4.

- What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

- I see many pictures on the wall. (Tôi nhìn thấy nhiều tranh trên tường.)

5.

- What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

- I see books in the bookcase. (Tôi nhìn thấy nhiều sách trong tủ sách.)

6.

- What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

- I see an alphabet next to the poster. (Tôi nhìn thấy 1 cái bảng chữ cái bên cạnh áp phích.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại các từ.)

a. desk. / These / are

b. are / pencils. / Those

c. see /  do / classroom? / in / What / the / you

d. pictures /  see /  the / wall. / I / on / many

e. next to / board. / see /  the / I / a bookcase

Lời giải chi tiết:

a. These are desks. (Đây là những chiếc bàn.)

b. Those are pencils. (Kia là những chiếc bút chì.)

c. What do you see in the classroom? (Bạn nhìn thấy cái gì trong lớp học?)

d. I see many pictures on the wall. (Tôi nhìn thấy nhiều tranh trên tường.)

e. I see a bookcase next to the board. (Tôi nhìn thấy 1 tủ sách cạnh cái bảng.)


Bài 1

1. Choose and write.

(Chọn và viết.)

Phương pháp giải:

come in: đi vào

go out: đi ra

sing: hát

play games: chơi trò chơi.

read book: đọc sách

play the guitar: chơi đàn ghi-ta

Lời giải chi tiết:

a. sing

b. play games

c. read books

d. go out

e. play the guitar

f. come in

 


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

- May I read books? (Tôi có thể đọc sách không?)

  Yes, you may. (Vâng bạn có thể.)

- May I play the guitar? (Tôi có thể chơi đàn ghi- ta không?)

  No, you may not. (Không, bạn không thể.)


Bài 3

3. Listen and tick.

(Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- May I go out? (Em có thể đi ra ngoài không ạ?)

- Yes, you may. (Được, em có thể.)

b.

- May I play games? (Em có thể chơi trò chơi không ạ?)

- No, you may not. Let’s listen to music. (Không, em không thể. Hãy nghe nhạc nhé.)

c.

- May I come in? (Em có thể vào lớp không ạ?)

- Yes, you may. (Được, em có thể.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Read and complete the dialogues.

(Đọc và hoàn thành các đoạn hội thoại.)

Lời giải chi tiết:

a.

Alex: May I read books? (Em có thể đọc sách không ạ?)

Teacher: Yes, you may. (Được, em có thể.)

b.

Lucy: May I go out? (Em có thể đi ra ngoài không ạ?)

Teacher: No, you may not. (Không, em không thể.)

c.

Nick: May I play games? (Em có thể chơi trò chơi không ạ?)

Teacher: No, you may not. (Không, em không thể.)

d.

Pat: May I play the guitar? (Em có thể chơi đàn ghi-ta không?)

Teacher: Yes, you may. (Được, em có thể.)


Bài 1

1. Listen and tick.

(Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

a. /l/ /l/  leg (chân) 

b. /p/ /p/  poster (áp phích)

c. /p/ p/  pear (quả lê)

d. /l/ /l/  wall (tường)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /p/ /p paintings ( bức tranh)

b. /l/ /l/ ruler (thước)

c. /l/ /l/ bottle (chai nước)

d. /p/ /p/ pineapple (quả dứa)

Lời giải chi tiết:

a. paintings

b. rulers

c. bottle

d. pineapple


Bài 1

1. Read and match. (Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. be late: đi muộn.

b. eat in the classroom: ăn ở trong lớp.

c. raise hands to speak: giơ tay để phát biểu.

d. tidy up the classroom: vệ sinh lớp học.

e. share with friends: chia sẻ với bạn bè.

f. say “Please” and “Thank you”: nói “Làm ơn” và “Cảm ơn”.

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. share with friends: chia sẻ với bạn bè.

2. tidy up the classroom: vệ sinh lớp học.

3. raise hands to speak: giơ tay để phát biểu.

4.  say “Please” and “Thank you”: nói “Làm ơn” và “Cảm ơn”.

Lời giải chi tiết: