Unit 10. Do they like fishing? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
Look and number. Look at the pictures and write. Look and read. Write (√) or (X). Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
Bài 1
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
1. play chess (chơi cờ) |
3. play basketball (chơi bóng rổ) |
5. fish (câu cá) |
2. read comics (đọc truyện tranh) |
4. play volleyball (chơi bóng chuyền) |
6. play badminton (chơi cầu lông) |
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Look at the pictures and write.
(Nhìn tranh và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. They like playing chess. (Họ thích chơi cờ.)
2. They like playing basketball. (Họ thích chơi bóng rổ.)
3. They like fishing. (Họ thích câu cá.)
4. They like reading comics. (Họ thích đọc truyện tranh.)
Bài 1
1. Look and read. Write (√) or (X).
(Nhìn và viết. Viết √ hoặc X.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch
1. Họ thích chơi cầu lông.
2. Tôi không thích đọc truyện tranh.
3. Họ thích chơi cờ.
4. Họ không thích câu cá.
Lời giải chi tiết:
1. √ |
2. √ |
3. X |
4. √ |
Bài 2
2. Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
(Nối các tranh với câu đúng. Có hai câu thêm.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Cô ấy có thích chơi bóng rổ không? Có, cô ấy có.
b. Anh ấy có thích đọc truyện tranh không? Không.
c. Bạn có thích chơi cầu lông không? Không, chúng tôi không.
d. Họ có thích thả diều không? Có.
e. Cô thích có thích chơi cờ vua không? Không.
f. Họ có thích câu cá không? Không.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. e |
4. f |
Bài 1
1. Look at the picture and choose the best answer.
(Nhìn tranh và chọn đáp án đúng.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch
1. Max và Jerry có thích câu cá không?
A. Anh ấy có.
B. Họ có.
C. Trời quá lạnh.
2. Fred có thích câu cá không?
A. Có, họ có.
B. Có, anh ấy có.
C. Không, anh ấy không.
3. Fred và Max có thích chơi bóng chuyền không?
A. Không, họ không.
B. Jerry rất vui vẻ.
C. Có, họ có.
4. Jerry có thích chơi bóng chuyền không?
A. Không, họ không.
B. Có, anh ấy có.
C. Không, anh ấy không.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
Bài 2
2. Complete the questions and answers.
(Hoàn thành câu hỏi và trả lời)
1. Do they like reading comics? Yes, ______________
2. Do they like __________ badminton? No, _____________
3. Do they like ___________ chess? Yes, ____________
Lời giải chi tiết:
1. Do they like reading comics? - Yes, they do.
(Họ có thích đọc truyện tranh không? - Vâng, họ có.)
2. Do they like playing badminton? - No, they don’t.
(Họ có thích chơi cầu lông không? - Không, họ không.)
3. Do they like playing chess? - Yes, they do.
(Họ có thích chơi cờ không? - Vâng, họ có.)
Bài 3
3. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Dad (1) likes playing basketball,
He also likes playing (2) _______________.
Mom likes (3) ______________ tennis,
But I (4) ______________ fishing best!
Mom likes (5) ____________ pictures,
And (6) ____________ like drawing, too.
Dad likes taking (7) ____________,
So (8) ____________ have lots to do!
Phương pháp giải:
Bài nghe
I’m happy it’s the weekend!
Dad likes playing basketball,
He also likes playing chess.
Mom likes playing tennis,
But I like fishing best!
Mom likes drawing pictures,
And I like drawing, too.
Dad likes taking photos,
So we have lots to do!
Tạm dịch
Tôi rất vui vì hôm nay là cuối tuần!
Bố thích chơi bóng rổ,
Anh ấy cũng thích chơi cờ vua.
Mẹ thích chơi quần vợt,
Nhưng tôi thích câu cá nhất!
Mẹ thích vẽ tranh,
Và tôi cũng thích vẽ.
Bố thích chụp ảnh,
Vì vậy chúng ta có rất nhiều việc phải làm!
Lời giải chi tiết:
1. likes |
2. chess |
3. playing |
4. like |
5. drawing |
6. I |
7. photo |
8. we |
Bài 1
1. Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
Hàng dọc:
1. horn: cái coi
2. corn: bắp ngô
3. storm: bão
Hàng ngang:
1. car: ô tô
2. star: ngôi sao
3. farm: nông trại
Bài 2
2. Write. Listen and chant.
(Viết. Nghe và hát.)
Phương pháp giải:
Bài nghe
We’re in the car,
After playing in the park.
I have a short scarf,
I have a toy shark.
Here comes a storm
It’s getting dark.
Tạm dịch
Chúng tôi đang ở trong xe,
Sau khi chơi ở công viên.
Tôi có một chiếc khăn quàng ngắn,
Tôi có một con cá mập đồ chơi.
Ở đây có một cơn bão
Trời đang tối dần.
Lời giải chi tiết:
1. car |
2. park |
3. short |
4. shark |
5. storm |
6. dark |
Bài 3
3. Count and write.
(Đếm và viết.)
1. There’s one storm.
2. There are two _____________.
3. There are three ________.
4. There are four ____________.
5. There are five ____________.
Lời giải chi tiết:
1. There’s one storm. (Có một cơn bão.)
2. There are two parks. (Có hai công viên.)
3. There are three stars. (Có ba ngôi sao.)
4. There are four cars. (Có bốn chiếc ô tô.)
5. There are five horns. (Có năm cái còi.)
Bài 1
1. Match.
(Nối.)
1. playing (chơi) 2. reading (đọc) 3. going (đi) |
the guitar (đàn ghi-ta) to the park (công viên) comics (truyện tranh) chess (cờ vua) books (sách) on a boat (thuyền) |
Lời giải chi tiết:
1. playing: thu guitar, chess
2. reading: comics, books
3. going: to the park, on a boat
Bài 2
2. Read the text in the Student Book. Fill in the correct circle.
(Đọc bài khóa trong Sách Học Sinh. Điền vào đúng đáp án.)
1. Where is Hoang from? (Hoàng quê ở đâu?)
A. Hoang is from Korea. (Hoàng đến từ Hàn Quốc.)
B. Hoang is from Viet Nam. (Hoàng đến từ Việt Nam.)
C. Hoang is from Thailand. (Hoàng đến từ Thái Lan.)
2. What does Hoang like? (Hoàng thích gì?)
A. He likes playing the piano. (Anh ấy thích chơi piano.)
B. He likes playing the guitar. (Anh ấy thích chơi ghi-ta.)
C. He likes playing soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
3. How old is Eun- sol? (Eun-sol bao nhiêu tuổi?)
A. She’s seven. (Cô ấy bảy tuổi.)
B. She’s nine. (Cô ấy chín tuổi.)
C. She’s eight. (Cô ấy tám tuổi.)
4. What does Eun-sol like? (Eun-sol thích gì?)
A. She likes cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
B. She likes shopping. (Cô ấy thích mua sắm.)
C. She likes playing chess. (Cô ấy thích chơi cờ.)
5. Where is Mon from? (Mon đến từ đâu?)
A. He’s from Viet Nam. (Anh ấy đến từ Việt Nam.)
B. He’s from Korea. (Anh ấy đến từ Hàn Quốc.)
C. He’s from Thailand. (Anh ấy đến từ Thái Lan.)
6. What doesn’t Mon like? (Mon không thích điều gì?)
A. Mon doesn’t like playing the piano. (Mon không thích chơi piano.)
B. Mon doesn't like playing badminton. (Mon không thích chơi cầu lông.)
C. Mon doesn't like visiting family. (Mon không thích thăm gia đình.)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. B |
3. C |
4. C |
5. C |
6. A |
Bài 1
1. Underline the full form. Write the short form.
(Gạch chân dạng đủ. Viết dạng ngắn.)
1. It is hot in summer. (Mùa hè nóng bức.) => It’s
2. I do not have a sister. (Tôi không có chị gái.)
3. We do not like playing volleyball. (Chúng tôi không thích chơi bóng chuyền.)
4. I do not have two cousins. (Tôi không có hai anh em họ.)
5. She does not have a comic. (Cô ấy không có truyện tranh.)
6. He is from Brazil. (Anh ấy đến từ Brazil.)
Lời giải chi tiết:
1. It is => It’s |
2. do not => don’t |
3. do not => don’t |
4. do not => don’t |
5. does not => doesn’t |
6. He is => He’s |
Bài 2
2. Read the online pen pal profiles and underline the short forms.
(Đọc hồ sơ bạn qua thư trực tuyến và gạch chân các mẫu đơn ngắn.)
Hi! I’m Felipe. I’m from Brazil. I like playing the guitar! I don’t like shopping, but I like playing badminton. Email me at [email protected]. Write soon! (Chào! Tôi là Felipe. Tôi đến từ Brazil. Tôi thích chơi ghi-ta! Tôi không thích mua sắm nhưng tôi thích chơi cầu lông. Gửi email cho tôi theo địa chỉ [email protected]. Viết sớm!) |
Hello! My name’s Kelly. I’m from the U.S.A. I like visiting family and fishing with my grandpa. I want to be your pen pal. Please email me at [email protected]. Bye! (Xin chào! Tên tôi là Kelly. Tôi đến từ Hoa Kỳ. Tôi thích đến thăm gia đình và câu cá với ông nội. Tôi muốn trở thành bạn qua thư của bạn. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ [email protected]. Tạm biệt!) |
Lời giải chi tiết:
Email 1: Hi! I’m Felipe.
I’m from Brazil. I like playing the guitar! I don’t like shopping, but I like playing badminton. Email me at [email protected]. Write soon!
(Email 1: Xin chào! Tôi là Felipe.
Tôi đến từ Brazil. Tôi thich chơi ghi-ta! Tôi không thích mua sắm nhưng tôi thích chơi cầu lông. Gửi email cho tôi theo địa chỉ [email protected]. Viết cho tôi sớm nhé!)
Email 2: Hello! My name’s Kelly. I’m from the U.S.A. I like visiting family and fishing with my grandpa.
I want to be your pen pal. Please email me at [email protected]. Bye!
(Email 2: Xin chào! Tên tôi là Kelly. Tôi đến từ Hoa Kỳ. Tôi thích đến thăm gia đình và câu cá với ông nội.
Tôi muốn trở thành bạn qua thư của bạn. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ [email protected] nhé. Tạm biệt!)
Bài 3
3. Draw your hobbies and write an online pen pal profile.
(Vẽ ra sở thích của bạn và viết hồ sơ bạn bè trực tuyến.)
Hello!/ Hi!
My name’s/ I’m _________________. I like ________________. I don’t like ________________. Please ____________.
Lời giải chi tiết:
Hello!
My name’s Nam. I like playing football every weekend with my friends in my neighborhood. I don’t like playing the piano. Please email me at [email protected]. Write soon!
(Xin chào!
Tên tôi là Nam. Tôi thích chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần với bạn bè trong khu phố của tôi. Tôi không thích chơi piano. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ [email protected]. Viết cho tôi sớm nhé!)
Bài 4
4. Talk about your profile with a friend.
(Nói về hồ sơ của bạn với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hi!
I’m The Trong. I like playing the piano with my little sister on Saturday afternoons. I don’t like going fishing with my grandpa because it’s sunny. Please email me at [email protected]. Bye!
(Chào!
Tôi là Thế Trọng. Tôi thích chơi piano với em gái tôi vào những buổi chiều thứ Bảy. Tôi không thích đi câu cá với ông vì trời nắng. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ [email protected]. Tạm biệt!)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 10. Do they like fishing? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends timdapan.com"