Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

- từ vựng về các sở thích, hoạt động.


welcome: hoan nghênh [’welkəm]

Ex: Welcome to Viet Nam!

Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!

bike (n) xe đạp [baik]

Ex: I ride a bike.

Tôi đi xe đạp.

collect (V) sưu tầm. thu lượm [kə'lekt]

stamp (n) com tem [staemp]

collecting (n) sự sưu tầm [kə'lektig]

Ex: I like collecting stamps.

Tôi thích sưu tầm tem.

watch (V) xem [wɒt∫]

watching (n) sự xem [wɒt∫ig]

TV (n) ti vi [ti: vi:]

Ex: She likes watching TV.

Tôi thích xem ti vi.

comic book (n) truyện tranh ['komik buk]

Ex: She likes reading comic books.

Cô ấy thích đọc truyện tranh.

cool (adj) vui vẻ [ku:l]

Ex: Playing football is very cool.

Chơi đá bóng rất vui.
drum (n) cái trống [drʌm]

Ex: She likes playing a big drum.

Cô ấy thích chơi trống lớn.

fly (V) bay [flai]

Ex: The bird can fly.

Chim có thể bay.

hobby (n) sở thích [‘hɒbi]

Ex: Playing football is my hobby.

Chơi đá bóng là sở thích của tôi.

kite (n) con diều [kait]
Ex: I fly a kite.

Tôi thả diều.

model (n) mô hình [‘mɒdl]

Ex: I like making models.

Tôi thích làm mô hình.

penfriend (n) bạn (qua thư từ)[penfrend]

Ex: I really want a penfriend.

Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư từ.

photograph viết tắt là photo (n) ảnh. hình [‘fəʊtəgrɑ:f] [' fəʊtə]

Ex: This is my photograph.

Đấy là ảnh của tôi.

plant (V) trồng [pla:nt]

planting (n) sự trồng [pla:ntig]

tree (n) cấy côí, cây [tri:]

Ex: He likes planting trees.

Cậu ấy thích trồng nhiều cây.

read (v) đọc [ri:d]

Ex: I like read a book.

Tôi thích đọc sách.

reading (n) sự đọc

Ex: I like reading.

Tôi thích đọc.

sail (V) đi tàu thủy/thuyền buồm [seil]

sailing (n) sự đi tàu thủy/thuyền buồm [seilig]

Ex: I like sailing a new boat.

Tôi thích đi con thuyền mới.

take (v) cầm, nắm, giữ [teik]

taking photos (n) chụp hình, chụp ảnh

Ex: I like taking photos.

Tôi thích chụp ảnh.

dancing (n) sự nhảy múa, khiêu vù [da:ns]

Ex: I like dancing.

Tôi thích khiêu vũ.

drawing (n) sự vè, bản vẽ, họa tiết [’dro:iɳ]
Ex: I like drawing.

Tôi thích vẽ.

eating (n) sự ăn [i:tiɳ]
Ex: I like eating ice-cream.

Tôi thích ăn kem.

cooking (n) sự nấu ăn [kuki ɳ]

Ex: I like cooking.

Tôi thích nấu ăn.

swimming (n) sự bơi lội [’swimiɳ]

Ex: I like swimming.

Tôi thích bơi.

skipping (n) nhày dây [’skipi ɳ]

Ex: I like skipping.

Tôi thích nhảy dây.

music Club (n) câu lạc bộ âm nhạc [’mju:zik ’kl ʌb]

Ex: This is a music club.

Đấy là câu lạc bộ âm nhạc.

jumping (n) nhảy [’dʌmpiɳ]

Ex: I like jumping.

Tôi thích nhảy.