Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- các tính từ miêu tả ngoại hình. big (adj) to, lớn, bự [big] Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự.
big (adj) to, lớn, bự [big]
Ex: He is big.
Anh ấy mập bự.
dictionary (n) từ điển [‘dikʃənəri]
Ex: There is a dictionary on the table.
Có một quyển từ điển ở trển bàn.
footballer (n) cầu thủ [‘futbɔ:lə]
Ex: He is a footballer.
Cậu ấy là một cầu thủ.
old (adj) già [old]
Ex: My grandparents are very old.
Ông bà tôi rất già.
short (adj) ngắn, thấp, lùn [ʃɔ:t]
Ex: She is short.
Cô ấy thấp.
slim (adj) mảnh khảnh, thon nhỏ, mảnh dẻ [slim]
Ex: She is slim.
Cô ấy mảnh khảnh.
small (adj) nhỏ, bé [smo:l]
Ex: The dog is small.
Con chó nhỏ.
strong (adj) chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh [strong]
Ex: My brother is strong.
Anh trai tôi khỏe mạnh.
tall (adj) cao [tɔ:l]
Ex: He is tall.
Anh ấy cao.
thick (adj) dày, mập [θik]
Ex: This dictionary is very thick.
Quyển từ điển này rất dày.
thin (adj) mỏng, mảnh, ốm [θin]
Ex: He is thin.
Anh ấy gầy.
This notebook is thin.
Quyển tập này mỏng.
young (adj) trẻ trung [jʌɳ]
Ex: She is young and tall.
Cô ấy trẻ và cao.
mother (n) mẹ [ ‘mʌðə]
Ex: This is my mother.
Đây là mẹ tôi.
over there (pron) đằng kia [‘ouvə ðeə]
Ex: It is over there.
Nó ở đằng kia.
kind (adj) tử tế, tốt bụng [kaind]
Ex: She is kind.
Cô ấy tốt bụng.
cheerful (adj) vui mừng, phấn khởi, vui vẻ [‘tʃjəful]
Ex: They are cheerful.
Họ vui vẻ.
friendly (adj) thân thiện, thân thiết [’frendli]
Ex: He is friendly.
Anh ấy thân thiện.
careful (adj) cẩn thận, tỉ mỉ [ ‘keəful]
Ex: She is careful.
Cô ấy cẩn thận.
lovely (adj) đáng yêu [‘lʌvli]
Ex: He is lovely.
Cậu ấy đáng yêu.
tidy (adj) sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng [’taidi]
Ex: My bedroom is tidy.
Phòng ngủ của tôi sạch sẽ.
pretty (adj) xinh đẹp [’priti]
Ex: She is pretty.
Cô ấy xinh đẹp.
beautiful (adj) đẹp, dể thương ['bju:təful]
Ex: A little girl is beautiful.
Cô gái nhỏ dễ thương.
cycling (n) đi xe đợp [‘saikliɳ]
Ex: I like cycling.
Tôi thích đi xe đạp.
athletic (adj) lực lường, khỏe mạnh, năng động [æθ'letik]
Ex: She is athletic.
Cô ấy năng động.
sport (n) thể thao [spɔ:t]
Ex: He likes sport.
Anh ấy thích thể thao.
fit (adj) vừa người, thon ngọn [fit]
Ex: She is fit.
Cô ấy vừa người.
sporty (adj) đam mê thể thao, giỏi về thể thao [‘spɔ::ti]
Ex: She's very sporty.
Cô ấy rất đam mê thể thao.
forget (v) quên [fə'get]
Ex: I forget him.
Tôi quên anh ta.
childhood (n) thời thơ ấu [‘tʃaildhud]
Ex: I remember my childhood.
Tôi nhớ thời thơ ấu của mình.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 timdapan.com"