Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

- từ vựng liên quan đến các hoạt động và địa điểm


beach (n) bãi biển [bi:t∫]

Ex: They are playing football on the beach.

Họ đang chơi bóng đá trên bãi biển.

dish / dishes (n) bát đĩa [di∫]
Ex: This is a dish of tea.

Đấy là một tách trà.

Flower(n) hoa [‘flaʊər]

Ex: She watered the flowers.

Cô ấy đã tưới những bông hoa.

home (n) nhà, chỗ ở [həʊm]

Ex: They were at home.

Họ đã ở nhà.

homework (n) bài tập về nhà [həʊmwo:k]

Ex: I did homework yesterday.

Tôi đã làm bài tập về nhà vào ngày hôm qua.

library (n) thư viện [’laibreri]

Ex: We were in library.

Chúng tôi đã ở thư viện.

radio (n) đài radio [reidiau]

Ex: She listened to radio yesterday.

Cô ấy đã nghe ra-đi-ô vào ngày hôm qua.

wash (n) rửa, giặt [wa∫]

Ex: He washed hands before eating.

Cậu ấy rửa tay trước khi ăn.

water (v) tưới ['wɔ:tə[r]]

Ex: In the morning, my father always waters trees.

Vào buổi sáng, cha tôi thường tưới cấy.

yesterday (n & adv) hôm qua [jestedi]

Ex: Where were you yesterday?

Hôm qua bạn ở đâu?

zoo (n) bách thú, sở thú [zu:]

Ex: They were at the zoo yesterday morning.

Sáng hôm qua họ đã ở tại sở thú.