Từ vựng - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp từ vựng Unit 1. Towns and cities tiếng Anh 6 Friends plus


UNIT 1. TOWNS AND CITIES

(CÁC THỊ TRẤN & THÀNH PHỐ)

1. traffic light /ˈtræfɪk laɪt/   

(n): đèn giao thông

Traffic lights have 3 colors: red, yellow and green.
(Đèn giao thông có 3 màu: đỏ, vàng, xanh)

2. roundabout/ˈraʊndəbaʊt/   

(n): vòng xuyến, bùng binh

- At the roundabout, take the second exit.

(Tại bùng binh, đi theo lối ra thứ hai.)

- When entering a roundabout, give way to any traffic already on it.

(Khi đi vào bùng binh, hãy nhường đường cho bất kỳ phương tiện giao thông nào đã có trên đó.)

3. zebra-crossing /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/   

(n): vạch kẻ đường (cho người đi bộ qua đường)

You should walk on the zebra crossing when you want to come across the road.

(Bạn nên đi bộ trên vạch băng qua đường của ngựa vằn khi bạn muốn băng qua đường.)

4. crossroad /ˈkrɒsˌrəʊd  

(n): ngã ba, ngã tư đường

The crossroad is very dangerous because there are many vehicles here.

(Ngã tư rất nguy hiểm vì ở đây có nhiều phương tiện qua lại.)

5. street corner /striːt/ /ˈkɔːnə  

(n): góc phố

My house is right on the street corner.

(Nhà tôi ở ngay góc phố.)

6. art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/   

(n) phòng triển lãm tranh

London is famous for its museums and art galleries.

(London nổi tiếng với các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật.)

7. bakery /ˈbeɪkəri/   

(n) tiệm bánh mì

If you want to enjoy bread, cakes or cookies, go to the bakery.

(Nếu bạn muốn thưởng thức bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh quy, hãy đến tiệm bánh.)

8. bus stop/ˈbʌs ˌstɒp/ 

(n) bến xe buýt

- She was waiting at a bus stop.

(Cô ấy đang đợi ở một bến xe buýt.)

- Get off at the next bus stop.

(Xuống tại bến xe buýt tiếp theo.)

9. cathedral /kəˈθiːdrəl/ 

(n) nhà thờ

We go to the cathedral every weekend.

(Chúng tôi đến nhà thờ mỗi cuối tuần.)

11. grocery store /ˈɡroʊ·sə·ri ˌstɔr  

(n) tiệm tạp hóa

 You can find everything in the grocery store.

(Bạn có thể tìm thấy mọi thứ trong cửa hàng tạp hóa.)

12. railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/   

(n) trạm xe lửa

Remember to wait for me at the railway station.

(Nhớ đợi tôi ở nhà ga.)

13. square /skweər/   

(n) quảng trường

Time Squares is one of the interesting places in New York.

(Quảng trường Thời đại Time Squares là một trong những địa điểm thú vị ở New York.)

14. statue/ˈstætʃuː/  

(n) tượng

The statue stands in one of the main squares.

(Bức tượng đứng ở một trong những quảng trường chính.)

15. temple /ˈtempl/   

(n) chùa

My family often go to temple in Tet holiday.

(Gia đình tôi thường đi lễ chùa trong ngày Tết.)