Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson five trang 70 Family and Friends
Look at the pictures. Say what the girl and her mom do. Listen and read. Read again and write T(true) or F(false).
Bài 1
1. Look at the pictures. Say what the girl and her mom do.
(Nhìn vào tranh. Hãy nói cô gái và mẹ cô ấy làm gì?)
Lời giải chi tiết:
The girl: get up, have breakfast, go home, cook dinner, eat dinner
(Cô bé: thức dậy, ăn sáng, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
Mom: go to work, go home, cook dinner, eat dinner
(Mẹ: đi làm, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
My day
In the morning, I get up at six o’clock.
I have breakfast.
Then I take my school bag.
I walk to school at seven o’clock.
I go home at four fifteen.
My mom’s day
My mom’s a doctor.
She goes to work at six forty-five in the morning.
She goes home at six thirty in the evening.
We cook dinner and we eat together.
Tạm dịch:
Một ngày của tôi
Vào buổi sáng, tôi thức dậy lúc sáu giờ.
Ăn sáng.
Rồi tôi xách cặp đi học.
Tôi đi bộ đến trường lúc bảy giờ.
Tôi về nhà lúc bốn giờ mười lăm.
Một ngày của mẹ tôi
Mẹ tôi là một bác sĩ.
Bà ấy đi làm lúc sáu giờ bốn mươi lăm phút sáng.
Bà ấy về nhà lúc sáu giờ ba mươi tối.
Chúng tôi nấu bữa tối và chúng tôi ăn cùng nhau.
Bài 3
3. Read again and write T (true) or F (False).
1. Linh gets up at six o’clock in the morning.
2. She walks to school at seven o’clock in the morning.
3. Linh’s mom goes to work at six forty-five in the morning.
4. Linh’s mom goes home at four thirty in the afternoon.
5. Linh and her mom have dinner together.
Phương pháp giải:
1. Linh gets up at six o’clock in the morning. (Linh thức dậy lúc sáu giờ sáng.)
2. She walks to school at seven o’clock in the morning. (Cô ấy đi học lúc bảy giờ sáng.)
3. Linh’s mom goes to work at six forty-five in the morning. (Mẹ của Linh đi làm lúc sáu giờ bốn mươi lăm phút sáng.)
4. Linh’s mom goes home at four thirty in the afternoon. (Mẹ của Linh về nhà lúc 4:30 chiều.)
5. Linh and her mom have dinner together. (Linh và mẹ cô ấy ăn tối cùng nhau.)
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. T |
3. T |
4. F |
5. T |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson five trang 70 Family and Friends timdapan.com"