Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson 2 trang 80, 81 Phonics Smart

Listen and repeat. Listen and tick (✔) or cross (🗶). Unscramble the sentences. Listen and read. Read and circle True or False. Complete the table. Say.


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Get up (v): thức dậy

Have breakfast (v): ăn sáng

Have dinner (v): ăn tối

Get dressed (v): mặc đồ

Have lunch (v): ăn trưa

Go to school (v): đi học

Go home (v): về nhà

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Let’s start a day! 

Get up.

Have breakfast. 

Have dinner.

Get dressed. 

Have lunch. 

Go to school. 

Go home.

Tạm dịch: 

Hãy bắt đầu một ngày!

Thức dậy.

Ăn sáng.

Ăn tối.

Mặc đồ.

Ăn trưa.

Đi học.

Về nhà.


Bài 2

2. Listen and tick or cross

(Nghe và tích hoặc gạch chéo.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. It’s time to get up. Let’s start a day! (Đã đến giờ thức dậy. Hãy bắt đầu một ngày mới thôi!)

b. I usually have a big breakfast. (Tớ thường có một bữa sáng lớn.)

c. He isn’t going to the playground. He is going home. (Anh ấy không đi đến sân chơi. Anh ấy đang đi về nhà.)

d. Be quick! Nick. Go to school now! (Nhanh lên, Nick! Đến trường học ngay bây giờ.)

e. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)

She is having lunch at the canteen. (Cô ấy đang ăn bữa trưa ở nhà ăn.)


Bài 3

3. Unscramble the sentences.    

(Sắp xếp lại các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. I have breakfast at home. (Tớ ăn sáng ở nhà.)

b. It’s time to go to school. (Đến giờ đến trường rồi.)

c. Get dressed and go out now. (Thay đồ và ra ngoài ngay bây giờ.)

d. It’s time to have dinner. (Đến giờ cho bữa tối rồi.)

e. I usually get up early. (Tớ thường dậy sớm.)


Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

I usually get up at six o'clock. I go to school at seven o’clock.

(Tớ thường dậy vào lúc 6 giờ. Tớ đến trường vào lúc 7 giờ.)

My sister gets up at seven o’clock. She goes to school at eight o’clock.

(Em gái của tớ dậy vào lúc 7 giờ. Em ấy đến trường vào lúc 8 giờ.)


Bài 5

5. Read and circle True or False. 

(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Tớ là Helen. Tớ thường dạy vào lúc 6 giờ 30 phút. Tớ đánh rang và rửa mặt vào lúc 6 giờ 45 phút. Sau đó tớ thay đồ và ăn sáng lúc 7 giờ. Bố mẹ của tớ thức dạy lúc 6 giờ. Mẹ tớ đưa tớ đến trường lúc 7 giờ 30 phút. Bố của tớ đi làm vào lúc 8 giờ. Vào buổi chiều, mẹ tớ và tớ đi về nhà lúc 5 giờ. Mẹ tớ nấu bữa ăn tối. bố tớ về nhà lúc 6 giờ. Chúng tớ ăn tối cùng nhau vào lúc 6 giờ 30 phút. Đó là thời gian tuyệt nhất trong ngày của gia đình tớ.

a. Helen thức dậy lúc 6 giờ. 

b. Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ. 

c. Bố mẹ cô ấy thức dậy lúc 6 rưỡi. 

d. Helen và mẹ của cô ấy về nhà lúc 5 giờ. 

e. Bố của cô ấy nấu bữa tối.

Lời giải chi tiết:

a. False

b. True

c. False

d. True

e. False


Bài 6

6. Complete the table. Say.  

(hoàn thành bảng. Nói.)

Phương pháp giải:

I usually get up at six o'clock. My brother gets up at a quater past six. My sister up at seven o'clock. 

(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ. Anh trai tôi thức dậy lúc 6 giờ 15. Chị gái tôi thức dậy lúc 7 giờ.)