Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start
Listen and draw line. Look and read. Answer the questions. Write about where you were. What can you do?
A
A. Listen and draw line.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
-
Hi, Lisa. What’s that?
It’s a photo of me and my friends at the restaurant. We were hungry.
Really?
Yeah. We were. -
Hi, Joe.
Hi, Mia.
Where was Chris last Friday?
Last Friday? He was at the movie theater.
Oh. Cool. -
Hey Tony. Were you at the mall last weekend?
Yes, I was.
Oh, nice. -
Hi, Sarah.
Hi, Tom.
Was Donna at the movie theater yesterday?
No. She wasn’t at the movie theater. She was at the library.
Really?
Yeah. She loves the library. -
Hi, Olivia. Where were you last night?
I was at the park.
Oh. Cool.Yes, it was fun.
Tạm dịch:
-
Chào Lisa. Cái gì vậy?
Đây là ảnh của tớ và bạn bè ở nhà hàng. Chúng tớ đói.
Thật à?
Phải, đúng vậy. -
Chào, Joe.
Chào, Mia.
Thứ sáu tuần trước Chris đã ở đâu?
Thứ sáu tuần trước? Bạn ấy đã ở rạp chiếu phim.
Ồ, tuyệt. -
Này Tony. Cuối tuần trước bạn có ở trung tâm mua sắm không?
Phải, đúng vậy.
Oh, tuyệt. -
Chào, Sarah.
Chào, Tom.
Donna có ở rạp chiếu phim hôm qua không?
Không, cô ấy không có ở rạp chiếu phim. Cô ấy ở thư viện.
Thật à?
Cô ấy yêu thư viện. -
Chào Olivia. Tối qua bạn đã ở đâu?
Tớ đã ở công viên.
Ồ, tuyệt.
Ừ, vui lắm.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. E |
4. D |
5. C |
B
B. Look and read. Answer the questions.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
Lời giải chi tiết:
1. No, I wasn’t. |
2. No, I wasn’t. |
3. Yes, I was. |
4. Yes, I was. |
1. Were you at the movie theater yesterday? (Bạn có ở rạp chiếu phim vào hôm qua không ?)
No, I wasn’t. (Tớ không.)
2. Were you at the swimming pool last Wednesday? (Bạn có ở bể bơi vào thứ 4 tuần trước không?)
No, I wasn’t. (Tớ không.)
3. Were you at the mall last weekend? (Bạn có ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần trước không ?)
Yes, I was. (Tớ có.)
4. Were you at the supermarket last night? (Bạn có ở siêu thị vào tối qua không?)
Yes, I was. (Tớ có.)
C
C. Write about where you were.
(Viết về nơi bạn đã đến.)
Lời giải chi tiết:
I was at the playground last Monday. I was at the supermarket last Tuesday. I wasn’t at the park last Wednesday. I was at the movie theater last Thursday. I was at the mall last Friday. I was at the zoo last Saturday. I was at the swimming pool yesterday. It was fun. Where were you last week?
Tạm dịch:
Tôi đã tới sân chơi vào thứ 2 tuần trước. Tôi đã tới siêu thị vào thứ 3 tuần trước. Tôi không ở công viên vào thứ 4 tuần trước. Tôi đã ở rạp chiếu phim vào thứ 5 tuần trước. Tôi đã ở trung tâm mua sắm vào thứ 6 tuần trước. Tôi đã ở sở thú vào thứ 7 tuần trước. Tôi đã đến bể bơi vào hôm qua. Nó thật vui. Thế còn bạn đã ở đâu vào tuần trước?
D
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Phương pháp giải:
Cách chơi:
Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh, với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Were/Was+ S + …” và mẫu câu trả lời là “ Yes, S+ was; Yes, S+ were hoặc No, S + wasn’t; No, S+ weren’t.” với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Where were/was + S + …?” và mẫu câu trả lời là “S + was/were + …” với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ nói mẫu câu “ S + was/wasn’t/were/weren’t + …?”
Lời giải chi tiết:
1. A: Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào hôm qua?)
B: I was at the park. (Tớ đã ở công viên.)
2. A: Were you at the market yesterday? (Bạn có ở chợ vào hôm qua không?)
B: No, I wasn’t. (Không, tớ không có.)
3. I wasn’t scared (Tớ không sợ hãi.)
4. A: Were you at the museum last month? (Bạn có ở bảo tàng vào tháng trước không?)
B: Yes, I was. (Có, tớ có đến.)
5. A: Were you at the school last week? (Bạn có ở trường vào tuần trước không?)
B: No, I wasn’t. (Không, tớ không có.)
6. A: Where were Bob and Lily last weekend? (Bob và Lily đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
B: They were at the playground. (Họ đã ở sân chơi.)
7. My friend and I were excited. (Bạn bè của tớ và tớ cảm thấy phấn khích.)
8. A: Where was John last night? (John đã ở đâu vào tối qua?)
B: John was at the mall. (John đã ở trung tâm mua sắm.)
9. A: Were you at the supermarket last Friday? (Bạn có ở siêu thị vào thứ 6 tuần trước không?)
B: Yes, I was. (Có, tớ có đến.)
10. My sister was thirsty. (Chị tớ khát nước.)
11. A: Where was Mary last Sunday? (Mary đã ở đâu vào chủ nhật tuần trước?)
B: Mary was at the movie theater. (Mary đã ở rạp chiếu phim.)
12. John and Mike weren’t hungry. (John and Mike không đói.)
Câu 5
What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
Tôi có thể nói về cảm xúc của bạn.
Tôi có thể hỏi nếu bạn đã ở tại 1 địa điểm.
Tôi có thể nói về nơi bạn đã tới
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start timdapan.com"