Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play Heads up. What’s missing?Listen and practice. Read and number. Practice. Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Point, ask and answer. Complete the table with your own ideas. Ask and answer.


Bài 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Movie theater (n): Rạp chiếu phim

Playground (n): Sân chơi

Museum (n): Bảo tàng

Mall (n): Trung tâm mua sắm

Supermarket (n): Siêu thị

Amusement park (n): Công viên giải trí


Bài 2

2. Play Heads up. What’s missing?

(Trò chơi Heads up. What’s missing?)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng có gắn tranh minh họa những từ vựng đã học. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống bàn. Khi ngẩng lên giáo viên sẽ hỏi xem từ nào vừa bị giấu. 



Bài 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

Phương pháp giải:

- Where were you last night? (Bạn đi đâu vào tối qua?)

  I was at the movie theather. (Tớ đến rạp chiếu phim vào tối qua.)

- Where was Nick last Saturday? (Nick đã đi đâu vào thứ 7 tuần trước?)

  He was at the mall. (Anh ấy đã đến trung tâm mua sắm.)

- Where were Alfie and Mai yesterday? (Alfie và Mai đã đi đâu hôm qua?)

  They were at the park. (Họ đã đến công viên hôm qua.)


Bài 2

2. Read and number. Practice. 

(Đọc và đánh số. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. movie theater

2. amusement park

3. playground

4. supermarket

1. A: Where was Tom last Friday? (Tom đã ở đâu vào thứ 6 tuần trước?)

    B: He was at the movie theater. (Anh ấy đã đến rạp chiếu phim)

2. A: Where was Lucy last weekend? (Lucy đã ở đâu vào cuối tuần trước?)

    B: She was at the amusement park. (Cô ấy đã đến công viên giải trí)

3. A: Where were Bill and Sue yesterday? (Bill và Sue đã ở đâu vào hôm qua?)

    B: They were at the playground. (Họ đã đến sân chơi)

4. A: Where were you last Sunday? (Bạn đã ở đâu vào chủ nhật tuần trước?)

    B: I was at the supermarket. (Tớ đã đến siêu thị)


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

at, night

Phương pháp giải:

at (tại, ở)

night (buổi đêm)


Bài 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Where were you yesterday afternoon?

Where were you yesterday afternoon?

I was at the water park.

I was at the water park.

Where were you last night?

Where were you last night?

I was at the mall.

I was at the mall.

Tạm dịch: 

Bạn ở đâu vào chiều hôm qua?

Bạn ở đâu vào chiều hôm qua?

Tớ đã tới công viên nước.

Tớ đã tới công viên nước.

Bạn ở đâu vào tối qua?

Bạn ở đâu vào tối qua?

Tớ đã tới trung tâm mua sắm.

Tớ đã tới trung tâm mua sắm.


Bài 1

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

Bài nghe: 

1. Jane: Hey, Charlie. Where were you on Saturday afternoon? It was my birthday.

Charlie: Oh, sorry. I was at the mall with my mom.

2. Charlie: Where were your birthday party?

Jane: It was at the playground.

Charlie: That’s nice.

Jane: Yeah, it was fun.

3. Jane: Hey, Tom. Hey, Nick. 

Tom & Nick: Hi, Jane.

Jane: Where were you on Saturday afternoon? It was my birthday.

Tom: Sorry. We were at the movie theater.

Jane: Oh. That’s cool.

Nick: Yeah. It was really good. How was your birthday?

Jane: It was great!

4. Jane: Alfie, where were you on Saturday afternoon? It was my birthday.

Alfie: Oh no. I’m sorry. I was at the park. How was your birthday?

Jane: It was fun. What did you do?

Alfie: Look. I’ll show you 

Jane: Alfie!!! 

Tạm dịch: 

1. Jane: Này, Charlie. Bạn đã ở đâu vào chiều thứ 7? Đó là sinh nhật tớ.

Charlie: Ồ, xin lỗi. Tớ đã đến trung tâm mua sắm với mẹ tớ.

2. Charlie: Bữa tiệc sinh nhật của bạn tổ chức ở đâu?

Jane: Nó ở sân chơi.

Charlie: Thật tuyệt.

Jane: Ừ, nó khá vui..

3. Jane: Này, Tom. Này, Nick. 

Tom & Nick: Chào, Jane.

Jane: Bạn đã ở đâu vào chiều thứ 7? Đó là sinh nhật tớ.

Tom: Xin lỗi. Chúng tớ đã đến rạp chiếu phim.

Jane: Ồ. Thật tuyệt.

Nick: Ừ. Nó khá là tuyệt. Thế còn bữa tiệc sinh nhật của bạn?

Jane: Nó tuyệt lắm!

4. Jane: Alfie, bạn đã ở đâu vào chiều thứ 7? Đó là sinh nhật tớ.

Alfie: Ồ không. Tớ xin lỗi. Tớ đã đến công viên. Bữa tiệc sinh nhật của bạn thế nào?

Jane: Nó rất vui. Bạn đã làm gì?

Alfie: Nhìn này. Tớ sẽ cho bạn xem. 

Jane: Alfie!!!


Bài 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Jane: Hey, Charlie. Where were you on Saturday afternoon? It was my birthday.

Charlie: Oh, sorry. I was at the mall with my mom.

2. Charlie: Where were your birthday party?

Jane: It was at the playground.

Charlie: That’s nice.

Jane: Yeah, it was fun.

3. Jane: Hey, Tom. Hey, Nick. 

Tom & Nick: Hi, Jane.

Jane: Where were you on Saturday afternoon? It was my birthday.

Tom: Sorry. We were at the movie theater.

Jane: Oh. That’s cool.

Nick: Yeah. It was really good. How was your birthday?

Jane: It was great!

4. Jane: Alfie, where were you on Saturday afternoon? It was my birthday.

Alfie: Oh no. I’m sorry. I was at the park. How was your birthday?

Jane: It was fun. What did you do?

Alfie: Look. I’ll show you 

Jane: Alfie!!! 

Tạm dịch: 

1. Jane: Này, Charlie. Bạn đã ở đâu vào chiều thứ 7? Đó là sinh nhật tớ.

Charlie: Ồ, xin lỗi. Tớ đã đến trung tâm mua sắm với mẹ tớ.

2. Charlie: Bữa tiệc sinh nhật của bạn tổ chức ở đâu?

Jane: Nó ở sân chơi.

Charlie: Thật tuyệt.

Jane: Ừ, nó khá vui..

3. Jane: Này, Tom. Này, Nick. 

Tom & Nick: Chào, Jane.

Jane: Bạn đã ở đâu vào chiều thứ 7? Đó là sinh nhật tớ.

Tom: Xin lỗi. Chúng tớ đã đến rạp chiếu phim.

Jane: Ồ. Thật tuyệt.

Nick: Ừ. Nó khá là tuyệt. Thế còn bữa tiệc sinh nhật của bạn?

Jane: Nó tuyệt lắm!

4. Jane: Alfie, bạn đã ở đâu vào chiều thứ 7? Đó là sinh nhật tớ.

Alfie: Ồ không. Tớ xin lỗi. Tớ đã đến công viên. Bữa tiệc sinh nhật của bạn thế nào?

Jane: Nó rất vui. Bạn đã làm gì?

Alfie: Nhìn này. Tớ sẽ cho bạn xem. 

Jane: Alfie!!!

Lời giải chi tiết:

1. mall

2. playground

3. movie theater

4. park


Bài 3

3. Role-play. 

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)





E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó (số nhiều) ở đâu: 

Where + were + you/they/tên 2 người trở lên + last ...?

They/tên 2 người trở lên + were + in/at + địa điểm. 

Lời giải chi tiết:

1. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the park. (Họ đã đến công viên.)

2. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the mall. (Họ đã đến trung tâm mua sắm.)

3. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
   They were at the supermarket. (Họ đã đến siêu thị.)

4. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the school. (Họ đã đến trường.)

5. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the playground. (Họ đã đến sân chơi.)

6. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the amusement park. (Họ đã đến công viên giải trí.)

7. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the movie theater. (Họ đã đến rạp chiếu phim.)

8. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at the museum. (Họ đã đến bảo tàng.)

9. Where were Tom and Alfie last weekend? (Tom và Alfie đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
    They were at swimming pool. (Họ đã đến bể bơi.)


F

F. Complete the table with your own ideas. Ask and answer.

(Hoàn thành bảng với ý tưởng của bạn. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Dựa theo bảng, thực hành hỏi đáp từng người về địa điểm mà họ đã đến.

- Where + was + she/he/it/tên 1 người + thời gian? 

  She/He/It + was + at/in + địa điểm. 

- Where + were + you/they/tên 2 người trở lên + thời gian? 

  You/They/Tên 2 người trở lên + were + at/in + địa điểm.