Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 3 trang 30 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Look. Listen and check. Point to the pictures in 2. Ask and answer. Draw. Ask and answer.


Bài 1

1. Look and listen. Repeat. 

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Eddie: Are there any bookcases in your house?

Mia: Yes. There’s one bookcase in the living room.

Eddie: Are there any dishes in the kitchen?

Mia: Yes. There are some dishes in the kitchen.

Eddie: Is there any soap in the bathroom?

Mia: No. There isn’t any soap in the bathroom.

Tạm dịch: 

Eddie: Có kệ sách nào trong nhà bạn không?

Mia: Có. Có một kệ sách trong phòng khách.

Eddie: Có đĩa trong bếp không?

Mia: Có. Có đĩa ở trong bếp.

Eddie:Có xà phòng trong phòng tắm không?

Mia: Không. Không có xà phòng trong phòng tắm. 


Bài 2

2. Look. Listen and check.

(Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.)


Bài 3

3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.

(Chỉ vào những bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: Are there any chopsticks in this dining room?

(Có đôi đũa nào trong phòng ăn này không?)

B: Yes. There are some chopsticks in this dining room.

(Có. Có vài đôi đũa ở trong phòng ăn này.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Are there any toothbrushes in this bathroom?

(Có chiếc bàn chải nào trong phòng tắm này không?)

B: Yes. There are some toothbrushes in this bathroom?

(Có. Có vài chiếc bàn chải nào trong phòng tắm này.)

2.

A: Is there any soap in this bathroom?

(Có xà phòng trong phòng tắm không?)

B: No. There isn’t any soap in the bathroom.

(Không. Không có xà phòng trong phòng tắm.)


Bài 4

4. Draw. Ask and answer.

(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: Are there any rugs in the dining room?

(Có tấm thảm nào trong phòng ăn không?)

B: Yes, there’s one rug in the dining room.

(Có, trong phòng ăn có một tấm thảm.)