Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 3 trang 26 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Slow motion. Listen and practice. Look and put (V) or a (X). Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Point, ask and answer. Write about you. Then, ask your friend and complete the table.
Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Play the guitar (v): Chơi đàn guitar.
Play the piano (v): Chơi đàn piano.
Drive a car (v): Lái xe ô tô
Ride a bike (v): Đạp xe đạp.
Do gymnastics (v): Tập thể dục dụng cụ.
Play the drums (v): Chơi trống.
Bài 2
2. Play Slow motion.
(Chơi trò Slow motion.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo sẽ giơ một hình ảnh miêu tả các hoạt động nhưng đã bị che đi (chơi trống, đạp xe…). Cô giáo sẽ từ từ hé lộ ra nội dung hình ảnh của bức hình đó, các bạn nhìn vào hình và đoán xem đó là hình ảnh miêu tả hoạt động gì càng nhanh càng tốt.
Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
What can you do?
I can play the piano.
What can your mom do?
She can drive a car.
What can your friends do?
They can ride bikes.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bạn có thể làm gì?
Tớ có thể chơi đàn piano.
Mẹ của bạn có thể làm gì?
Mẹ của tớ có thể lái xe oto.
Những người bạn của bạn có thể làm gì?
Họ có thể đạp xe đạp.
Bài 2
2. Look and put (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và tích V hoặc X. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thể làm gì?
B: Tớ có thể chơi đàn guitar.
2. A: Chị của bạn có thể làm gì?
B: Chị ấy có thể chơi đàn piano.
3. A: Anh trai của bạn có thể làm gì?
B: Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ.
4. A: Bố của bạn có thể làm gì?
B: Ông ấy có thể lái xe ô tô.
5. A: Bạn có thể làm gì?
B: Tớ có thể chơi đàn piano.
6. A: Những người bạn của bạn có thể làm gì?
B: Tớ có thể chơi đàn guitar.
Lời giải chi tiết:
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Drive (v): Lái xe
Drums (n): Trống
Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
My can drive a car.
My mom can drive a car.
My brother can play the drums.
My sister can play the drums.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bố của tôi có thể lái xe ô tô.
Mẹ của tôi có thể lái xe ô tô.
Anh trai của tôi có thể chơi trống.
Chị gái của tôi có thể chơi trống.
Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: Wow, nice bike, Mai.
Mai: Thanks, Alfie. Can you ride a bike?
Alfie: No, I can’t.
Mai: What can you do.
Alfie: I can ride a scooter.
2. Ben: Watch this, Alfie! I can play the drums.
Alfie: Wow! You’re really good, Ben.
Ben: What can you do, Alfie?
Alfie: I can play the guitar .What can Tom do?
Ben: He can play the piano.
3. Alfie: Go, Lucy, go!
Lucy: It’s your turn, Alfie. Can you do gymnastics?
Alfie: No, I can’t.
Lucy: What can you do?
Alfie: I can play tennis.
4. Alfie: Wow, cool car! Is that your dad, Nick?
Nick: Yeah. Can you drive a car, Alfie?
Alfie: No, I can’t . Can your dad fly a spaceship?
Nick: Erm. No, he can’t.
Alfie: I can. See you!
Nick: Wow!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Alfie: Wow, xe đạp đẹp quá, Mai.
Mai: Cảm ơn, Alfie. Cậu có thể đạp xe đạp không?
Alfie: Không, tớ không thể.
Mai: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể trượt xe scooter.
2. Ben: Nhìn này, Alfie! Tớ có thể chơi trống.
Alfie: Wow! Cậu thật là giỏi, Ben.
Ben: Cậu có thể làm gì, Alfie?
Alfie: Tớ có thể chơi đàn guitar.Tom có thể làm gì?
Ben: Cậu ấy có thể chơi đàn piano.
3. Alfie: Nào, Lucy, nào!
Lucy: Đó là lượt của cậu, Alfie. Cậu có thể tập thể dục dụng cụ chứ?
Alfie: Không, tớ không thể.
Lucy: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể chơi tennis.
4. Alfie: Wow, xe ô tô đẹp quá! Đó là bố cậu à, Nick?
Nick: Yeah. Cậu biết lái xe ô tô không, Alfie?
Alfie: Không, tớ không thể. Bố của cậu có biết lái tàu vũ trụ không?
Nick: Erm. Không, ông ấy không biết.
Alfie: Tớ có thể đấy. Tạm biệt!
Nick: Wow!
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Alfie: Wow, nice bike, Mai.
Mai: Thanks, Alfie. Can you ride a bike?
Alfie: No, I can’t.
Mai: What can you do.
Alfie: I can ride a scooter.
2. Ben: Watch this, Alfie! I can play the drums.
Alfie: Wow! You’re really good, Ben.
Ben: What can you do, Alfie?
Alfie: I can play the guitar .What can Tom do?
Ben: He can play the piano.
3. Alfie: Go, Lucy, go!
Lucy: It’s your turn, Alfie. Can you do gymnastics?
Alfie: No, I can’t.
Lucy: What can you do?
Alfie: I can play tennis.
4. Alfie: Wow, cool car! Is that your dad, Nick?
Nick: Yeah. Can you drive a car, Alfie?
Alfie: No, I can’t . Can your dad fly a spaceship?
Nick: Erm. No, he can’t.
Alfie: I can. See you!
Nick: Wow!
Tạm dịch:
1. Alfie: Wow, xe đạp đẹp quá, Mai.
Mai: Cảm ơn, Alfie. Cậu có thể đạp xe đạp không?
Alfie: Không, tớ không thể.
Mai: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể trượt xe scooter.
2. Ben: Nhìn này, Alfie! Tớ có thể chơi trống.
Alfie: Wow! Cậu thật là giỏi, Ben.
Ben: Cậu có thể làm gì, Alfie?
Alfie: Tớ có thể chơi đàn guitar.Tom có thể làm gì?
Ben: Cậu ấy có thể chơi đàn piano.
3. Alfie: Nào, Lucy, nào!
Lucy: Đó là lượt của cậu, Alfie. Cậu có thể tập thể dục dụng cụ chứ?
Alfie: Không, tớ không thể.
Lucy: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể chơi tennis.
4. Alfie: Wow, xe ô tô đẹp quá! Đó là bố cậu à, Nick?
Nick: Yeah. Cậu biết lái xe ô tô không, Alfie?
Alfie: Không, tớ không thể. Bố của cậu có biết lái tàu vũ trụ không?
Nick: Erm. Không, ông ấy không biết.
Alfie: Tớ có thể đấy. Tạm biệt!
Nick: Wow!
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What can you/he/she do? (Bạn/ anh ấy/ cô ấy có thể làm gì?)
I/he/she can + động từ nguyên thể. (Tớ/ anh ấy/ cô ấy có thể làm…)
Lời giải chi tiết:
1. What can you do?
I can play the piano.
(Bạn có thể làm gì?
Tớ có thể chơi đàn piano.)
2. What can she do?
She can ride a bike.
(Cô ấy có thể làm gì?
Cô ấy có thể đạp xe đạp.)
3. What can they do?
They can do gymnastics.
(Họ có thể làm gì?
Họ có thể tập thể dục dụng cụ.)
4. What can your mom do?
She can drive a car.
(Mẹ của bạn có thể làm gì?
Mẹ của tớ có thể lái xe ô tô.)
5. What can he do?
He can play badminton.
(Anh ấy có thể làm gì?
Anh ấy có thể đánh cầu lông.)
6. What can your dad do?
He can play the guitar.
(Bố của bạn có thể làm gì?
Bố của tớ có thể chơi đàn guitar.)
7. What can they do?
They can play tennis.
(Họ có thể làm gì?
Họ có thể chơi tennis.)
8. What can she do?
She can play drums.
(Cô ấy có thể làm gì?
Cô ấy có thể chơi trống.)
F
F. Write about you. Then, ask your friend and complete the table.
(Viết về bản thân bạn. Sau đó hỏi bạn của bạn và hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải:
- What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
I can + động từ nguyên thể. (Tớ có thể…)
- What can your mom and dad do? (Mẹ và bố của bạn có thể làm gì?)
They can + động từ nguyên thể. (Họ có thể…)
- What can your brother/ sister do? (Anh trai/ Chị gái của bạn có thể làm gì?)
He/ she can + động từ nguyên thể. (Anh ấy/ cô ấy có thể…)
Lời giải chi tiết:
- What can you do? (Cậu có thể làm gì?)
I can play drums. (Mình có thể chơi trống.)
- What can your mom and dad do? (Bố và mẹ cậu có thể làm gì?)
They can drive a car. (Họ có thể lái xe ô tô.)
- What can your brother do? (Em trai cậu có thể làm gì?)
He can ride a bike. (Em ấy có thể đi xe đạp.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 3 trang 26 iLearn Smart Start timdapan.com"