Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson 3 trang 100, 101 Phonics Smart

Listen and repeat. Listen and number. Read and write the names of the activities. Listen and read. Read and answer. Talk about weather in a week.


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


skate (v): trượt băng

chat (v): trò chuyện

meet (v): gặp gỡ

travel (v): du lịch

practise (v): luyện tập

We can do a lot of things in different weather.

(Chúng ta có thể làm rất nhiều thứ trong các thời tiết khác nhau.)


Bài 2

2. Listen and tick (√).    

(Nghe và tích.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. 

A: Can you skate? 

B: Yes I can.

A: Let’ go and skate with me. 

B: OK

b.

A: I like feeding my dog in my free time. What do you like doing in the free time?

B: I like chating with my friends. 

c.

A: Do you usually meet your friends at weekend?

B: No, I don’t. I usually travel with my grandmother.

A:That’s great.

d.

A: Are you singing?

B: No, I’m not. It’s time for the guitar. I’m practise the guitar.

A: OK.

Tạm dịch:

a.

A: Bạn có thể trượt băng không? 

B: Có, tớ có thể.

A: Đi thôi và trượt băng với tớ. 

B: OK

b.

A: Tớ thích cho chó của tớ ăn vào thời gian rảnh. Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

B: Tớ thích trò chuyện với bạn bè của mình. 

c.

A: Bạn có thường xuyên gặp bạn bè của mình vào cuối tuần không?

B: Không. Tớ thường xuyên đi du lịch với bà của tớ.

A: Thật tuyệt.

d.

A: Bạn có đang hát không?

B: Không, tớ không hát. Bây giờ là thời gian cho đàn ghi-ta . Tớ đang luyện tập chơi đàn ghi-ta .

A: OK.

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read, circle and match. 

(Đọc, khoanh tròn và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. skate

b. meet

c.  chat

d. practising

d. travelling

Tạm dịch: 

 

a. Ngoài trời có tuyết. Bây giờ, chúng mình có thể trượt băng. 

 

 

b. Những đứa trẻ gặp giáo viên của họ ở trường và cuối ngày.

 

 

c. Tớ thường trò chuyện với bạn của tớ vào buổi tối. 

 

 

d. Helen luyện tập đàn piano trong phòng khách. 

 

e. Tim thích đi du lịch với gia đình của anh ấy. Họ thường đi tới nông thôn.


Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

A: It’s sunny outside. I wany to travel to the countryside. And you?

B: Is there anything interesting there?

A: Yes. We can fly kites and go fishing.

B: I want to go fishing.

A: OK. Let’s go. 

Tạm dịch:

A: Ngoài trời đang nắng. Tớ muốn đi du lịch tới nông thôn. Còn bạn?

B: Có cái gì thú vị ở đó?

A: Có. Chúng ta có thể thả diều và câu cá.

B: Tớ muốn đi câu cá.

A: OK. Đi thôi. 


Bài 5

5. Read and complete.  

(Đọc và hoàn thành.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Chào Charlie,

Bạn có khỏe không? Thời tiết trong thành phố của bạn như thế nào?

Ở đây, hôm qua trời có gió và hôm nay lại lạnh. Ngoài trời có tuyết và băng. Tớ muốn đi trượt băng với bố tớ hôm nay, nhưng ông ấy đi gặp bạn bè.

Bạn có thể trượt băng không? Bạn có muốn đi du lịch tới thị trấn của tớ và trượt băng với tớ không? Chúng ta có thể trượt băng và xem phim. Bạn nghĩ sao về nó?

Viết thư lại cho tớ sớm nhé.

Tim.

 

Lời giải chi tiết:

a. windy

b. ice

c. skate

d. meeting

d. skate and watch

Tạm dịch: 

a. Hôm qua trời có gió.

b. Tim có thể thấy tuyết và băng ở ngoài.

c. Tim muốn đi trượt tuyết cùng bố của anh ấy. 

d. Bố của Tim đi gặp bạn bè của ông ấy.

e. Charlie và Tim có thể đi trượt băng và xem phim trong thị trấn của Tim.


Bài 6

6. Tell about the weather in your town and what you want to do.   

(Nói về thời tiết trong thị trấn của bạn và bạn muốn làm gì.)

Lời giải chi tiết:

It's windy today. I want to fly a kite. (Hôm nay trời gió. Tôi muốn thả diều.)

It's cold today. I want to stay at home. (Hôm nay trời lạnh. Tôi muốn ở nhà.)